Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
14/01/2015 | 10:21 - Lượt xem: 803

KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 11 MÔN: VẬT LÝ

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG

         

KẾT QUẢ  THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG

NĂM HỌC 2014-2015

                       KHỐI 11                             

   

MÔN: VẬT LÝ

STT

Họ và tên

SBD

GT

Ngày sinh

Lớp 10

Điểm

1

LÊ HOÀI ANH

L11.001

Nữ

28/08/1998

11A2

2.5

2

CUNG THỊ LAN ANH

L11.002

Nữ

26/07/1998

11T5

12.5

3

NGUYỄN MINH ANH

L11.003

Nữ

23/07/1998

11T2

13

4

PHAN MINH ANH

L11.004

Nữ

27/10/1998

11T2

13.25

5

NGUYỄN NGỌC ANH

L11.005

Nam

10/07/1998

11T6

 

6

NGUYỄN THỊ NGỌC ANH

L11.006

Nữ

06/11/1998

11D5

4

7

TRIỆU PHƯƠNG ANH

L11.007

Nữ

08/11/1998

11D3

0.25

8

TRẦN QUANG ANH

L11.008

Nam

09/09/1998

11A1

10.75

9

BÙI THỤC ANH

L11.009

Nữ

17/07/1998

11A2

9.25

10

ĐOÀN NGỌC THỤC ANH

L11.010

Nữ

14/11/1998

11D1

 

11

ĐỖ TRUNG ANH

L11.011

Nam

19/09/1998

11A3

16.5

12

ĐẶNG TÚ ANH

L11.012

Nữ

18/12/1998

11D5

3

13

NGUYỄN TUẤN ANH

L11.013

Nam

01/02/1998

11T4

5.25

14

TRỊNH TUẤN ANH

L11.014

Nam

27/06/1998

11T1

17.75

15

LÊ VIỆT ANH

L11.015

Nam

19/10/1998

11A2

3.75

16

NGUYỄN NGỌC BÍCH

L11.016

Nữ

05/09/1998

11D4

4

17

NGUYỄN THỊ MINH CHÂU

L11.017

Nữ

18/04/1998

11T4

5.75

18

NGUYỄN THỊ HÀ DUNG

L11.018

Nữ

12/11/1998

11A3

7.25

19

NGUYỄN THẾ DŨNG

L11.019

Nam

09/11/1997

11T4

16.5

20

PHẠM TIẾN ĐẠT

L11.020

Nam

23/03/1998

11T1

13

21

NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG

L11.021

Nam

03/09/1998

11T2

9.5

22

NGUYỄN HOÀNG ĐỨC

L11.022

Nam

13/10/1998

11T1

12

23

TRẦN NGUYỄN MINH ĐỨC

L11.023

Nam

01/08/1998

11T4

14.5

24

VŨ TRƯỜNG GIANG

L11.024

Nam

10/05/1998

11T4

18.25

25

VŨ THÁI HÀ

L11.025

Nữ

25/09/1998

11D1

 

26

NGÔ LÊ NHẬT HẠ

L11.026

Nữ

22/09/1998

11A1

2.25

27

PHÙNG SƠN HẠ

L11.027

Nam

27/07/1998

11T2

3.25

28

TRẦN MINH HẢI

L11.028

Nam

27/04/1998

11T5

14

29

PHẠM NGỌC HẢI

L11.029

Nam

17/02/1998

11T2

 

30

NGUYỄN TUẤN HẢI

L11.030

Nam

23/07/1998

11T2

6

31

NGUYỄN HÀ TRUNG HIẾU

L11.031

Nam

17/10/1998

11T6

10.5

32

NGUYỄN ĐỨC HOÀNG

L11.032

Nam

21/03/1998

11T6

7

33

LÊ QUANG HUY

L11.033

Nam

26/03/1998

11A3

16.75

34

ĐÀO LÊ HƯNG

L11.034

Nam

07/03/1998

11T6

13

35

BÙI TIẾN HƯNG

L11.035

Nam

23/09/1998

11D5

1

36

DƯƠNG MINH HƯƠNG

L11.036

Nữ

06/12/1998

11A3

6

37

TRẦN VÂN KHANH

L11.037

Nữ

22/09/1998

11A3

13.25

38

NGÔ TRUNG KIÊN

L11.038

Nam

08/07/1998

11A1

10

39

NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH

L11.039

Nữ

27/01/1998

11D5

3.5

40

LÊ HẢI LONG

L11.040

Nam

13/01/1998

11T2

7

41

TRƯƠNG KHÁNH LY

L11.041

Nữ

17/10/1998

11T3

7.5

42

NGUYỄN ANH MINH

L11.042

Nam

28/04/1998

11T1

5.5

43

TRỊNH HOÀI NAM

L11.043

Nam

13/11/1998

11T5

10.5

44

ĐOÀN NGUYỄN NAM

L11.044

Nam

07/03/1998

11T4

11.75

45

NGUYỄN TRUNG NGHĨA

L11.045

Nam

23/01/1998

11T3

4

46

BÙI HỒNG NGỌC

L11.046

Nữ

13/06/1998

11T1

5

47

NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC

L11.047

Nữ

27/10/1998

11A3

13.25

48

HOÀNG MNH NGỌC

L11.048

Nữ

18/03/1998

11A2

7.75

49

DƯƠNG HẢI NGUYÊN

L11.049

Nam

26/12/1998

11T5

18

50

NGUYỄN VŨ HẢI PHƯƠNG

L11.050

Nam

05/11/1998

11A2

6

51

BÙI HỮU QUYẾT

L11.051

Nam

31/12/1998

11T6

13.5

52

NGUYỄN THUÝ QUỲNH

L11.052

Nữ

29/09/1998

11A1

14

53

PHẠM HUY SANG

L11.053

Nam

28/02/1998

11A2

 

54

VŨ QUỐC THÁI

L11.054

Nam

04/12/1998

11T5

10.25

55

LÊ PHƯƠNG THẢO

L11.055

Nữ

31/07/1998

11T5

5.25

56

TRỊNH MINH THẾ

L11.056

Nam

16/06/1998

11T4

6.5

57

NGÔ DOÃN THÔNG

L11.057

Nam

14/03/1998

11T1

12.75

58

LÊ ANH THƯ

L11.058

Nữ

02/11/1998

11T6

11

59

HOÀNG ĐÌNH THƯỞNG

L11.059

Nam

26/03/1998

11T5

9

60

VŨ HÀ TRANG

L11.060

Nữ

14/09/1998

11T6

10.5

61

NGUYỄN THU TRANG

L11.061

Nữ

08/01/1998

11D3

0.5

62

TRẦN QUỐC TRUNG

L11.062

Nam

23/01/1998

11T2

3.75

63

DƯƠNG GIA TÙNG

L11.063

Nam

03/11/1998

11T2

10.75

64

ĐỖ THÙY VÂN

L11.064

Nữ

25/10/1998

11D1

 

65

HOÀNG THỊ HÀ VI

L11.065

Nữ

10/01/1998

11T4

19

66

LÊ THỊ HÀ VI

L11.066

Nữ

30/03/1998

11A3

13.25

 

Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác