KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 11 MÔN: VĂN
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG |
||||||
KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG |
||||||
NĂM HỌC 2014-2015 |
||||||
KHỐI 11 |
MÔN: VĂN |
|||||
STT |
Họ và tên |
SBD |
GT |
Ngày sinh |
Lớp 10 |
Điểm |
1 |
NGUYỄN DIỆU ANH |
V11.001 |
Nữ |
24/05/1998 |
11D3 |
11.5 |
2 |
NGUYỄN HỒNG ANH |
V11.002 |
Nữ |
30/01/1998 |
11D5 |
7 |
3 |
NGUYỄN THỊ MINH ANH |
V11.003 |
Nữ |
03/07/1998 |
11D3 |
12 |
4 |
ĐỖ QUANG ANH |
V11.004 |
Nam |
13/05/1998 |
11T2 |
9 |
5 |
NGUYỄN QUANG ANH |
V11.005 |
Nam |
25/07/1998 |
11T2 |
8 |
6 |
NGUYỄN THÙY ANH |
V11.006 |
Nữ |
11/10/1998 |
11D5 |
11 |
7 |
TRẦN LINH CHI |
V11.007 |
Nữ |
18/10/1998 |
11D1 |
13.5 |
8 |
ĐÀO PHƯƠNG CHI |
V11.008 |
Nữ |
16/09/1998 |
11D4 |
11 |
9 |
PHẠM QUANG DŨNG |
V11.009 |
Nam |
24/04/1998 |
11D5 |
8 |
10 |
PHẠM HOÀNG GIANG |
V11.010 |
Nam |
03/05/1998 |
11T5 |
|
11 |
BÙI HƯƠNG GIANG |
V11.011 |
Nữ |
12/06/1998 |
11D4 |
13 |
12 |
TRẦN HƯƠNG GIANG |
V11.012 |
Nữ |
09/05/1998 |
11D3 |
10 |
13 |
NGUYỄN ĐỨC HẢI |
V11.013 |
Nam |
23/09/1998 |
11T6 |
9 |
14 |
NGUYỄN DIỆU HẰNG |
V11.014 |
Nữ |
07/10/1998 |
11T5 |
|
15 |
ĐỖ MINH HIỀN |
V11.015 |
Nữ |
15/12/1998 |
11D2 |
12.5 |
16 |
ĐỖ THÚY HIỀN |
V11.016 |
Nữ |
13/08/1998 |
11T1 |
8 |
17 |
NGUYỄN THANH HIẾU |
V11.017 |
Nữ |
19/03/1998 |
11D1 |
10.5 |
18 |
TRẦN QUỐc HOÀN |
V11.018 |
Nam |
08/07/1998 |
11D5 |
6 |
19 |
NGUYỄN DIỆU HUYỀN |
V11.019 |
Nữ |
28/08/1998 |
11D1 |
11 |
20 |
NGUYỄN THU HUYỀN |
V11.020 |
Nữ |
18/01/1998 |
11D2 |
12 |
21 |
VŨ THỊ LAN HƯƠNG |
V11.021 |
Nữ |
26/09/1998 |
11A2 |
11.5 |
22 |
LÊ THANH HƯƠNG |
V11.022 |
Nữ |
08/02/1998 |
11D5 |
8 |
23 |
HOÀNG THỊ MINH LAN |
V11.023 |
Nữ |
13/10/1998 |
11D2 |
|
24 |
LÊ THỊ NGỌC LAN |
V11.024 |
Nữ |
24/05/1998 |
11D1 |
12 |
25 |
NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ |
V11.025 |
Nữ |
23/07/1998 |
11D4 |
12 |
26 |
TRƯƠNG HUYỀN LINH |
V11.026 |
Nữ |
19/10/1998 |
11D2 |
12.5 |
27 |
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH |
V11.027 |
Nữ |
15/01/1998 |
11T2 |
8 |
28 |
ĐẶNG THUỲ LINH |
V11.028 |
Nữ |
18/12/1998 |
11D4 |
11 |
29 |
NGUYỄN THỊ THUỲ LINH |
V11.029 |
Nữ |
19/05/1998 |
11D4 |
12.5 |
30 |
TRƯƠNG THUỲ LINH |
V11.030 |
Nữ |
24/11/1998 |
11D4 |
13.5 |
31 |
TRẦN THÙY LINH |
V11.031 |
Nữ |
05/08/1998 |
11D1 |
12 |
32 |
PHẠM TÚ LINH |
V11.032 |
Nữ |
19/02/1998 |
11T5 |
10 |
33 |
NGUYỄN PHƯƠNG MAI |
V11.033 |
Nữ |
16/04/1998 |
11D2 |
7 |
34 |
NGUYỄN THỊ THANH MAI |
V11.034 |
Nữ |
22/05/1998 |
11D3 |
11 |
35 |
BÙI TRÀ MY |
V11.035 |
Nữ |
19/12/1998 |
11D3 |
10 |
36 |
HOÀNG DƯƠNG MỸ |
V11.036 |
Nữ |
25/02/1998 |
11D3 |
9 |
37 |
BÙI GIANG NAM |
V11.037 |
Nam |
20/10/1998 |
11D5 |
10 |
38 |
NGUYỄN HOÀI NAM |
V11.038 |
Nam |
29/09/1998 |
11A1 |
8 |
39 |
TRẦN THẢO NGUYÊN |
V11.039 |
Nữ |
04/06/1998 |
11D1 |
10 |
40 |
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG |
V11.040 |
Nữ |
16/03/1998 |
11D4 |
9 |
41 |
BÙI HẢI PHONG |
V11.041 |
Nam |
17/12/1998 |
11D2 |
9.5 |
42 |
NGUYỄN LAN PHƯƠNG |
V11.042 |
Nữ |
03/09/1998 |
11T5 |
7 |
43 |
NGUYỄN MAI PHƯƠNG |
V11.043 |
Nữ |
26/01/1998 |
11T1 |
12 |
44 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
V11.044 |
Nữ |
13/01/1998 |
11T5 |
8 |
45 |
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
V11.045 |
Nam |
03/06/1998 |
11T6 |
|
46 |
NGUYỄN MINH TÂM |
V11.046 |
Nữ |
27/01/1998 |
11D5 |
8 |
47 |
NGUYỄN HIỀN THANH |
V11.047 |
Nữ |
01/03/1998 |
11D4 |
10 |
48 |
PHẠM NGUYÊN THÀNH |
V11.048 |
Nam |
26/03/1998 |
11T2 |
8 |
49 |
HOÀNG MINH THẢO |
V11.049 |
Nữ |
03/06/1998 |
11D3 |
10 |
50 |
PHẠM PHƯƠNG THẢO |
V11.050 |
Nữ |
25/07/1998 |
11T1 |
7 |
51 |
TRƯƠNG THU TRANG |
V11.051 |
Nữ |
26/02/1998 |
11A1 |
10.5 |
52 |
CAO DIỆU THÚY |
V11.052 |
Nữ |
16/10/1998 |
11T5 |
10 |
53 |
NGUYỄN TUYẾT NHUNG |
V11.053 |
Nữ |
28/02/1998 |
11D1 |
7 |
54 |
NGUYỄN THU TRANG |
V11.054 |
Nữ |
21/09/1998 |
11T1 |
11 |
55 |
ĐỖ THÙY TRANG |
V11.055 |
Nữ |
11/12/1998 |
11T5 |
13 |
56 |
ĐỖ KIỀU TRINH |
V11.056 |
Nữ |
15/03/1998 |
11D5 |
9 |
57 |
NGÔ THỦY TRINH |
V11.057 |
Nữ |
27/01/1998 |
11T1 |
10 |
58 |
NGUYỄN TUẤN TÚ |
V11.058 |
Nam |
16/08/1998 |
11D5 |
8 |
59 |
NGUYỄN HÀ VÂN |
V11.059 |
Nữ |
09/07/1998 |
11T1 |
11.5 |
60 |
VŨ THỊ QUỲNH VÂN |
V11.060 |
Nữ |
19/11/1998 |
11A1 |
11.5 |
61 |
PHẠM PHƯƠNG THÚY |
V11.061 |
Nữ |
|
11T6 |
11 |
62 |
PHẠM THỊ NHẬT LINH |
V11.062 |
Nữ |
|
11D1 |
14 |
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)