Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
14/01/2015 | 09:47 - Lượt xem: 668

KẾT QUẢ THI OLYMPIC TRƯỜNG _ NĂM HỌC 2014-2015_ MÔN: ĐỊA LÝ lỚP 10

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG

         

KẾT QUẢ  THI OLYMPIC TRƯỜNG 

 

NĂM HỌC 2014-2015

 

KHỐI 10                               MÔN: ĐỊA LÝ

 

STT

Họ và tên

SBD

GT

Ngày sinh

Lớp 10

ĐIỂM

1

NGÔ HÀ ANH

Đ10.001

Nữ

15/06/1999

10T3

 

2

NGUYỄN HOÀNG ANH

Đ10.002

Nữ

08/06/1999

10D5

 

3

NGUYỄN PHƯỢNG HOÀNG ANH

Đ10.003

Nam

18/01/1999

10D1

8.5

4

NGÔ VÂN ANH

Đ10.004

Nữ

21/02/1999

10D3

8

5

TRẦN DUY DŨNG

Đ10.005

Nam

24/07/1999

10D2

4.5

6

NGUYỄN HẢI ĐĂNG

Đ10.006

Nam

23/12/1999

10D2

 

7

PHẠM QUANG HÀ

Đ10.007

Nam

13/09/1999

10A2

10.5

8

TRẦN TRUNG HẢI

Đ10.008

Nam

24/07/1999

10A2

11

9

NGUYỄN HỒNG HẠNH

Đ10.009

Nữ

19/06/1999

10D4

8.5

10

LÊ THU HIỀN

Đ10.010

Nữ

02/11/1999

10D4

11.5

11

PHAN THU HIỀN

Đ10.011

Nữ

10/09/1999

10T3

11.5

12

NGUYỄN THẾ HIẾU

Đ10.012

Nam

13/08/1999

10T2

10

13

NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN

Đ10.013

Nữ

09/03/1999

10A1

12.5

14

NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG

Đ10.014

Nữ

27/09/1999

10D4

14.5

15

ĐĂNG HOÀNG KHÔI

Đ10.015

Nam

24/09/1999

10T1

9

16

NGUYỄN THỊ MINH KHUÊ

Đ10.016

Nữ

21/05/1999

10A2

13

17

TĂNG KHÁNH LINH

Đ10.017

Nữ

29/04/1999

10D5

 

18

NGUYỄN KHÁNH LINH

Đ10.018

Nữ

06/12/1999

10D2

3

19

NGUYỄN PHI TUẤN MINH

Đ10.019

Nam

18/05/1999

10T5

 

20

LƯU HẢI NAM

Đ10.020

Nam

17/12/1998

10T4

13.5

21

TÔ QUỲNH NGA

Đ10.021

Nữ

11/09/1999

10D5

6

22

ĐÀO TRANG NGÂN

Đ10.022

Nữ

15/10/1999

10D4

10.5

23

PHẠM KIM OANH

Đ10.023

Nữ

17/11/1999

10D1

9

24

NGUYỄN ÁNH PHƯỢNG

Đ10.024

Nữ

01/09/1999

10D5

16

25

ĐÀO THU PHƯƠNG

Đ10.025

Nữ

11/12/1999

10D4

12

26

HOÀNG THU PHƯƠNG

Đ10.026

Nữ

30/01/1999

10D4

11

27

NGUYỄN HƯNG ANH QUÂN

Đ10.027

Nam

01/02/1999

10T1

16.5

28

ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO

Đ10.028

Nữ

22/05/1999

10T2

9.5

29

ĐỖ NHƯ QUỲNH

Đ10.029

Nữ

09/07/1999

10D4

11.5

30

BÙI HOÀNG SƠN

Đ10.030

Nam

30/08/1999

10T5

8.5

31

ĐÀO PHƯƠNG THANH

Đ10.031

Nữ

09/06/1999

10D4

12.5

32

HOÀNG ĐỨC THÀNH

Đ10.032

Nam

24/01/1999

10A4

12.5

33

PHAN NGỌC HỒNG THẢO

Đ10.033

Nữ

18/10/1999

10D2

2

34

TRẦN PHƯƠNG THẢO

Đ10.034

Nữ

27/08/1999

10D4

11

35

NGUYỄN ĐỨC THỊNH

Đ10.035

Nam

06/11/1999

10A4

16

36

LÊ THỊ MINH THU

Đ10.036

Nữ

18/01/1999

10D4

14

37

VŨ HƯƠNG TRÀ

Đ10.037

Nữ

21/01/1999

10D3

13.5

38

NGUYỄN MINH TRANG

Đ10.038

Nữ

09/08/1999

10D5

4

39

NGUYỄN MINH TRANG

Đ10.039

Nữ

08/10/1999

10D5

6.5

40

LÊ THU TRANG

Đ10.040

Nữ

09/11/1999

10T4

18

41

PHAN ANH TÚ

Đ10.041

Nam

24/11/1999

10A3

7

42

TRÌNH MINH TÚ

Đ10.042

Nữ

18/10/1999

10D1

8.5

43

LÊ THỊ HOÀNG YẾN

Đ10.043

Nữ

26/03/1999

10D5

5.5

44

NGUYỄN NGỌC THU

Đ10.044

Nữ

16/01/1999

10T4

12.5

 

 

Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác