Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
14/01/2015 | 10:22 - Lượt xem: 781

KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 11 MÔN: TOÁN

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG

         

KẾT QUẢ  THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG

NĂM HỌC 2014-2015

                         KHỐI 11                             

 

MÔN:  TOÁN

STT

Họ và tên

SBD

GT

Ngày sinh

Lớp 10

Điểm

1

ĐINH DIỆU ANH

T11.001

Nữ

27/05/1998

11D5

0.5

2

ONG DIỆU ANH

T11.002

Nữ

02/01/1998

11D5

0

3

PHẠM THỊ KIM ANH

T11.003

Nữ

21/11/1998

11T5

5

4

LÊ PHƯƠNG ANH

T11.004

Nữ

26/07/1998

11T6

7.5

5

NGUYỄN QUỲNH ANH

T11.005

Nữ

27/05/1998

11T6

4

6

VŨ QUỲNH ANH

T11.006

Nữ

11/02/1998

11D3

0

7

PHAN TUẤN ANH

T11.007

Nam

24/08/1998

11T1

8.5

8

NGUYỄN THỊ VÂN ANH

T11.008

Nữ

25/09/1998

11D5

4

9

ĐỖ TIẾN GIA BÁCH

T11.009

Nam

30/01/1998

11T1

12.5

10

NGUYỄN THÀNH ĐẠT

T11.010

Nam

16/07/1998

11T4

15.5

11

NGUYỄN QUANG ĐĂNG

T11.011

Nam

11/04/1998

11D2

6

12

CHU THANH HÀ

T11.012

Nữ

13/10/1998

11T6

10

13

NGÔ THANH HÀ

T11.013

Nữ

29/11/1998

11T1

10

14

NGUYỄN NGUYỆT HOA

T11.014

Nữ

05/07/1998

11T5

10

15

BÙI HUY HOÀNG

T11.015

Nam

04/01/1998

11T6

7.5

16

ĐẶNG TRẦN THÁI HUY

T11.016

Nam

30/08/1998

11D4

5

17

PHẠM QUANG HƯNG

T11.017

Nam

07/09/1998

11T4

 

18

LÊ CHÍ LÂM

T11.018

Nam

25/10/1998

11T1

6

19

NGUYỄN NGỌC LÂM

T11.019

Nam

19/10/1998

11T5

15

20

BÙI DIỆU LINH

T11.020

Nữ

29/01/1998

11T4

12.5

21

NGUYỄN THÙY LINH

T11.021

Nữ

21/03/1998

11T4

12.5

22

PHẠM VĂN LƯƠNG

T11.022

Nam

06/01/1998

11T4

7

23

LÊ HƯƠNG LY

T11.023

Nữ

22/12/1998

11A1

3.5

24

HOÀNG THANH MAI

T11.024

Nữ

20/06/1998

11D3

2.5

25

NGUYỄN HỒNG MINH

T11.025

Nam

11/07/1998

11D1

4.5

26

PHẠM HUY MINH

T11.026

Nam

19/08/1998

11A1

8.5

27

NGUYỄN QUANG MINH

T11.027

Nam

05/02/1998

11T5

8

28

TRẦN HOÀI NAM

T11.028

Nam

25/01/1998

11T6

11

29

HOÀNG KIM NGÂN

T11.029

Nữ

19/12/1998

11D5

6

30

TRẦN THU NGÂN

T11.030

Nữ

08/10/1998

11D3

2.5

31

NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC

T11.031

Nữ

19/10/1998

11T4

10

32

TRẦN NHẬT NGUYÊN

T11.032

Nam

27/09/1998

11A3

10

33

NGUYỄN LAM PHƯƠNG

T11.033

Nữ

13/12/1998

11D5

4

34

ĐẶNG THU PHƯƠNG

T11.034

Nữ

20/02/1998

11A1

9

35

NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH

T11.035

Nữ

03/03/1998

11D4

11.5

36

LÊ ĐỨC TÀI

T11.036

Nam

09/08/1998

11T3

1.5

37

BÙI HOÀNG THÁI

T11.037

Nam

25/02/1998

11T5

3

38

PHẠM HỒNG THANH

T11.038

Nam

03/05/1998

11T4

9

39

NGUYỄN ĐÌNH THÀNH

T11.039

Nam

21/12/1998

11T1

8.5

40

TRẦN THỊ THU THẢO

T11.040

Nữ

30/03/1998

11D5

4

41

NGUYỄN ĐÌNH THIỆN

T11.041

Nam

09/04/1998

11T4

15

42

PHẠM MINH THU

T11.042

Nữ

11/08/1998

11D3

5.5

43

PHẠM THỊ THƯƠNG

T11.043

Nữ

15/02/1998

11A3

7.5

44

NGUYỄN MỸ TIÊN

T11.044

Nữ

26/07/1998

11D4

7

45

NGUYỄN MẠNH TIẾN

T11.045

Nam

09/07/1998

11T5

12

46

TRẦN THU TRÀ

T11.046

Nữ

25/11/1998

11D4

7.5

47

NGUYỄN THU TRANG

T11.047

Nữ

04/07/1998

11T4

15

48

VŨ THU TRANG

T11.048

Nữ

07/03/1998

11D1

6

49

LÊ QUỐC TRUNG

T11.049

Nam

08/07/1998

11T2

12.5

50

PHẠM MINH TÚ

T11.050

Nam

04/12/1998

11T4

13.5

51

ĐỖ MINH TUẤN

T11.051

Nam

28/12/1998

11T5

9

52

VÕ MINH TUẤN

T11.052

Nam

22/02/1998

11T6

 

53

PHẠM QUANG TUẤN

T11.053

Nam

04/05/1998

11T1

8.5

54

NGUYỄN THU UYÊN

T11.054

Nữ

28/06/1998

11T6

5.5

 

Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác