KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 11 MÔN: LỊCH SỬ
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG |
||||||
KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG |
||||||
NĂM HỌC 2014-2015 |
||||||
KHỐI 11 |
MÔN: LỊCH SỬ |
|||||
STT |
Họ và tên |
SBD |
GT |
Ngày sinh |
Lớp 10 |
Điểm |
1 |
LÊ HÀ ANH |
U11.001 |
Nữ |
02/05/1998 |
11D4 |
15.5 |
2 |
NGUYỄN HẢI ANH |
U11.002 |
Nữ |
13/03/1998 |
11D4 |
7 |
3 |
NGUYỄN KIỀU ANH |
U11.003 |
Nữ |
08/09/1998 |
11D1 |
17 |
4 |
NGUYỄN VŨ MINH ANH |
U11.004 |
Nữ |
14/10/1998 |
11D1 |
12 |
5 |
HOÀNG PHƯƠNG ANH |
U11.005 |
Nữ |
01/10/1998 |
11D4 |
6 |
6 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
U11.006 |
Nam |
21/02/1998 |
11A1 |
3.5 |
7 |
NGUYỄN THUỲ DUNG |
U11.007 |
Nữ |
16/06/1998 |
11A1 |
7.5 |
8 |
LÊ ANH ĐÀO |
U11.008 |
Nữ |
27/01/1998 |
11D5 |
2 |
9 |
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
U11.009 |
Nam |
25/01/1998 |
11T3 |
|
10 |
NGUYỄN HỮU ĐIỀN |
U11.010 |
Nam |
03/10/1998 |
11T2 |
2 |
11 |
TRƯƠNG HỒNG HẠNH |
U11.011 |
Nữ |
23/08/1998 |
11D1 |
12.5 |
12 |
TRẦN TRUNG HIẾU |
U11.012 |
Nam |
21/01/1998 |
11A1 |
18.25 |
13 |
LƯƠNG THU HOÀI |
U11.013 |
Nữ |
28/01/1998 |
11T5 |
Vi phạm quy chế |
14 |
TAN GUANG JUN |
U11.014 |
Nam |
20/10/1997 |
11A2 |
12 |
15 |
NGUYỄN THẾ KIÊN |
U11.015 |
Nam |
03/03/1998 |
11T5 |
14 |
16 |
LÝ NGỌC MAI |
U11.016 |
Nữ |
02/01/1998 |
11D4 |
14.75 |
17 |
VŨ TÙNG MINH |
U11.017 |
Nam |
08/05/1998 |
11D3 |
|
18 |
ĐINH HÀ MY |
U11.018 |
Nữ |
26/08/1998 |
11D4 |
7.5 |
19 |
HÀN NGỌC NAM |
U11.019 |
Nam |
21/12/1998 |
11A1 |
3 |
20 |
NGUYỄN THÀNH NAM |
U11.020 |
Nam |
22/05/1998 |
11D2 |
13.5 |
21 |
NGUYỄN THẾ NAM |
U11.021 |
Nam |
17/05/1998 |
11T1 |
16 |
22 |
NGUYỄN TUẤN PHONG |
U11.022 |
Nam |
24/05/1998 |
11A3 |
13 |
23 |
TRẦN DUY PHƯƠNG |
U11.023 |
Nam |
18/01/1998 |
11D2 |
12 |
24 |
NGUYỄN DIỆU QUỲNH |
U11.024 |
Nữ |
04/06/1998 |
11D5 |
8 |
25 |
DƯƠNG MINH QUỐC THÁI |
U11.025 |
Nam |
27/06/1998 |
11A2 |
2.75 |
26 |
PHÍ TRỌNG TUẤN THÀNH |
U11.026 |
Nam |
21/07/1998 |
11D2 |
15 |
27 |
NGUYỄN HÀ THẢO |
U11.027 |
Nữ |
26/01/1998 |
11D5 |
13.25 |
28 |
PHẠM PHƯƠNG THẢO |
U11.028 |
Nữ |
23/01/1998 |
11D4 |
12 |
29 |
NGUYỄN HÀ TRANG |
U11.029 |
Nữ |
02/01/1998 |
11D5 |
7.5 |
30 |
HOÀNG MINH TUẤN |
U11.030 |
Nam |
24/03/1998 |
11A1 |
12 |
31 |
NGUYỄN QUỐC ANH HÀO |
U11.031 |
Nam |
|
11D1 |
12 |
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)