Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
10/01/2015 | 10:18 - Lượt xem: 693

KẾT QUẢ THI OLYMPIC TRƯỜNG NĂM 2014 -2015 -MÔN TIẾNG ANH LỚP 11

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG

         

KẾT QUẢ  THI OLYMPIC TRƯỜNG

NĂM HỌC 2014-2015

                 KHỐI 11                             

 

 MÔN: TIẾNG ANH

STT

Họ và tên

 SBD

GT

Ngày sinh

Lớp 10

Điểm

1

NGUYỄN LÊ HOÀI AN

TA11.001

Nữ

14/09/1998

11D4

14.75

2

NGUYỄN HÀ ANH

TA11.002

Nữ

25/11/1998

11A3

9

3

NGUYỄN HÀ ANH

TA11.003

Nữ

17/02/1998

11T2

13.25

4

NGUYỄN HIỀN ANH

TA11.004

Nữ

05/09/1998

11D5

14

5

NGUYỄN HỒNG ANH

TA11.005

Nữ

28/09/1998

11D3

10.25

6

PHẠM THỊ MAI ANH

TA11.006

Nữ

04/07/1998

11D4

10.25

7

LÊ HÀ MINH ANH

TA11.007

Nữ

31/01/1998

11D2

14

8

TRẦN MINH ANH

TA11.008

Nữ

18/11/1998

11D4

15.75

9

CAO NGỌC ANH

TA11.009

Nữ

30/10/1998

11T4

8.5

10

NGUYỄN NGỌC ANH

TA11.010

Nữ

25/12/1998

11T2

5

11

LÊ QUANG ANH

TA11.011

Nam

13/09/1998

11T2

10.5

12

NGUYỄN QUỲNH ANH

TA11.012

Nữ

04/06/1998

11D4

14

13

PHẠM THUÝ ANH

TA11.013

Nữ

26/03/1998

11D2

15.5

14

PHẠM TRÂM ANH

TA11.014

Nữ

15/01/1998

11D4

12.5

15

NGUYỄN VIỆT ANH

TA11.015

Nam

10/06/1998

11D3

11.25

16

NGUYỄN XUÂN BÁCH

TA11.016

Nam

17/12/1998

11T2

5.75

17

TRẦN THỊ THANH BÌNH

TA11.017

Nữ

06/10/1998

11T2

11.75

18

UÔNG MINH CHÂU

TA11.018

Nữ

09/02/1998

11D5

11

19

PHẠM LINH CHI

TA11.019

Nữ

01/09/1998

11T6

7.5

20

VŨ PHAN LINH CHI

TA11.020

Nữ

17/10/1998

11D5

11

21

NGUYỄN ĐỖ QUỲNH CHI

TA11.021

Nữ

24/09/1998

11D3

4.75

22

NGUYỄN THẾ CÔNG

TA11.022

Nam

05/10/1998

11A3

13.25

23

HOÀNG NGỌC DIỆP

TA11.023

Nữ

27/08/1998

11T3

8.25

24

LÊ QUANG DIỆU

TA11.024

Nam

13/05/1998

11D2

 

25

NGUYỄN THÀNH DUY

TA11.025

Nam

16/05/1998

11A3

8

26

NGUYỄN THUỲ DƯƠNG

TA11.026

Nữ

28/07/1998

11T3

9.5

27

ĐINH THÙY DƯƠNG

TA11.027

Nữ

08/01/1998

11T4

12

28

NGUYỄN QUANG ĐẠO

TA11.028

Nam

15/05/1998

11T4

10

29

ĐÀO THÀNH ĐẠT

TA11.029

Nam

16/08/1998

11D4

14.75

30

VŨ TIẾN ĐẠT

TA11.030

Nam

17/05/1998

11T2

5.5

31

LÊ HƯƠNG GIANG

TA11.031

Nữ

29/07/1998

11D2

14

32

NGÔ PHƯƠNG HÀ

TA11.032

Nữ

02/06/1998

11T5

10

33

ĐỖ THU HÀ

TA11.033

Nữ

05/12/1998

11A3

11.5

34

NGUYỄN VIỆT HÀ

TA11.034

Nữ

28/08/1998

11T6

7.75

35

ĐÀO NGỌC NAM HẢI

TA11.035

Nam

24/09/1998

11A2

 

36

PHẠM NGỌC HÂN

TA11.036

Nữ

09/01/1998

11D4

10.5

37

CAO MINH HIẾU

TA11.037

Nam

21/08/1998

11A2

 

38

VŨ MINH HIẾU

TA11.038

Nam

05/09/1998

11D2

14.75

39

NGUYỄN TRUNG HIẾU

TA11.039

Nam

30/03/1998

11A2

11

40

TẠ TRUNG HIẾU

TA11.040

Nam

30/06/1998

11T2

10.5

41

NGUYỄN QUANG HUY

TA11.041

Nam

12/08/1998

11D5

12.75

42

VĂN NGUYỆT THU HƯƠNG

TA11.042

Nữ

01/10/1998

11T1

11

43

NGUYỄN MINH HƯỜNG

TA11.043

Nữ

28/04/1998

11D3

5.25

44

KIỀU ĐỨC KHUÊ

TA11.044

Nam

28/05/1998

11T1

 

45

TRẦN HOÀNG LAN

TA11.045

Nữ

10/08/1998

11D4

9.5

46

NGUYỄN HẢI LINH

TA11.046

Nữ

12/01/1998

11T6

9

47

CAO MỸ LINH

TA11.047

Nữ

30/08/1997

11D4

8

48

DƯƠNG NGỌC LINH

TA11.048

Nữ

26/12/1998

11A3

8.25

49

LÊ HOÀNG PHƯƠNG LINH

TA11.049

Nữ

07/09/1998

11T4

10.5

50

LÊ PHƯƠNG LINH

TA11.050

Nữ

01/11/1998

11D4

13.75

51

NGUYỄN THÙY LINH

TA11.051

Nữ

14/07/1998

11A2

6.5

52

NGUYỄN THỊ THANH LOAN

TA11.052

Nữ

10/02/1998

11D4

13.75

53

TRẦN NGỌC MAI

TA11.053

Nữ

19/01/1998

11T1

11

54

NGUYỄN ÁNH MINH

TA11.054

Nam

15/06/1998

11T1

9

55

NGUYỄN TRÀ MY

TA11.055

Nữ

15/09/1998

11T2

7

56

PHÙNG THANH NGA

TA11.056

Nữ

25/07/1998

11A3

11.25

57

NGUYỄN MAI NGỌC

TA11.057

Nữ

29/09/1998

11D3

13

58

HOÀNG PHƯƠNG NGUYÊN

TA11.058

Nữ

25/07/1998

11D3

11.5

59

HOÀNG PHƯƠNG NHI

TA11.059

Nữ

25/07/1998

11D3

12

60

NGÔ THỊ HỒNG NHUNG

TA11.060

Nữ

24/12/1998

11D3

11.5

61

NGUYỄN HỒNG PHÚC

TA11.061

Nam

13/01/1998

11A3

7.25

62

NGUYỄN HÀ PHƯƠNG

TA11.062

Nữ

13/11/1998

11D3

6.5

63

ĐẬU MAI PHƯƠNG

TA11.063

Nữ

19/05/1998

11D3

15

64

NGUYỄN MINH PHƯƠNG

TA11.064

Nữ

25/03/1998

11A3

 

65

ĐẬU THU PHƯƠNG

TA11.065

Nữ

19/05/1998

11D1

11.25

66

HOÀNG THU PHƯƠNG

TA11.066

 

 

11D2

11

67

NGUYỄN THU PHƯƠNG

TA11.067

Nữ

19/09/1998

11D1

13

68

ĐÀO ViỆT PHƯƠNG

TA11.068

Nữ

24/02/1998

11A2

9.5

69

DƯƠNG MINH QUÂN

TA11.069

Nam

29/12/1998

11T5

10

70

NGUYỄN THU QUỲNH

TA11.070

Nữ

17/09/1998

11D3

7.5

71

NGUYỄN THỊ MINH TÂM

TA11.071

Nữ

26/10/1998

11D1

9.75

72

HOÀNG ĐỨC THÀNH

TA11.072

Nam

03/07/1998

11T5

13.75

73

ĐỖ HƯƠNG THẢO

TA11.073

Nữ

02/07/1998

11D2

13.75

74

NGUYỄN PHƯƠNG THẢO

TA11.074

Nữ

30/08/1998

11T6

8.5

75

ĐỖ THU VÂN THẢO

TA11.075

Nữ

15/04/1998

11T5

6

76

LƯƠNG ĐỨC THẮNG

TA11.076

Nam

30/06/1998

11D2

12.75

77

VŨ LỆ THỦY

TA11.077

Nữ

26/02/1998

11A1

12.25

78

PHẠM THU THỦY

TA11.078

Nữ

25/12/1998

11D3

13.75

79

NGUYỄN BẰNG THƯƠNG

TA11.080

Nữ

29/11/1998

11T4

11.5

80

NGUYỄN NHẬT TIẾN

TA11.081

Nam

11/01/1998

11T2

13.25

81

PHẠM HỒNG TRANG

TA11.082

Nữ

05/12/1998

11D3

14.5

82

NGUYỄN HUYỀN TRANG

TA11.083

Nữ

29/05/1998

11D3

8.5

83

NGUYỄN MINH TRANG

TA11.084

Nữ

23/09/1998

11T4

9.25

84

NGUYỄN THU TRANG

TA11.085

Nữ

04/02/1998

11D3

11.75

85

NGUYỄN THỊ THU TRANG

TA11.086

Nữ

21/03/1998

11D5

14.25

86

ĐỖ THÙY TRANG

TA11.087

Nữ

01/05/1998

11T4

9.75

87

NGUYỄN THÙY TRANG

TA11.088

Nữ

18/08/1998

11D3

13.75

88

PHẠM THÙY TRANG

TA11.089

Nữ

16/10/1998

11D3

9

89

NGUYỄN THỊ THÙY TRANG

TA11.090

Nữ

17/07/1998

11T2

14

90

NGUYỄN PHẠM QUÝ TRÂN

TA11.091

Nữ

27/09/1998

11T4

13

91

TRẦN ĐỨC TRUNG

TA11.092

Nam

10/09/1998

11T1

11.5

92

TRÂN TRUNG

TA11.093

Nam

02/12/1998

11A2

 

93

LÊ ANH TÚ

TA11.094

Nam

29/01/1998

11D3

14.25

94

LÝ QUANG TÚ

TA11.095

Nam

05/07/1998

11D1

10

95

ĐẶNG MINH TUẤN

TA11.096

Nam

01/09/1998

11T1

8

96

HOÀNG THANH TÙNG

TA11.097

Nam

28/05/1998

11T5

13.5

97

LÊ PHƯƠNG UYÊN

TA11.098

Nữ

05/01/1998

11T2

5.5

98

NGUYỄN THÀNH VĂN

TA11.099

Nam

19/02/1998

11D4

8.25

99

TRẦN THẢO VI

TA11.100

Nữ

24/09/1998

11A2

 

100

NGUYỄN THÚY VI

TA11.101

Nữ

21/12/1998

11D4

14.5

101

NGUYỄN QUANG VINH

TA11.102

Nam

21/08/1998

11D3

8.5

102

LÊ MINH VŨ

TA11.103

Nam

28/07/1998

11T2

8.25

103

TRẦN HẢI YẾN

TA11.104

Nữ

24/11/1998

11D4

10

104

NGUYỄN DIỆU LINH

TA11.105

 

 

11D1

9.25

             
             
             

 

Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác