Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
14/01/2015 | 10:14 - Lượt xem: 802

KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 11 MÔN: VĂN

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG

         

KẾT QUẢ  THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG

NĂM HỌC 2014-2015

                      KHỐI 11                              

 

MÔN: VĂN

     

STT

Họ và tên

 SBD

GT

Ngày sinh

Lớp 10

Điểm

1

NGUYỄN DIỆU ANH

V11.001

Nữ

24/05/1998

11D3

11.5

2

NGUYỄN HỒNG ANH

V11.002

Nữ

30/01/1998

11D5

7

3

NGUYỄN THỊ MINH ANH

V11.003

Nữ

03/07/1998

11D3

12

4

ĐỖ QUANG ANH

V11.004

Nam

13/05/1998

11T2

9

5

NGUYỄN QUANG ANH

V11.005

Nam

25/07/1998

11T2

8

6

NGUYỄN THÙY ANH

V11.006

Nữ

11/10/1998

11D5

11

7

TRẦN LINH CHI

V11.007

Nữ

18/10/1998

11D1

13.5

8

ĐÀO PHƯƠNG CHI

V11.008

Nữ

16/09/1998

11D4

11

9

PHẠM QUANG DŨNG

V11.009

Nam

24/04/1998

11D5

8

10

PHẠM HOÀNG GIANG

V11.010

Nam

03/05/1998

11T5

 

11

BÙI HƯƠNG GIANG

V11.011

Nữ

12/06/1998

11D4

13

12

TRẦN HƯƠNG GIANG

V11.012

Nữ

09/05/1998

11D3

10

13

NGUYỄN ĐỨC HẢI

V11.013

Nam

23/09/1998

11T6

9

14

NGUYỄN DIỆU HẰNG

V11.014

Nữ

07/10/1998

11T5

 

15

ĐỖ MINH HIỀN

V11.015

Nữ

15/12/1998

11D2

12.5

16

ĐỖ THÚY HIỀN

V11.016

Nữ

13/08/1998

11T1

8

17

NGUYỄN THANH HIẾU

V11.017

Nữ

19/03/1998

11D1

10.5

18

TRẦN QUỐc HOÀN

V11.018

Nam

08/07/1998

11D5

6

19

NGUYỄN DIỆU HUYỀN

V11.019

Nữ

28/08/1998

11D1

11

20

NGUYỄN THU HUYỀN

V11.020

Nữ

18/01/1998

11D2

12

21

VŨ THỊ LAN HƯƠNG

V11.021

Nữ

26/09/1998

11A2

11.5

22

LÊ THANH HƯƠNG

V11.022

Nữ

08/02/1998

11D5

8

23

HOÀNG THỊ MINH LAN

V11.023

Nữ

13/10/1998

11D2

 

24

LÊ THỊ NGỌC LAN

V11.024

Nữ

24/05/1998

11D1

12

25

NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ

V11.025

Nữ

23/07/1998

11D4

12

26

TRƯƠNG HUYỀN LINH

V11.026

Nữ

19/10/1998

11D2

12.5

27

NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH

V11.027

Nữ

15/01/1998

11T2

8

28

ĐẶNG THUỲ LINH

V11.028

Nữ

18/12/1998

11D4

11

29

NGUYỄN THỊ THUỲ LINH

V11.029

Nữ

19/05/1998

11D4

12.5

30

TRƯƠNG THUỲ LINH

V11.030

Nữ

24/11/1998

11D4

13.5

31

TRẦN THÙY LINH

V11.031

Nữ

05/08/1998

11D1

12

32

PHẠM TÚ LINH

V11.032

Nữ

19/02/1998

11T5

10

33

NGUYỄN PHƯƠNG MAI

V11.033

Nữ

16/04/1998

11D2

7

34

NGUYỄN THỊ THANH MAI

V11.034

Nữ

22/05/1998

11D3

11

35

BÙI TRÀ MY

V11.035

Nữ

19/12/1998

11D3

10

36

HOÀNG DƯƠNG MỸ

V11.036

Nữ

25/02/1998

11D3

9

37

BÙI GIANG NAM

V11.037

Nam

20/10/1998

11D5

10

38

NGUYỄN HOÀI NAM

V11.038

Nam

29/09/1998

11A1

8

39

TRẦN THẢO NGUYÊN

V11.039

Nữ

04/06/1998

11D1

10

40

NGÔ THỊ HỒNG NHUNG

V11.040

Nữ

16/03/1998

11D4

9

41

BÙI HẢI PHONG

V11.041

Nam

17/12/1998

11D2

9.5

42

NGUYỄN LAN PHƯƠNG

V11.042

Nữ

03/09/1998

11T5

7

43

NGUYỄN MAI PHƯƠNG

V11.043

Nữ

26/01/1998

11T1

12

44

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

V11.044

Nữ

13/01/1998

11T5

8

45

NGUYỄN VĂN QUYẾT

V11.045

Nam

03/06/1998

11T6

 

46

NGUYỄN MINH TÂM

V11.046

Nữ

27/01/1998

11D5

8

47

NGUYỄN HIỀN THANH

V11.047

Nữ

01/03/1998

11D4

10

48

PHẠM NGUYÊN THÀNH

V11.048

Nam

26/03/1998

11T2

8

49

HOÀNG MINH THẢO

V11.049

Nữ

03/06/1998

11D3

10

50

PHẠM PHƯƠNG THẢO

V11.050

Nữ

25/07/1998

11T1

7

51

TRƯƠNG THU TRANG

V11.051

Nữ

26/02/1998

11A1

10.5

52

CAO DIỆU THÚY

V11.052

Nữ

16/10/1998

11T5

10

53

NGUYỄN TUYẾT NHUNG

V11.053

Nữ

28/02/1998

11D1

7

54

NGUYỄN THU TRANG

V11.054

Nữ

21/09/1998

11T1

11

55

ĐỖ THÙY TRANG

V11.055

Nữ

11/12/1998

11T5

13

56

ĐỖ KIỀU TRINH

V11.056

Nữ

15/03/1998

11D5

9

57

NGÔ THỦY TRINH

V11.057

Nữ

27/01/1998

11T1

10

58

NGUYỄN TUẤN TÚ

V11.058

Nam

16/08/1998

11D5

8

59

NGUYỄN HÀ VÂN

V11.059

Nữ

09/07/1998

11T1

11.5

60

VŨ THỊ QUỲNH VÂN

V11.060

Nữ

19/11/1998

11A1

11.5

61

PHẠM PHƯƠNG THÚY

V11.061

Nữ

 

11T6

11

62

PHẠM THỊ NHẬT LINH

V11.062

Nữ

 

11D1

14

 

Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác