Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
14/01/2015 | 10:15 - Lượt xem: 1212

KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 11 MÔN: SINH HỌC

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG

         

KẾT QUẢ  THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG

NĂM HỌC 2014-2015

KHỐI 11                        

   

MÔN: SINH HỌC

STT

Họ và tên

 

GT

Ngày sinh

Lớp 10

ĐIỂM

1

NGUYỄN HÀ ANH

S11.001

Nữ

16/11/1998

11T5

7

2

BÙI THỊ NGỌC ANH

S11.002

Nữ

27/12/1998

11T4

6.25

3

BÙI QUỲNH ANH

S11.003

Nữ

29/10/1998

11T6

16.25

4

LẠI VÂN ANH

S11.004

Nữ

02/12/1998

11T1

17.75

5

NGUYỄN THUỲ DUNG

S11.005

Nữ

16/06/1998

11A1

 

6

LÊ THỊ HƯƠNG GIANG

S11.006

Nữ

09/04/1998

11T3

13.25

7

HOÀNG THÚY HIỀN

S11.007

Nữ

12/12/1998

11D1

 

8

NGUYỄN TRỌNG HIẾU

S11.008

Nam

06/06/1998

11T4

10

9

NGUYỄN THỊ HUYỀN

S11.009

Nữ

05/10/1998

11D1

5

10

HOÀNG VIỆT HƯƠNG

S11.010

Nữ

04/05/1998

11T5

6.5

11

ĐỖ THANH HƯỜNG

S11.011

Nữ

26/09/1998

11T4

10.25

12

NGUYỄN AN KHÁNH

S11.012

Nam

20/02/1998

11T2

11.75

13

PHẠM NGUYỄN BẠCH MAI

S11.013

Nữ

11/11/1998

11D2

10

14

LƯU CÔNG MINH

S11.014

Nam

26/07/1998

11T5

6.75

15

PHẠM THỊ HỒNG NHUNG

S11.015

Nữ

13/12/1998

11D4

5.25

16

NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG

S11.016

Nam

27/01/1998

11T3

11.25

17

PHẠM BẢO THÁI

S11.017

Nam

12/06/1998

11T4

10

18

NGUYỄN VĂN TOÀN THÀNH

S11.018

Nam

01/11/1998

11T3

14.75

19

NGUYỄN THỊ MINH THU

S11.019

Nữ

11/05/1998

11T4

13.75

20

HOÀNG NGỌC THUỶ TIÊN

S11.020

Nữ

15/10/1998

11T3

17

21

NGUYỄN HƯƠNG TRÀ

S11.021

Nữ

11/08/1998

11T2

3

22

PHÙNG THẢO VI

S11.022

Nữ

08/09/1998

11D3

5.5

23

PHẠM THẾ VINH

S11.023

Nam

24/01/1998

11T3

10

 

Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác