KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 11 MÔN: HÓA HỌC
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG |
||||||
KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG |
||||||
NĂM HỌC 2014-2015 |
||||||
KHỐI 11 |
MÔN: HÓA HỌC |
|||||
STT |
Họ và tên |
|
GT |
Ngày sinh |
Lớp 10 |
Điểm |
1 |
LÊ THỊ KIM AN |
H11.001 |
Nữ |
27/01/1998 |
11T1 |
6.75 |
2 |
VŨ LƯƠNG BẰNG ANH |
H11.002 |
Nam |
17/02/1998 |
11T2 |
18 |
3 |
NGÔ ĐỨC ANH |
H11.003 |
Nam |
30/10/1998 |
11T1 |
2.5 |
4 |
PHẠM ĐỨC ANH |
H11.004 |
Nam |
03/03/1998 |
11A3 |
11.5 |
5 |
LÊ HOÀNG ANH |
H11.005 |
Nữ |
01/10/1998 |
11D3 |
2.75 |
6 |
TRẦN NGUYỄN LÊ ANH |
H11.006 |
Nữ |
05/03/1998 |
11T1 |
5 |
7 |
NGUYỄN NAM ANH |
H11.007 |
Nam |
14/03/1998 |
11T5 |
8.75 |
8 |
ĐẶNG NGỌC ANH |
H11.008 |
Nữ |
18/07/1998 |
11T6 |
4.75 |
9 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
H11.009 |
Nữ |
08/07/1998 |
11T3 |
10 |
10 |
PHẠM TUẤN ANH |
H11.010 |
Nam |
19/02/1998 |
11T6 |
15.25 |
11 |
PHẠM NGỌC ÁNH |
H11.011 |
Nữ |
16/09/1998 |
11T6 |
4 |
12 |
TRẦN AN BÌNH |
H11.012 |
Nam |
25/09/1998 |
11T1 |
5 |
13 |
ĐĂNG THỊ MINH CHÂU |
H11.013 |
Nữ |
30/08/1998 |
11T6 |
2.75 |
14 |
HOÀNG BÍCH DIỆP |
H11.014 |
Nữ |
22/07/1998 |
11T5 |
9 |
15 |
LÊ THUỲ DUNG |
H11.015 |
Nữ |
15/10/1998 |
11T3 |
8 |
16 |
NGUYỄN ĐOÀN DŨNG |
H11.016 |
Nam |
10/06/1998 |
11T2 |
3.5 |
17 |
LÊ THÙY DƯƠNG |
H11.017 |
Nữ |
11/01/1998 |
11T4 |
11.75 |
18 |
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG |
H11.018 |
Nữ |
29/08/1998 |
11T2 |
|
19 |
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
H11.019 |
Nam |
16/03/1998 |
11T6 |
8 |
20 |
TRẦN HỮU ĐỊNH |
H11.020 |
Nam |
26/11/1998 |
11T2 |
4.25 |
21 |
NGUYỄN GIA ĐỨC |
H11.021 |
Nam |
23/11/1998 |
11T1 |
12.75 |
22 |
TRẦN HỮU ĐỨC |
H11.022 |
Nam |
13/01/1998 |
11A2 |
13 |
23 |
BÙI KHẮC ĐỨC |
H11.023 |
Nam |
16/07/1998 |
11T4 |
11.5 |
24 |
HÀ MINH ĐỨC |
H11.024 |
Nam |
07/10/1998 |
11T5 |
14.5 |
25 |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
H11.025 |
Nam |
08/01/1998 |
11T4 |
16 |
26 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
H11.026 |
Nữ |
17/10/1998 |
11T3 |
5.25 |
27 |
LÊ THÁI HIỂN |
H11.027 |
Nam |
27/10/1998 |
11A2 |
|
28 |
TRẦN MINH HIỆP |
H11.028 |
Nam |
27/10/1998 |
11T5 |
3.75 |
29 |
VŨ MINH HIẾU |
H11.029 |
Nam |
17/02/1998 |
11A1 |
3 |
30 |
VŨ MINH HIẾU |
H11.030 |
Nam |
06/10/1998 |
11T6 |
19.75 |
31 |
TRẦN QUANG HIẾU |
H11.031 |
Nam |
24/08/1998 |
11T3 |
6.25 |
32 |
LÊ TRUNG HIẾU |
H11.032 |
Nam |
05/04/1998 |
11A3 |
10.5 |
33 |
LÊ TRUNG HIẾU |
H11.033 |
Nam |
06/03/1998 |
11T1 |
8 |
34 |
PHẠM TRUNG HIẾU |
H11.034 |
Nam |
18/02/1998 |
11A2 |
10.75 |
35 |
BÙI MINH HOÀNG |
H11.035 |
Nam |
08/12/1998 |
11T6 |
11 |
36 |
LÊ ĐĂNG HUY |
H11.036 |
Nam |
19/01/1998 |
11A2 |
7 |
37 |
TRẦN QUANG HUY |
H11.037 |
Nam |
19/07/1998 |
11T5 |
5.5 |
38 |
NGÔ THÀNH HƯNG |
H11.038 |
Nam |
28/02/1998 |
11T2 |
5.5 |
39 |
PHÙNG QUỐC KHÁNH |
H11.039 |
Nam |
23/11/1998 |
11T6 |
2.5 |
40 |
NGUYỄN NHẬT LỆ |
H11.040 |
Nữ |
27/04/1998 |
11T5 |
11.25 |
41 |
TỐNG ÁI LINH |
H11.041 |
Nữ |
01/03/1998 |
11T6 |
7.75 |
42 |
LÊ TRẦN KHÁNH LINH |
H11.042 |
Nữ |
30/09/1998 |
11D1 |
0 |
43 |
PHẠM KIỀU LOAN |
H11.043 |
Nữ |
30/03/1998 |
11T2 |
|
44 |
TRẦN NGỌC MAI |
H11.044 |
Nữ |
19/09/1998 |
11T2 |
7 |
45 |
PHẠM ĐỨC MẠNH |
H11.045 |
Nam |
02/03/1998 |
11T4 |
10.5 |
46 |
NGUYỄN BÌNH MINH |
H11.046 |
Nam |
01/08/1998 |
11A3 |
6.25 |
47 |
TRẦN BÌNH MINH |
H11.047 |
Nam |
17/10/1998 |
11A2 |
0 |
48 |
NGUYỄN HỒNG MINH |
H11.048 |
Nữ |
31/03/1998 |
11T6 |
3.25 |
49 |
CHU HÀ MY |
H11.049 |
Nữ |
02/04/1998 |
11T4 |
16.5 |
50 |
NGUYỄN BÙI TRÀ MY |
H11.050 |
Nữ |
20/03/1998 |
11D3 |
3.25 |
51 |
TRẦN TUẤN NGHĨA |
H11.051 |
Nam |
03/07/1998 |
11A3 |
9 |
52 |
NGUYỄN BÍCH NGỌC |
H11.052 |
Nữ |
11/06/1998 |
11T6 |
4.5 |
53 |
CAO VƯƠNG PHONG |
H11.053 |
Nam |
01/02/1998 |
11T6 |
|
54 |
BÙI BÍCH PHƯƠNG |
H11.054 |
Nữ |
23/05/1998 |
11T6 |
4.5 |
55 |
NGUYỄN THUỶ PHƯƠNG |
H11.055 |
Nữ |
23/03/1998 |
11D4 |
6.5 |
56 |
NGUYỄN THỊ NGUYỆT QUỲNH |
H11.056 |
Nữ |
09/09/1998 |
11D1 |
3.25 |
57 |
ĐOÀN THỊ VŨ QUỲNH |
H11.057 |
Nữ |
08/01/1998 |
11T3 |
3.5 |
58 |
NGUYỄN THỊ HẢI THANH |
H11.058 |
Nữ |
05/03/1998 |
11T4 |
15.5 |
59 |
MAI THỊ THANH |
H11.059 |
Nữ |
20/02/1998 |
11T3 |
9.5 |
60 |
PHẠM MINH THÀNH |
H11.060 |
Nam |
17/09/1998 |
11T6 |
4 |
61 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO |
H11.061 |
Nữ |
14/09/1998 |
11T5 |
6.25 |
62 |
NGUYỄN THANH THẢO |
H11.062 |
Nữ |
11/10/1998 |
11A1 |
13.5 |
63 |
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
H11.063 |
Nam |
26/03/1998 |
11A1 |
8.25 |
64 |
HÀ MINH THIỆN |
H11.064 |
Nam |
15/08/1998 |
11T2 |
5 |
65 |
PHẠM DIỆU THU |
H11.065 |
Nữ |
29/10/1998 |
11T2 |
7.75 |
66 |
NGUYỄN SONG TOÀN |
H11.066 |
Nam |
22/01/1998 |
11D5 |
3.75 |
67 |
VŨ THỊ THU TRÀ |
H11.067 |
Nữ |
03/07/1998 |
11T2 |
3.5 |
68 |
LÊ THU TRANG |
H11.068 |
Nữ |
08/07/1998 |
11T2 |
4.25 |
69 |
NGUYỄN TRỌNG TRUNG |
H11.069 |
Nam |
02/10/1998 |
11T6 |
|
70 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
H11.070 |
Nam |
03/11/1998 |
11T2 |
10.25 |
71 |
NGUYỄN HOÀNG TUẤN |
H11.071 |
Nam |
05/08/1998 |
11T1 |
6.5 |
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)