KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 11 MÔN: VẬT LÝ
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG |
||||||
KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG |
||||||
NĂM HỌC 2014-2015 |
||||||
KHỐI 11 |
MÔN: VẬT LÝ |
|||||
STT |
Họ và tên |
SBD |
GT |
Ngày sinh |
Lớp 10 |
Điểm |
1 |
LÊ HOÀI ANH |
L11.001 |
Nữ |
28/08/1998 |
11A2 |
2.5 |
2 |
CUNG THỊ LAN ANH |
L11.002 |
Nữ |
26/07/1998 |
11T5 |
12.5 |
3 |
NGUYỄN MINH ANH |
L11.003 |
Nữ |
23/07/1998 |
11T2 |
13 |
4 |
PHAN MINH ANH |
L11.004 |
Nữ |
27/10/1998 |
11T2 |
13.25 |
5 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
L11.005 |
Nam |
10/07/1998 |
11T6 |
|
6 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
L11.006 |
Nữ |
06/11/1998 |
11D5 |
4 |
7 |
TRIỆU PHƯƠNG ANH |
L11.007 |
Nữ |
08/11/1998 |
11D3 |
0.25 |
8 |
TRẦN QUANG ANH |
L11.008 |
Nam |
09/09/1998 |
11A1 |
10.75 |
9 |
BÙI THỤC ANH |
L11.009 |
Nữ |
17/07/1998 |
11A2 |
9.25 |
10 |
ĐOÀN NGỌC THỤC ANH |
L11.010 |
Nữ |
14/11/1998 |
11D1 |
|
11 |
ĐỖ TRUNG ANH |
L11.011 |
Nam |
19/09/1998 |
11A3 |
16.5 |
12 |
ĐẶNG TÚ ANH |
L11.012 |
Nữ |
18/12/1998 |
11D5 |
3 |
13 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
L11.013 |
Nam |
01/02/1998 |
11T4 |
5.25 |
14 |
TRỊNH TUẤN ANH |
L11.014 |
Nam |
27/06/1998 |
11T1 |
17.75 |
15 |
LÊ VIỆT ANH |
L11.015 |
Nam |
19/10/1998 |
11A2 |
3.75 |
16 |
NGUYỄN NGỌC BÍCH |
L11.016 |
Nữ |
05/09/1998 |
11D4 |
4 |
17 |
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU |
L11.017 |
Nữ |
18/04/1998 |
11T4 |
5.75 |
18 |
NGUYỄN THỊ HÀ DUNG |
L11.018 |
Nữ |
12/11/1998 |
11A3 |
7.25 |
19 |
NGUYỄN THẾ DŨNG |
L11.019 |
Nam |
09/11/1997 |
11T4 |
16.5 |
20 |
PHẠM TIẾN ĐẠT |
L11.020 |
Nam |
23/03/1998 |
11T1 |
13 |
21 |
NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG |
L11.021 |
Nam |
03/09/1998 |
11T2 |
9.5 |
22 |
NGUYỄN HOÀNG ĐỨC |
L11.022 |
Nam |
13/10/1998 |
11T1 |
12 |
23 |
TRẦN NGUYỄN MINH ĐỨC |
L11.023 |
Nam |
01/08/1998 |
11T4 |
14.5 |
24 |
VŨ TRƯỜNG GIANG |
L11.024 |
Nam |
10/05/1998 |
11T4 |
18.25 |
25 |
VŨ THÁI HÀ |
L11.025 |
Nữ |
25/09/1998 |
11D1 |
|
26 |
NGÔ LÊ NHẬT HẠ |
L11.026 |
Nữ |
22/09/1998 |
11A1 |
2.25 |
27 |
PHÙNG SƠN HẠ |
L11.027 |
Nam |
27/07/1998 |
11T2 |
3.25 |
28 |
TRẦN MINH HẢI |
L11.028 |
Nam |
27/04/1998 |
11T5 |
14 |
29 |
PHẠM NGỌC HẢI |
L11.029 |
Nam |
17/02/1998 |
11T2 |
|
30 |
NGUYỄN TUẤN HẢI |
L11.030 |
Nam |
23/07/1998 |
11T2 |
6 |
31 |
NGUYỄN HÀ TRUNG HIẾU |
L11.031 |
Nam |
17/10/1998 |
11T6 |
10.5 |
32 |
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG |
L11.032 |
Nam |
21/03/1998 |
11T6 |
7 |
33 |
LÊ QUANG HUY |
L11.033 |
Nam |
26/03/1998 |
11A3 |
16.75 |
34 |
ĐÀO LÊ HƯNG |
L11.034 |
Nam |
07/03/1998 |
11T6 |
13 |
35 |
BÙI TIẾN HƯNG |
L11.035 |
Nam |
23/09/1998 |
11D5 |
1 |
36 |
DƯƠNG MINH HƯƠNG |
L11.036 |
Nữ |
06/12/1998 |
11A3 |
6 |
37 |
TRẦN VÂN KHANH |
L11.037 |
Nữ |
22/09/1998 |
11A3 |
13.25 |
38 |
NGÔ TRUNG KIÊN |
L11.038 |
Nam |
08/07/1998 |
11A1 |
10 |
39 |
NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH |
L11.039 |
Nữ |
27/01/1998 |
11D5 |
3.5 |
40 |
LÊ HẢI LONG |
L11.040 |
Nam |
13/01/1998 |
11T2 |
7 |
41 |
TRƯƠNG KHÁNH LY |
L11.041 |
Nữ |
17/10/1998 |
11T3 |
7.5 |
42 |
NGUYỄN ANH MINH |
L11.042 |
Nam |
28/04/1998 |
11T1 |
5.5 |
43 |
TRỊNH HOÀI NAM |
L11.043 |
Nam |
13/11/1998 |
11T5 |
10.5 |
44 |
ĐOÀN NGUYỄN NAM |
L11.044 |
Nam |
07/03/1998 |
11T4 |
11.75 |
45 |
NGUYỄN TRUNG NGHĨA |
L11.045 |
Nam |
23/01/1998 |
11T3 |
4 |
46 |
BÙI HỒNG NGỌC |
L11.046 |
Nữ |
13/06/1998 |
11T1 |
5 |
47 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC |
L11.047 |
Nữ |
27/10/1998 |
11A3 |
13.25 |
48 |
HOÀNG MNH NGỌC |
L11.048 |
Nữ |
18/03/1998 |
11A2 |
7.75 |
49 |
DƯƠNG HẢI NGUYÊN |
L11.049 |
Nam |
26/12/1998 |
11T5 |
18 |
50 |
NGUYỄN VŨ HẢI PHƯƠNG |
L11.050 |
Nam |
05/11/1998 |
11A2 |
6 |
51 |
BÙI HỮU QUYẾT |
L11.051 |
Nam |
31/12/1998 |
11T6 |
13.5 |
52 |
NGUYỄN THUÝ QUỲNH |
L11.052 |
Nữ |
29/09/1998 |
11A1 |
14 |
53 |
PHẠM HUY SANG |
L11.053 |
Nam |
28/02/1998 |
11A2 |
|
54 |
VŨ QUỐC THÁI |
L11.054 |
Nam |
04/12/1998 |
11T5 |
10.25 |
55 |
LÊ PHƯƠNG THẢO |
L11.055 |
Nữ |
31/07/1998 |
11T5 |
5.25 |
56 |
TRỊNH MINH THẾ |
L11.056 |
Nam |
16/06/1998 |
11T4 |
6.5 |
57 |
NGÔ DOÃN THÔNG |
L11.057 |
Nam |
14/03/1998 |
11T1 |
12.75 |
58 |
LÊ ANH THƯ |
L11.058 |
Nữ |
02/11/1998 |
11T6 |
11 |
59 |
HOÀNG ĐÌNH THƯỞNG |
L11.059 |
Nam |
26/03/1998 |
11T5 |
9 |
60 |
VŨ HÀ TRANG |
L11.060 |
Nữ |
14/09/1998 |
11T6 |
10.5 |
61 |
NGUYỄN THU TRANG |
L11.061 |
Nữ |
08/01/1998 |
11D3 |
0.5 |
62 |
TRẦN QUỐC TRUNG |
L11.062 |
Nam |
23/01/1998 |
11T2 |
3.75 |
63 |
DƯƠNG GIA TÙNG |
L11.063 |
Nam |
03/11/1998 |
11T2 |
10.75 |
64 |
ĐỖ THÙY VÂN |
L11.064 |
Nữ |
25/10/1998 |
11D1 |
|
65 |
HOÀNG THỊ HÀ VI |
L11.065 |
Nữ |
10/01/1998 |
11T4 |
19 |
66 |
LÊ THỊ HÀ VI |
L11.066 |
Nữ |
30/03/1998 |
11A3 |
13.25 |
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)