KẾT QUẢ THI OLYMPIC TRƯỜNG NĂM 2014 -2015 -MÔN TIẾNG ANH LỚP 11
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG |
||||||
KẾT QUẢ THI OLYMPIC TRƯỜNG |
||||||
NĂM HỌC 2014-2015 |
||||||
KHỐI 11 |
MÔN: TIẾNG ANH |
|||||
STT |
Họ và tên |
SBD |
GT |
Ngày sinh |
Lớp 10 |
Điểm |
1 |
NGUYỄN LÊ HOÀI AN |
TA11.001 |
Nữ |
14/09/1998 |
11D4 |
14.75 |
2 |
NGUYỄN HÀ ANH |
TA11.002 |
Nữ |
25/11/1998 |
11A3 |
9 |
3 |
NGUYỄN HÀ ANH |
TA11.003 |
Nữ |
17/02/1998 |
11T2 |
13.25 |
4 |
NGUYỄN HIỀN ANH |
TA11.004 |
Nữ |
05/09/1998 |
11D5 |
14 |
5 |
NGUYỄN HỒNG ANH |
TA11.005 |
Nữ |
28/09/1998 |
11D3 |
10.25 |
6 |
PHẠM THỊ MAI ANH |
TA11.006 |
Nữ |
04/07/1998 |
11D4 |
10.25 |
7 |
LÊ HÀ MINH ANH |
TA11.007 |
Nữ |
31/01/1998 |
11D2 |
14 |
8 |
TRẦN MINH ANH |
TA11.008 |
Nữ |
18/11/1998 |
11D4 |
15.75 |
9 |
CAO NGỌC ANH |
TA11.009 |
Nữ |
30/10/1998 |
11T4 |
8.5 |
10 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
TA11.010 |
Nữ |
25/12/1998 |
11T2 |
5 |
11 |
LÊ QUANG ANH |
TA11.011 |
Nam |
13/09/1998 |
11T2 |
10.5 |
12 |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
TA11.012 |
Nữ |
04/06/1998 |
11D4 |
14 |
13 |
PHẠM THUÝ ANH |
TA11.013 |
Nữ |
26/03/1998 |
11D2 |
15.5 |
14 |
PHẠM TRÂM ANH |
TA11.014 |
Nữ |
15/01/1998 |
11D4 |
12.5 |
15 |
NGUYỄN VIỆT ANH |
TA11.015 |
Nam |
10/06/1998 |
11D3 |
11.25 |
16 |
NGUYỄN XUÂN BÁCH |
TA11.016 |
Nam |
17/12/1998 |
11T2 |
5.75 |
17 |
TRẦN THỊ THANH BÌNH |
TA11.017 |
Nữ |
06/10/1998 |
11T2 |
11.75 |
18 |
UÔNG MINH CHÂU |
TA11.018 |
Nữ |
09/02/1998 |
11D5 |
11 |
19 |
PHẠM LINH CHI |
TA11.019 |
Nữ |
01/09/1998 |
11T6 |
7.5 |
20 |
VŨ PHAN LINH CHI |
TA11.020 |
Nữ |
17/10/1998 |
11D5 |
11 |
21 |
NGUYỄN ĐỖ QUỲNH CHI |
TA11.021 |
Nữ |
24/09/1998 |
11D3 |
4.75 |
22 |
NGUYỄN THẾ CÔNG |
TA11.022 |
Nam |
05/10/1998 |
11A3 |
13.25 |
23 |
HOÀNG NGỌC DIỆP |
TA11.023 |
Nữ |
27/08/1998 |
11T3 |
8.25 |
24 |
LÊ QUANG DIỆU |
TA11.024 |
Nam |
13/05/1998 |
11D2 |
|
25 |
NGUYỄN THÀNH DUY |
TA11.025 |
Nam |
16/05/1998 |
11A3 |
8 |
26 |
NGUYỄN THUỲ DƯƠNG |
TA11.026 |
Nữ |
28/07/1998 |
11T3 |
9.5 |
27 |
ĐINH THÙY DƯƠNG |
TA11.027 |
Nữ |
08/01/1998 |
11T4 |
12 |
28 |
NGUYỄN QUANG ĐẠO |
TA11.028 |
Nam |
15/05/1998 |
11T4 |
10 |
29 |
ĐÀO THÀNH ĐẠT |
TA11.029 |
Nam |
16/08/1998 |
11D4 |
14.75 |
30 |
VŨ TIẾN ĐẠT |
TA11.030 |
Nam |
17/05/1998 |
11T2 |
5.5 |
31 |
LÊ HƯƠNG GIANG |
TA11.031 |
Nữ |
29/07/1998 |
11D2 |
14 |
32 |
NGÔ PHƯƠNG HÀ |
TA11.032 |
Nữ |
02/06/1998 |
11T5 |
10 |
33 |
ĐỖ THU HÀ |
TA11.033 |
Nữ |
05/12/1998 |
11A3 |
11.5 |
34 |
NGUYỄN VIỆT HÀ |
TA11.034 |
Nữ |
28/08/1998 |
11T6 |
7.75 |
35 |
ĐÀO NGỌC NAM HẢI |
TA11.035 |
Nam |
24/09/1998 |
11A2 |
|
36 |
PHẠM NGỌC HÂN |
TA11.036 |
Nữ |
09/01/1998 |
11D4 |
10.5 |
37 |
CAO MINH HIẾU |
TA11.037 |
Nam |
21/08/1998 |
11A2 |
|
38 |
VŨ MINH HIẾU |
TA11.038 |
Nam |
05/09/1998 |
11D2 |
14.75 |
39 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
TA11.039 |
Nam |
30/03/1998 |
11A2 |
11 |
40 |
TẠ TRUNG HIẾU |
TA11.040 |
Nam |
30/06/1998 |
11T2 |
10.5 |
41 |
NGUYỄN QUANG HUY |
TA11.041 |
Nam |
12/08/1998 |
11D5 |
12.75 |
42 |
VĂN NGUYỆT THU HƯƠNG |
TA11.042 |
Nữ |
01/10/1998 |
11T1 |
11 |
43 |
NGUYỄN MINH HƯỜNG |
TA11.043 |
Nữ |
28/04/1998 |
11D3 |
5.25 |
44 |
KIỀU ĐỨC KHUÊ |
TA11.044 |
Nam |
28/05/1998 |
11T1 |
|
45 |
TRẦN HOÀNG LAN |
TA11.045 |
Nữ |
10/08/1998 |
11D4 |
9.5 |
46 |
NGUYỄN HẢI LINH |
TA11.046 |
Nữ |
12/01/1998 |
11T6 |
9 |
47 |
CAO MỸ LINH |
TA11.047 |
Nữ |
30/08/1997 |
11D4 |
8 |
48 |
DƯƠNG NGỌC LINH |
TA11.048 |
Nữ |
26/12/1998 |
11A3 |
8.25 |
49 |
LÊ HOÀNG PHƯƠNG LINH |
TA11.049 |
Nữ |
07/09/1998 |
11T4 |
10.5 |
50 |
LÊ PHƯƠNG LINH |
TA11.050 |
Nữ |
01/11/1998 |
11D4 |
13.75 |
51 |
NGUYỄN THÙY LINH |
TA11.051 |
Nữ |
14/07/1998 |
11A2 |
6.5 |
52 |
NGUYỄN THỊ THANH LOAN |
TA11.052 |
Nữ |
10/02/1998 |
11D4 |
13.75 |
53 |
TRẦN NGỌC MAI |
TA11.053 |
Nữ |
19/01/1998 |
11T1 |
11 |
54 |
NGUYỄN ÁNH MINH |
TA11.054 |
Nam |
15/06/1998 |
11T1 |
9 |
55 |
NGUYỄN TRÀ MY |
TA11.055 |
Nữ |
15/09/1998 |
11T2 |
7 |
56 |
PHÙNG THANH NGA |
TA11.056 |
Nữ |
25/07/1998 |
11A3 |
11.25 |
57 |
NGUYỄN MAI NGỌC |
TA11.057 |
Nữ |
29/09/1998 |
11D3 |
13 |
58 |
HOÀNG PHƯƠNG NGUYÊN |
TA11.058 |
Nữ |
25/07/1998 |
11D3 |
11.5 |
59 |
HOÀNG PHƯƠNG NHI |
TA11.059 |
Nữ |
25/07/1998 |
11D3 |
12 |
60 |
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG |
TA11.060 |
Nữ |
24/12/1998 |
11D3 |
11.5 |
61 |
NGUYỄN HỒNG PHÚC |
TA11.061 |
Nam |
13/01/1998 |
11A3 |
7.25 |
62 |
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG |
TA11.062 |
Nữ |
13/11/1998 |
11D3 |
6.5 |
63 |
ĐẬU MAI PHƯƠNG |
TA11.063 |
Nữ |
19/05/1998 |
11D3 |
15 |
64 |
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
TA11.064 |
Nữ |
25/03/1998 |
11A3 |
|
65 |
ĐẬU THU PHƯƠNG |
TA11.065 |
Nữ |
19/05/1998 |
11D1 |
11.25 |
66 |
HOÀNG THU PHƯƠNG |
TA11.066 |
|
|
11D2 |
11 |
67 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
TA11.067 |
Nữ |
19/09/1998 |
11D1 |
13 |
68 |
ĐÀO ViỆT PHƯƠNG |
TA11.068 |
Nữ |
24/02/1998 |
11A2 |
9.5 |
69 |
DƯƠNG MINH QUÂN |
TA11.069 |
Nam |
29/12/1998 |
11T5 |
10 |
70 |
NGUYỄN THU QUỲNH |
TA11.070 |
Nữ |
17/09/1998 |
11D3 |
7.5 |
71 |
NGUYỄN THỊ MINH TÂM |
TA11.071 |
Nữ |
26/10/1998 |
11D1 |
9.75 |
72 |
HOÀNG ĐỨC THÀNH |
TA11.072 |
Nam |
03/07/1998 |
11T5 |
13.75 |
73 |
ĐỖ HƯƠNG THẢO |
TA11.073 |
Nữ |
02/07/1998 |
11D2 |
13.75 |
74 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
TA11.074 |
Nữ |
30/08/1998 |
11T6 |
8.5 |
75 |
ĐỖ THU VÂN THẢO |
TA11.075 |
Nữ |
15/04/1998 |
11T5 |
6 |
76 |
LƯƠNG ĐỨC THẮNG |
TA11.076 |
Nam |
30/06/1998 |
11D2 |
12.75 |
77 |
VŨ LỆ THỦY |
TA11.077 |
Nữ |
26/02/1998 |
11A1 |
12.25 |
78 |
PHẠM THU THỦY |
TA11.078 |
Nữ |
25/12/1998 |
11D3 |
13.75 |
79 |
NGUYỄN BẰNG THƯƠNG |
TA11.080 |
Nữ |
29/11/1998 |
11T4 |
11.5 |
80 |
NGUYỄN NHẬT TIẾN |
TA11.081 |
Nam |
11/01/1998 |
11T2 |
13.25 |
81 |
PHẠM HỒNG TRANG |
TA11.082 |
Nữ |
05/12/1998 |
11D3 |
14.5 |
82 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
TA11.083 |
Nữ |
29/05/1998 |
11D3 |
8.5 |
83 |
NGUYỄN MINH TRANG |
TA11.084 |
Nữ |
23/09/1998 |
11T4 |
9.25 |
84 |
NGUYỄN THU TRANG |
TA11.085 |
Nữ |
04/02/1998 |
11D3 |
11.75 |
85 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
TA11.086 |
Nữ |
21/03/1998 |
11D5 |
14.25 |
86 |
ĐỖ THÙY TRANG |
TA11.087 |
Nữ |
01/05/1998 |
11T4 |
9.75 |
87 |
NGUYỄN THÙY TRANG |
TA11.088 |
Nữ |
18/08/1998 |
11D3 |
13.75 |
88 |
PHẠM THÙY TRANG |
TA11.089 |
Nữ |
16/10/1998 |
11D3 |
9 |
89 |
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
TA11.090 |
Nữ |
17/07/1998 |
11T2 |
14 |
90 |
NGUYỄN PHẠM QUÝ TRÂN |
TA11.091 |
Nữ |
27/09/1998 |
11T4 |
13 |
91 |
TRẦN ĐỨC TRUNG |
TA11.092 |
Nam |
10/09/1998 |
11T1 |
11.5 |
92 |
TRÂN TRUNG |
TA11.093 |
Nam |
02/12/1998 |
11A2 |
|
93 |
LÊ ANH TÚ |
TA11.094 |
Nam |
29/01/1998 |
11D3 |
14.25 |
94 |
LÝ QUANG TÚ |
TA11.095 |
Nam |
05/07/1998 |
11D1 |
10 |
95 |
ĐẶNG MINH TUẤN |
TA11.096 |
Nam |
01/09/1998 |
11T1 |
8 |
96 |
HOÀNG THANH TÙNG |
TA11.097 |
Nam |
28/05/1998 |
11T5 |
13.5 |
97 |
LÊ PHƯƠNG UYÊN |
TA11.098 |
Nữ |
05/01/1998 |
11T2 |
5.5 |
98 |
NGUYỄN THÀNH VĂN |
TA11.099 |
Nam |
19/02/1998 |
11D4 |
8.25 |
99 |
TRẦN THẢO VI |
TA11.100 |
Nữ |
24/09/1998 |
11A2 |
|
100 |
NGUYỄN THÚY VI |
TA11.101 |
Nữ |
21/12/1998 |
11D4 |
14.5 |
101 |
NGUYỄN QUANG VINH |
TA11.102 |
Nam |
21/08/1998 |
11D3 |
8.5 |
102 |
LÊ MINH VŨ |
TA11.103 |
Nam |
28/07/1998 |
11T2 |
8.25 |
103 |
TRẦN HẢI YẾN |
TA11.104 |
Nữ |
24/11/1998 |
11D4 |
10 |
104 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
TA11.105 |
|
|
11D1 |
9.25 |
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)