KẾT QUẢ THI OLYMPIC TRƯỜNG _ NĂM HỌC 2014-2015_ MÔN: ĐỊA LÝ lỚP 10
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG |
||||||
KẾT QUẢ THI OLYMPIC TRƯỜNG |
||||||
NĂM HỌC 2014-2015 |
||||||
KHỐI 10 MÔN: ĐỊA LÝ |
||||||
STT |
Họ và tên |
SBD |
GT |
Ngày sinh |
Lớp 10 |
ĐIỂM |
1 |
NGÔ HÀ ANH |
Đ10.001 |
Nữ |
15/06/1999 |
10T3 |
|
2 |
NGUYỄN HOÀNG ANH |
Đ10.002 |
Nữ |
08/06/1999 |
10D5 |
|
3 |
NGUYỄN PHƯỢNG HOÀNG ANH |
Đ10.003 |
Nam |
18/01/1999 |
10D1 |
8.5 |
4 |
NGÔ VÂN ANH |
Đ10.004 |
Nữ |
21/02/1999 |
10D3 |
8 |
5 |
TRẦN DUY DŨNG |
Đ10.005 |
Nam |
24/07/1999 |
10D2 |
4.5 |
6 |
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
Đ10.006 |
Nam |
23/12/1999 |
10D2 |
|
7 |
PHẠM QUANG HÀ |
Đ10.007 |
Nam |
13/09/1999 |
10A2 |
10.5 |
8 |
TRẦN TRUNG HẢI |
Đ10.008 |
Nam |
24/07/1999 |
10A2 |
11 |
9 |
NGUYỄN HỒNG HẠNH |
Đ10.009 |
Nữ |
19/06/1999 |
10D4 |
8.5 |
10 |
LÊ THU HIỀN |
Đ10.010 |
Nữ |
02/11/1999 |
10D4 |
11.5 |
11 |
PHAN THU HIỀN |
Đ10.011 |
Nữ |
10/09/1999 |
10T3 |
11.5 |
12 |
NGUYỄN THẾ HIẾU |
Đ10.012 |
Nam |
13/08/1999 |
10T2 |
10 |
13 |
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
Đ10.013 |
Nữ |
09/03/1999 |
10A1 |
12.5 |
14 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Đ10.014 |
Nữ |
27/09/1999 |
10D4 |
14.5 |
15 |
ĐĂNG HOÀNG KHÔI |
Đ10.015 |
Nam |
24/09/1999 |
10T1 |
9 |
16 |
NGUYỄN THỊ MINH KHUÊ |
Đ10.016 |
Nữ |
21/05/1999 |
10A2 |
13 |
17 |
TĂNG KHÁNH LINH |
Đ10.017 |
Nữ |
29/04/1999 |
10D5 |
|
18 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
Đ10.018 |
Nữ |
06/12/1999 |
10D2 |
3 |
19 |
NGUYỄN PHI TUẤN MINH |
Đ10.019 |
Nam |
18/05/1999 |
10T5 |
|
20 |
LƯU HẢI NAM |
Đ10.020 |
Nam |
17/12/1998 |
10T4 |
13.5 |
21 |
TÔ QUỲNH NGA |
Đ10.021 |
Nữ |
11/09/1999 |
10D5 |
6 |
22 |
ĐÀO TRANG NGÂN |
Đ10.022 |
Nữ |
15/10/1999 |
10D4 |
10.5 |
23 |
PHẠM KIM OANH |
Đ10.023 |
Nữ |
17/11/1999 |
10D1 |
9 |
24 |
NGUYỄN ÁNH PHƯỢNG |
Đ10.024 |
Nữ |
01/09/1999 |
10D5 |
16 |
25 |
ĐÀO THU PHƯƠNG |
Đ10.025 |
Nữ |
11/12/1999 |
10D4 |
12 |
26 |
HOÀNG THU PHƯƠNG |
Đ10.026 |
Nữ |
30/01/1999 |
10D4 |
11 |
27 |
NGUYỄN HƯNG ANH QUÂN |
Đ10.027 |
Nam |
01/02/1999 |
10T1 |
16.5 |
28 |
ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Đ10.028 |
Nữ |
22/05/1999 |
10T2 |
9.5 |
29 |
ĐỖ NHƯ QUỲNH |
Đ10.029 |
Nữ |
09/07/1999 |
10D4 |
11.5 |
30 |
BÙI HOÀNG SƠN |
Đ10.030 |
Nam |
30/08/1999 |
10T5 |
8.5 |
31 |
ĐÀO PHƯƠNG THANH |
Đ10.031 |
Nữ |
09/06/1999 |
10D4 |
12.5 |
32 |
HOÀNG ĐỨC THÀNH |
Đ10.032 |
Nam |
24/01/1999 |
10A4 |
12.5 |
33 |
PHAN NGỌC HỒNG THẢO |
Đ10.033 |
Nữ |
18/10/1999 |
10D2 |
2 |
34 |
TRẦN PHƯƠNG THẢO |
Đ10.034 |
Nữ |
27/08/1999 |
10D4 |
11 |
35 |
NGUYỄN ĐỨC THỊNH |
Đ10.035 |
Nam |
06/11/1999 |
10A4 |
16 |
36 |
LÊ THỊ MINH THU |
Đ10.036 |
Nữ |
18/01/1999 |
10D4 |
14 |
37 |
VŨ HƯƠNG TRÀ |
Đ10.037 |
Nữ |
21/01/1999 |
10D3 |
13.5 |
38 |
NGUYỄN MINH TRANG |
Đ10.038 |
Nữ |
09/08/1999 |
10D5 |
4 |
39 |
NGUYỄN MINH TRANG |
Đ10.039 |
Nữ |
08/10/1999 |
10D5 |
6.5 |
40 |
LÊ THU TRANG |
Đ10.040 |
Nữ |
09/11/1999 |
10T4 |
18 |
41 |
PHAN ANH TÚ |
Đ10.041 |
Nam |
24/11/1999 |
10A3 |
7 |
42 |
TRÌNH MINH TÚ |
Đ10.042 |
Nữ |
18/10/1999 |
10D1 |
8.5 |
43 |
LÊ THỊ HOÀNG YẾN |
Đ10.043 |
Nữ |
26/03/1999 |
10D5 |
5.5 |
44 |
NGUYỄN NGỌC THU |
Đ10.044 |
Nữ |
16/01/1999 |
10T4 |
12.5 |
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)