Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
10/01/2015 | 10:16 - Lượt xem: 798

KẾT QUẢ THI OLYMPIC TRƯỜNG NĂM 2014 -2015 -MÔN TIẾNG ANH LỚP 10

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG

         

KẾT QUẢ  THI OLYMPIC TRƯỜNG

NĂM HỌC 2014-2015

KHỐI 10                               MÔN: TIẾNG ANH

STT

Họ và tên

Lớp

GT

Ngày sinh

Lớp 10

Điểm

1

HUỲNH THÁI AN

TA10.001

Nam

15/08/1999

10T5

 

2

VŨ BÍCH ANH

TA10.002

Nữ

02/11/1999

10D2

8.5

3

TRẦN ĐỨC ANH

TA10.003

Nam

09/10/1999

10T1

11

4

LÊ HOÀNG ANH

TA10.004

Nữ

13/02/1999

10D3

11.5

5

NGUYỄN MINH ANH

TA10.005

Nam

25/07/1999

10T2

12

6

NGUYỄN THỊ MINH ANH

TA10.006

Nữ

06/11/1999

10T2

12

7

ĐẶNG PHƯƠNG ANH

TA10.007

Nữ

05/08/1999

10D5

15

8

VŨ QUỲNH ANH

TA10.008

Nữ

26/06/1999

10D5

9.75

9

LÊ QUỲNH ANH

TA10.009

Nữ

24/07/1999

10T5

9

10

NGUYỄN TIẾN ANH

TA10.010

Nam

02/07/1999

10T3

13

11

BÙI VÂN ANH

TA10.011

Nữ

12/03/1999

10T4

10

12

LÊ VÂN ANH

TA10.012

Nữ

17/10/1990

10D2

9

13

NGUYỄN VÂN ANH

TA10.013

Nữ

09/02/1999

10T5

10.5

14

DƯƠNG VY ANH

TA10.014

Nữ

15/11/1999

10D4

13.25

15

HỒ LÊ BÁCH

TA10.015

Nam

18/01/1999

10T3

15

16

VŨ THẾ BẢO

TA10.016

Nam

22/09/1999

10D2

8.5

17

TRỊNH LINH CHI

TA10.017

Nữ

07/11/1999

10D4

11.5

18

TRẦN MAI CHI

TA10.018

Nữ

03/04/1999

10T3

 

19

PHẠM QUỲNH CHI

TA10.019

Nữ

26/08/1999

10D2

16

20

TRỊNH ANH DUY

TA10.020

Nam

14/01/1998

10A2

13.25

21

NGUYỄN QUANG DUY

TA10.021

Nam

19/04/1999

10D4

14

22

KIỀU THÙY DƯƠNG

TA10.022

Nữ

22/07/1999

10D2

11

23

NGUYỄN TUẤN DƯƠNG

TA10.023

Nam

07/11/1999

10T1

9.25

24

TRẦN TIẾN ĐẠT

TA10.024

Nam

12/02/1999

10A2

14.25

25

ĐOÀN HƯƠNG GIANG

TA10.025

Nữ

18/11/1999

10D4

5.25

26

LÊ HƯƠNG GIANG

TA10.026

Nữ

27/05/1999

10D2

 

27

VŨ HƯƠNG GIANG

TA10.027

Nữ

09/09/1999

10D4

16.25

28

NGUYỄN NAM GIANG

TA10.028

Nam

30/04/1999

10D3

13.25

29

NGUYỄN NGỌC HÀ

TA10.029

Nữ

08/09/1999

10D5

9

30

NGUYỄN MINH HẢI

TA10.030

Nam

19/09/1999

10T3

10.75

31

TRẦN MỸ HẠNH

TA10.031

Nữ

02/08/1999

10D4

16

32

TRẦN THANH HẰNG

TA10.032

Nữ

08/12/1999

10D5

14.5

33

NGUYỄN THỊ THU HẰNG

TA10.033

Nữ

08/09/1999

10T3

11.75

34

ĐINH NGỌC HÂN

TA10.034

Nữ

12/07/1999

10A2

10

35

TRẦN THANH HIỀN

TA10.035

Nữ

08/05/1999

10D5

12.25

36

BÙI HẢI MINH HIẾU

TA10.036

Nam

25/12/1999

10T5

 

37

NGUYỄN VIỆT HOÀNG

TA10.037

Nam

26/07/1999

10T1

15

38

KIM ĐỨC HUY

TA10.038

Nam

14/07/1999

10T5

14.75

39

NGUYỄN QUANG HUY

TA10.039

Nam

08/01/9999

10A1

7

40

PHẠM THANH HUYỀN

TA10.040

Nữ

09/07/1999

10D3

9.25

41

NGUYỄN THỊ THU HUYỀN

TA10.041

Nữ

28/09/1999

10D4

11

42

NGUYỄN DIỆU HƯƠNG

TA10.042

Nữ

01/07/1999

10D1

10.5

43

ĐỖ THU HƯƠNG

TA10.043

Nữ

04/11/1999

10D4

12

44

LÊ GIA KHÁNH

TA10.044

Nam

23/03/1999

10T1

15.25

45

TRẦN NGỌC LAN

TA10.045

Nữ

15/11/1999

10D5

16

46

VŨ TÙNG LÂM

TA10.046

Nam

15/01/1999

10A3

12.75

47

NGUYỄN XUÂN TÙNG LÂM

TA10.047

Nữ

07/07/1999

10D3

13.75

48

NGUYỄN THANH LIÊN

TA10.048

Nữ

29/06/1999

10D2

14

49

LÊ BẢO LINH

TA10.049

Nữ

13/04/1999

10D3

12.25

50

NGUYỄN DỊU LINH

TA10.050

Nữ

18/08/1999

10D4

12.5

51

NGUYỄN HÀ LINH

TA10.051

Nữ

29/04/1999

10D2

11.5

52

TĂNG KHÁNH LINH

TA10.052

 

 

10D5

 

53

LÊ TRẦN KHÁNH LINH

TA10.053

Nữ

12/08/1999

10T2

14.5

54

LÊ MỸ LINH

TA10.054

Nữ

04/02/1999

10D4

13

55

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH

TA10.055

Nữ

09/05/1999

10D4

11

56

NGUYỄN TRƯƠNG PHƯỢNG LINH

TA10.056

Nữ

21/09/1999

10A4

11

57

PHAN THẢO LINH

TA10.057

Nữ

07/04/1999

10T4

12.25

58

TRẦN TRÚC LINH

TA10.058

Nữ

21/01/1999

10D1

13.75

59

ĐINH THỊ THẢO LY

TA10.059

Nữ

26/02/1999

10T5

 

60

NGÔ NGỌC MAI

TA10.060

Nữ

29/10/1999

10T3

13.25

61

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI

TA10.061

Nữ

28/10/1999

10D5

9

62

NGUYỄN ANH MINH

TA10.062

Nam

01/09/1999

10T5

8

63

TRẦN BÌNH MINH

TA10.063

Nam

12/11/1999

10T2

 

64

NGUYỄN HỒNG MINH

TA10.064

Nữ

19/10/1999

10D2

13.25

65

VŨ HỒNG MINH

TA10.065

Nam

21/09/1999

10D2

10

66

LƯƠNG TUẤN MINH

TA10.066

Nam

31/01/1999

10D4

7

67

NGUYỄN HÀ MY

TA10.067

Nữ

08/12/1999

10A1

 

68

PHẠM HÀ MY

TA10.068

Nữ

28/11/1999

10D3

9

69

NGUYỄN HUYỀN MY

TA10.069

Nữ

10/10/1999

10T1

10.75

70

NGUYỄN ĐÌNH NAM

TA10.070

Nam

11/11/1999

10A4

11

71

NGUYỄN TUẤN NGHĨA

TA10.071

Nam

11/04/1999

10T5

11

72

TRẦN VŨ BÍCH NGỌC

TA10.072

Nữ

08/08/1999

10D5

12

73

ĐẶNG MINH NGỌC

TA10.073

Nữ

15/09/1999

10D2

10.25

74

PHẠM LAN NGUYÊN

TA10.074

Nữ

03/06/1999

10D1

12

75

LÊ UYỂN NHI

TA10.075

Nữ

04/12/1999

10D4

11.75

76

PHẠM YẾN NHI

TA10.076

Nữ

22/11/1999

10A4

8

77

VŨ THỊ QUỲNH NHƯ

TA10.077

Nữ

06/11/1999

10T4

10.25

78

TRANG CÔNG PHÚ

TA10.078

Nam

12/04/1999

10A1

5.5

79

TRẦN HÀ PHƯƠNG

TA10.079

Nữ

17/06/1999

10A2

11

80

NGUYỄN HÀ PHƯƠNG

TA10.080

Nữ

20/11/1999

10D1

 

81

PHẠM HÀ PHƯƠNG

TA10.081

Nữ

12/09/1999

10A3

12.5

82

VƯƠNG HÀ PHƯƠNG

TA10.082

Nữ

26/02/1999

10D4

15

83

NGUYỄN MINH PHƯƠNG

TA10.083

Nữ

23/05/1999

10D2

13

84

NGUYỄN MINH PHƯƠNG

TA10.084

Nữ

24/01/1999

10D3

12

85

LẠI NHƯ PHƯƠNG

TA10.085

Nữ

10/01/1999

10D4

6.5

86

TRẦN THU PHƯƠNG

TA10.086

Nữ

15/07/1999

10D2

6.5

87

HỒ UYÊN PHƯƠNG

TA10.087

Nữ

04/09/1999

10D2

14

88

NGUYỄN TRỌNG QUANG

TA10.088

Nam

18/02/1999

10A4

9.75

89

NGUYỄN VŨ QUANG

TA10.089

Nam

05/06/1999

10A2

12.25

90

NGUYỄN ĐÀM QUÂN

TA10.090

Nam

26/03/1999

10A3

8.75

91

LÊ MINH QUÂN

TA10.091

Nam

30/10/1999

10T5

 

92

ĐỖ HỒNG QUYÊN

TA10.092

Nữ

04/02/1999

10A1

10

93

TRẦN THỊ NGỌC QUYÊN

TA10.093

Nữ

05/07/1999

10T4

13

94

ĐÀM DIỄM QUỲNH

TA10.094

Nữ

28/10/1999

10D1

12

95

VƯƠNG NGỌC QUỲNH

TA10.095

Nữ

30/09/1999

10A3

13.25

96

VŨ THỊ THÚY QUỲNH

TA10.096

Nữ

21/08/1999

10D3

10.5

97

HOÀNG MINH THÁI

TA10.097

 

 

10D5

16

98

NGUYỄN MINH THANH

TA10.098

Nữ

28/08/1999

10A2

13

99

BÙI PHƯƠNG THANH

TA10.099

Nữ

16/02/1999

10D4

6.75

100

NGUYỄN PHƯƠNG THANH

TA10.100

Nữ

13/02/1999

10D4

10.25

101

NGUYỄN THANH THẢO

TA10.101

Nữ

30/05/1999

10D5

11

102

TRẦN HOÀNG PHƯƠNG THẢO

TA10.102

Nữ

16/10/1999

10D3

12.75

103

NGUYỄN PHƯƠNG THẢO

TA10.103

Nữ

21/08/1999

10D3

14.25

104

LÊ MAI ANH THẮNG

TA10.104

Nam

19/12/1999

10A2

11

105

NGUYỄN MINH THU

TA10.105

Nữ

14/01/1999

10T2

13.5

107

LÊ THANH THÚY

TA10.107

Nữ

18/10/1999

10D5

7

108

NGUYỄN ANH THƯ

TA10.108

Nữ

07/02/1999

10A1

10.25

109

NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN

TA10.109

Nữ

04/01/1999

10D4

4.5

110

TRỊNH THU TRÀ

TA10.110

Nữ

22/07/1999

10D5

12.25

111

NGUYỄN QUỲNH TRANG

TA10.111

Nữ

09/08/1999

10D2

9.5

112

PHẠM QUỲNH TRANG

TA10.112

Nữ

11/08/1999

10D1

10.5

113

NGUYỄN THU TRANG

TA10.113

Nữ

27/10/1999

10A2

6.5

114

NGUYỄN THU TRANG

TA10.114

Nữ

28/09/1999

10D5

14.25

115

NGUYỄN THU TRANG

TA10.115

Nữ

19/08/1999

10A4

9

116

LIÊU THÙY TRANG

TA10.116

Nữ

09/06/1999

10D3

14

117

VŨ THANH THÙY TRANG

TA10.117

Nữ

09/02/1999

10T2

12.25

118

NGUYỄN NGỌC TRÂM

TA10.118

Nữ

18/08/1999

10D1

14.25

119

CAO BẢO TRUNG

TA10.119

Nam

06/11/1999

10T5

13.5

120

TRƯƠNG CẨM TÚ

TA10.120

Nữ

18/04/1999

10T4

12.25

121

VŨ THU UYÊN

TA10.121

Nữ

09/07/1999

10D4

9

122

NGUYỄN HOÀNG YẾN

TA10.122

Nữ

11/04/1999

10D1

15

             

 

Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác