KẾT QUẢ THI OLYMPIC TRƯỜNG NĂM 2014 -2015 -MÔN TIẾNG ANH LỚP 10
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG |
||||||
KẾT QUẢ THI OLYMPIC TRƯỜNG |
||||||
NĂM HỌC 2014-2015 |
||||||
KHỐI 10 MÔN: TIẾNG ANH |
||||||
STT |
Họ và tên |
Lớp |
GT |
Ngày sinh |
Lớp 10 |
Điểm |
1 |
HUỲNH THÁI AN |
TA10.001 |
Nam |
15/08/1999 |
10T5 |
|
2 |
VŨ BÍCH ANH |
TA10.002 |
Nữ |
02/11/1999 |
10D2 |
8.5 |
3 |
TRẦN ĐỨC ANH |
TA10.003 |
Nam |
09/10/1999 |
10T1 |
11 |
4 |
LÊ HOÀNG ANH |
TA10.004 |
Nữ |
13/02/1999 |
10D3 |
11.5 |
5 |
NGUYỄN MINH ANH |
TA10.005 |
Nam |
25/07/1999 |
10T2 |
12 |
6 |
NGUYỄN THỊ MINH ANH |
TA10.006 |
Nữ |
06/11/1999 |
10T2 |
12 |
7 |
ĐẶNG PHƯƠNG ANH |
TA10.007 |
Nữ |
05/08/1999 |
10D5 |
15 |
8 |
VŨ QUỲNH ANH |
TA10.008 |
Nữ |
26/06/1999 |
10D5 |
9.75 |
9 |
LÊ QUỲNH ANH |
TA10.009 |
Nữ |
24/07/1999 |
10T5 |
9 |
10 |
NGUYỄN TIẾN ANH |
TA10.010 |
Nam |
02/07/1999 |
10T3 |
13 |
11 |
BÙI VÂN ANH |
TA10.011 |
Nữ |
12/03/1999 |
10T4 |
10 |
12 |
LÊ VÂN ANH |
TA10.012 |
Nữ |
17/10/1990 |
10D2 |
9 |
13 |
NGUYỄN VÂN ANH |
TA10.013 |
Nữ |
09/02/1999 |
10T5 |
10.5 |
14 |
DƯƠNG VY ANH |
TA10.014 |
Nữ |
15/11/1999 |
10D4 |
13.25 |
15 |
HỒ LÊ BÁCH |
TA10.015 |
Nam |
18/01/1999 |
10T3 |
15 |
16 |
VŨ THẾ BẢO |
TA10.016 |
Nam |
22/09/1999 |
10D2 |
8.5 |
17 |
TRỊNH LINH CHI |
TA10.017 |
Nữ |
07/11/1999 |
10D4 |
11.5 |
18 |
TRẦN MAI CHI |
TA10.018 |
Nữ |
03/04/1999 |
10T3 |
|
19 |
PHẠM QUỲNH CHI |
TA10.019 |
Nữ |
26/08/1999 |
10D2 |
16 |
20 |
TRỊNH ANH DUY |
TA10.020 |
Nam |
14/01/1998 |
10A2 |
13.25 |
21 |
NGUYỄN QUANG DUY |
TA10.021 |
Nam |
19/04/1999 |
10D4 |
14 |
22 |
KIỀU THÙY DƯƠNG |
TA10.022 |
Nữ |
22/07/1999 |
10D2 |
11 |
23 |
NGUYỄN TUẤN DƯƠNG |
TA10.023 |
Nam |
07/11/1999 |
10T1 |
9.25 |
24 |
TRẦN TIẾN ĐẠT |
TA10.024 |
Nam |
12/02/1999 |
10A2 |
14.25 |
25 |
ĐOÀN HƯƠNG GIANG |
TA10.025 |
Nữ |
18/11/1999 |
10D4 |
5.25 |
26 |
LÊ HƯƠNG GIANG |
TA10.026 |
Nữ |
27/05/1999 |
10D2 |
|
27 |
VŨ HƯƠNG GIANG |
TA10.027 |
Nữ |
09/09/1999 |
10D4 |
16.25 |
28 |
NGUYỄN NAM GIANG |
TA10.028 |
Nam |
30/04/1999 |
10D3 |
13.25 |
29 |
NGUYỄN NGỌC HÀ |
TA10.029 |
Nữ |
08/09/1999 |
10D5 |
9 |
30 |
NGUYỄN MINH HẢI |
TA10.030 |
Nam |
19/09/1999 |
10T3 |
10.75 |
31 |
TRẦN MỸ HẠNH |
TA10.031 |
Nữ |
02/08/1999 |
10D4 |
16 |
32 |
TRẦN THANH HẰNG |
TA10.032 |
Nữ |
08/12/1999 |
10D5 |
14.5 |
33 |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
TA10.033 |
Nữ |
08/09/1999 |
10T3 |
11.75 |
34 |
ĐINH NGỌC HÂN |
TA10.034 |
Nữ |
12/07/1999 |
10A2 |
10 |
35 |
TRẦN THANH HIỀN |
TA10.035 |
Nữ |
08/05/1999 |
10D5 |
12.25 |
36 |
BÙI HẢI MINH HIẾU |
TA10.036 |
Nam |
25/12/1999 |
10T5 |
|
37 |
NGUYỄN VIỆT HOÀNG |
TA10.037 |
Nam |
26/07/1999 |
10T1 |
15 |
38 |
KIM ĐỨC HUY |
TA10.038 |
Nam |
14/07/1999 |
10T5 |
14.75 |
39 |
NGUYỄN QUANG HUY |
TA10.039 |
Nam |
08/01/9999 |
10A1 |
7 |
40 |
PHẠM THANH HUYỀN |
TA10.040 |
Nữ |
09/07/1999 |
10D3 |
9.25 |
41 |
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
TA10.041 |
Nữ |
28/09/1999 |
10D4 |
11 |
42 |
NGUYỄN DIỆU HƯƠNG |
TA10.042 |
Nữ |
01/07/1999 |
10D1 |
10.5 |
43 |
ĐỖ THU HƯƠNG |
TA10.043 |
Nữ |
04/11/1999 |
10D4 |
12 |
44 |
LÊ GIA KHÁNH |
TA10.044 |
Nam |
23/03/1999 |
10T1 |
15.25 |
45 |
TRẦN NGỌC LAN |
TA10.045 |
Nữ |
15/11/1999 |
10D5 |
16 |
46 |
VŨ TÙNG LÂM |
TA10.046 |
Nam |
15/01/1999 |
10A3 |
12.75 |
47 |
NGUYỄN XUÂN TÙNG LÂM |
TA10.047 |
Nữ |
07/07/1999 |
10D3 |
13.75 |
48 |
NGUYỄN THANH LIÊN |
TA10.048 |
Nữ |
29/06/1999 |
10D2 |
14 |
49 |
LÊ BẢO LINH |
TA10.049 |
Nữ |
13/04/1999 |
10D3 |
12.25 |
50 |
NGUYỄN DỊU LINH |
TA10.050 |
Nữ |
18/08/1999 |
10D4 |
12.5 |
51 |
NGUYỄN HÀ LINH |
TA10.051 |
Nữ |
29/04/1999 |
10D2 |
11.5 |
52 |
TĂNG KHÁNH LINH |
TA10.052 |
|
|
10D5 |
|
53 |
LÊ TRẦN KHÁNH LINH |
TA10.053 |
Nữ |
12/08/1999 |
10T2 |
14.5 |
54 |
LÊ MỸ LINH |
TA10.054 |
Nữ |
04/02/1999 |
10D4 |
13 |
55 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH |
TA10.055 |
Nữ |
09/05/1999 |
10D4 |
11 |
56 |
NGUYỄN TRƯƠNG PHƯỢNG LINH |
TA10.056 |
Nữ |
21/09/1999 |
10A4 |
11 |
57 |
PHAN THẢO LINH |
TA10.057 |
Nữ |
07/04/1999 |
10T4 |
12.25 |
58 |
TRẦN TRÚC LINH |
TA10.058 |
Nữ |
21/01/1999 |
10D1 |
13.75 |
59 |
ĐINH THỊ THẢO LY |
TA10.059 |
Nữ |
26/02/1999 |
10T5 |
|
60 |
NGÔ NGỌC MAI |
TA10.060 |
Nữ |
29/10/1999 |
10T3 |
13.25 |
61 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
TA10.061 |
Nữ |
28/10/1999 |
10D5 |
9 |
62 |
NGUYỄN ANH MINH |
TA10.062 |
Nam |
01/09/1999 |
10T5 |
8 |
63 |
TRẦN BÌNH MINH |
TA10.063 |
Nam |
12/11/1999 |
10T2 |
|
64 |
NGUYỄN HỒNG MINH |
TA10.064 |
Nữ |
19/10/1999 |
10D2 |
13.25 |
65 |
VŨ HỒNG MINH |
TA10.065 |
Nam |
21/09/1999 |
10D2 |
10 |
66 |
LƯƠNG TUẤN MINH |
TA10.066 |
Nam |
31/01/1999 |
10D4 |
7 |
67 |
NGUYỄN HÀ MY |
TA10.067 |
Nữ |
08/12/1999 |
10A1 |
|
68 |
PHẠM HÀ MY |
TA10.068 |
Nữ |
28/11/1999 |
10D3 |
9 |
69 |
NGUYỄN HUYỀN MY |
TA10.069 |
Nữ |
10/10/1999 |
10T1 |
10.75 |
70 |
NGUYỄN ĐÌNH NAM |
TA10.070 |
Nam |
11/11/1999 |
10A4 |
11 |
71 |
NGUYỄN TUẤN NGHĨA |
TA10.071 |
Nam |
11/04/1999 |
10T5 |
11 |
72 |
TRẦN VŨ BÍCH NGỌC |
TA10.072 |
Nữ |
08/08/1999 |
10D5 |
12 |
73 |
ĐẶNG MINH NGỌC |
TA10.073 |
Nữ |
15/09/1999 |
10D2 |
10.25 |
74 |
PHẠM LAN NGUYÊN |
TA10.074 |
Nữ |
03/06/1999 |
10D1 |
12 |
75 |
LÊ UYỂN NHI |
TA10.075 |
Nữ |
04/12/1999 |
10D4 |
11.75 |
76 |
PHẠM YẾN NHI |
TA10.076 |
Nữ |
22/11/1999 |
10A4 |
8 |
77 |
VŨ THỊ QUỲNH NHƯ |
TA10.077 |
Nữ |
06/11/1999 |
10T4 |
10.25 |
78 |
TRANG CÔNG PHÚ |
TA10.078 |
Nam |
12/04/1999 |
10A1 |
5.5 |
79 |
TRẦN HÀ PHƯƠNG |
TA10.079 |
Nữ |
17/06/1999 |
10A2 |
11 |
80 |
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG |
TA10.080 |
Nữ |
20/11/1999 |
10D1 |
|
81 |
PHẠM HÀ PHƯƠNG |
TA10.081 |
Nữ |
12/09/1999 |
10A3 |
12.5 |
82 |
VƯƠNG HÀ PHƯƠNG |
TA10.082 |
Nữ |
26/02/1999 |
10D4 |
15 |
83 |
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
TA10.083 |
Nữ |
23/05/1999 |
10D2 |
13 |
84 |
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
TA10.084 |
Nữ |
24/01/1999 |
10D3 |
12 |
85 |
LẠI NHƯ PHƯƠNG |
TA10.085 |
Nữ |
10/01/1999 |
10D4 |
6.5 |
86 |
TRẦN THU PHƯƠNG |
TA10.086 |
Nữ |
15/07/1999 |
10D2 |
6.5 |
87 |
HỒ UYÊN PHƯƠNG |
TA10.087 |
Nữ |
04/09/1999 |
10D2 |
14 |
88 |
NGUYỄN TRỌNG QUANG |
TA10.088 |
Nam |
18/02/1999 |
10A4 |
9.75 |
89 |
NGUYỄN VŨ QUANG |
TA10.089 |
Nam |
05/06/1999 |
10A2 |
12.25 |
90 |
NGUYỄN ĐÀM QUÂN |
TA10.090 |
Nam |
26/03/1999 |
10A3 |
8.75 |
91 |
LÊ MINH QUÂN |
TA10.091 |
Nam |
30/10/1999 |
10T5 |
|
92 |
ĐỖ HỒNG QUYÊN |
TA10.092 |
Nữ |
04/02/1999 |
10A1 |
10 |
93 |
TRẦN THỊ NGỌC QUYÊN |
TA10.093 |
Nữ |
05/07/1999 |
10T4 |
13 |
94 |
ĐÀM DIỄM QUỲNH |
TA10.094 |
Nữ |
28/10/1999 |
10D1 |
12 |
95 |
VƯƠNG NGỌC QUỲNH |
TA10.095 |
Nữ |
30/09/1999 |
10A3 |
13.25 |
96 |
VŨ THỊ THÚY QUỲNH |
TA10.096 |
Nữ |
21/08/1999 |
10D3 |
10.5 |
97 |
HOÀNG MINH THÁI |
TA10.097 |
|
|
10D5 |
16 |
98 |
NGUYỄN MINH THANH |
TA10.098 |
Nữ |
28/08/1999 |
10A2 |
13 |
99 |
BÙI PHƯƠNG THANH |
TA10.099 |
Nữ |
16/02/1999 |
10D4 |
6.75 |
100 |
NGUYỄN PHƯƠNG THANH |
TA10.100 |
Nữ |
13/02/1999 |
10D4 |
10.25 |
101 |
NGUYỄN THANH THẢO |
TA10.101 |
Nữ |
30/05/1999 |
10D5 |
11 |
102 |
TRẦN HOÀNG PHƯƠNG THẢO |
TA10.102 |
Nữ |
16/10/1999 |
10D3 |
12.75 |
103 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
TA10.103 |
Nữ |
21/08/1999 |
10D3 |
14.25 |
104 |
LÊ MAI ANH THẮNG |
TA10.104 |
Nam |
19/12/1999 |
10A2 |
11 |
105 |
NGUYỄN MINH THU |
TA10.105 |
Nữ |
14/01/1999 |
10T2 |
13.5 |
107 |
LÊ THANH THÚY |
TA10.107 |
Nữ |
18/10/1999 |
10D5 |
7 |
108 |
NGUYỄN ANH THƯ |
TA10.108 |
Nữ |
07/02/1999 |
10A1 |
10.25 |
109 |
NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN |
TA10.109 |
Nữ |
04/01/1999 |
10D4 |
4.5 |
110 |
TRỊNH THU TRÀ |
TA10.110 |
Nữ |
22/07/1999 |
10D5 |
12.25 |
111 |
NGUYỄN QUỲNH TRANG |
TA10.111 |
Nữ |
09/08/1999 |
10D2 |
9.5 |
112 |
PHẠM QUỲNH TRANG |
TA10.112 |
Nữ |
11/08/1999 |
10D1 |
10.5 |
113 |
NGUYỄN THU TRANG |
TA10.113 |
Nữ |
27/10/1999 |
10A2 |
6.5 |
114 |
NGUYỄN THU TRANG |
TA10.114 |
Nữ |
28/09/1999 |
10D5 |
14.25 |
115 |
NGUYỄN THU TRANG |
TA10.115 |
Nữ |
19/08/1999 |
10A4 |
9 |
116 |
LIÊU THÙY TRANG |
TA10.116 |
Nữ |
09/06/1999 |
10D3 |
14 |
117 |
VŨ THANH THÙY TRANG |
TA10.117 |
Nữ |
09/02/1999 |
10T2 |
12.25 |
118 |
NGUYỄN NGỌC TRÂM |
TA10.118 |
Nữ |
18/08/1999 |
10D1 |
14.25 |
119 |
CAO BẢO TRUNG |
TA10.119 |
Nam |
06/11/1999 |
10T5 |
13.5 |
120 |
TRƯƠNG CẨM TÚ |
TA10.120 |
Nữ |
18/04/1999 |
10T4 |
12.25 |
121 |
VŨ THU UYÊN |
TA10.121 |
Nữ |
09/07/1999 |
10D4 |
9 |
122 |
NGUYỄN HOÀNG YẾN |
TA10.122 |
Nữ |
11/04/1999 |
10D1 |
15 |
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)