Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
14/01/2015 | 10:16 - Lượt xem: 970

KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 11 MÔN: HÓA HỌC

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG

         

KẾT QUẢ  THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG

NĂM HỌC 2014-2015

                    KHỐI 11                             

   

MÔN: HÓA HỌC

STT

Họ và tên

 

GT

Ngày sinh

Lớp 10

Điểm

1

LÊ THỊ KIM AN

H11.001

Nữ

27/01/1998

11T1

6.75

2

VŨ LƯƠNG BẰNG ANH

H11.002

Nam

17/02/1998

11T2

18

3

NGÔ ĐỨC ANH

H11.003

Nam

30/10/1998

11T1

2.5

4

PHẠM ĐỨC ANH

H11.004

Nam

03/03/1998

11A3

11.5

5

LÊ HOÀNG ANH

H11.005

Nữ

01/10/1998

11D3

2.75

6

TRẦN NGUYỄN LÊ ANH

H11.006

Nữ

05/03/1998

11T1

5

7

NGUYỄN NAM ANH

H11.007

Nam

14/03/1998

11T5

8.75

8

ĐẶNG NGỌC ANH

H11.008

Nữ

18/07/1998

11T6

4.75

9

NGUYỄN PHƯƠNG ANH

H11.009

Nữ

08/07/1998

11T3

10

10

PHẠM TUẤN ANH

H11.010

Nam

19/02/1998

11T6

15.25

11

PHẠM NGỌC ÁNH

H11.011

Nữ

16/09/1998

11T6

4

12

TRẦN AN BÌNH

H11.012

Nam

25/09/1998

11T1

5

13

ĐĂNG THỊ MINH CHÂU

H11.013

Nữ

30/08/1998

11T6

2.75

14

HOÀNG BÍCH DIỆP

H11.014

Nữ

22/07/1998

11T5

9

15

LÊ THUỲ DUNG

H11.015

Nữ

15/10/1998

11T3

8

16

NGUYỄN ĐOÀN DŨNG

H11.016

Nam

10/06/1998

11T2

3.5

17

LÊ THÙY DƯƠNG

H11.017

Nữ

11/01/1998

11T4

11.75

18

TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG

H11.018

Nữ

29/08/1998

11T2

 

19

NGUYỄN TIẾN ĐẠT

H11.019

Nam

16/03/1998

11T6

8

20

TRẦN HỮU ĐỊNH

H11.020

Nam

26/11/1998

11T2

4.25

21

NGUYỄN GIA ĐỨC

H11.021

Nam

23/11/1998

11T1

12.75

22

TRẦN HỮU ĐỨC

H11.022

Nam

13/01/1998

11A2

13

23

BÙI KHẮC ĐỨC

H11.023

Nam

16/07/1998

11T4

11.5

24

HÀ MINH ĐỨC

H11.024

Nam

07/10/1998

11T5

14.5

25

NGUYỄN MINH ĐỨC

H11.025

Nam

08/01/1998

11T4

16

26

NGUYỄN THỊ THU HÀ

H11.026

Nữ

17/10/1998

11T3

5.25

27

LÊ THÁI HIỂN

H11.027

Nam

27/10/1998

11A2

 

28

TRẦN MINH HIỆP

H11.028

Nam

27/10/1998

11T5

3.75

29

VŨ MINH HIẾU

H11.029

Nam

17/02/1998

11A1

3

30

VŨ MINH HIẾU

H11.030

Nam

06/10/1998

11T6

19.75

31

TRẦN QUANG HIẾU

H11.031

Nam

24/08/1998

11T3

6.25

32

LÊ TRUNG HIẾU

H11.032

Nam

05/04/1998

11A3

10.5

33

LÊ TRUNG HIẾU

H11.033

Nam

06/03/1998

11T1

8

34

PHẠM TRUNG HIẾU

H11.034

Nam

18/02/1998

11A2

10.75

35

BÙI MINH HOÀNG

H11.035

Nam

08/12/1998

11T6

11

36

LÊ ĐĂNG HUY

H11.036

Nam

19/01/1998

11A2

7

37

TRẦN QUANG HUY

H11.037

Nam

19/07/1998

11T5

5.5

38

NGÔ THÀNH HƯNG

H11.038

Nam

28/02/1998

11T2

5.5

39

PHÙNG QUỐC KHÁNH

H11.039

Nam

23/11/1998

11T6

2.5

40

NGUYỄN NHẬT LỆ

H11.040

Nữ

27/04/1998

11T5

11.25

41

TỐNG ÁI LINH

H11.041

Nữ

01/03/1998

11T6

7.75

42

LÊ TRẦN KHÁNH LINH

H11.042

Nữ

30/09/1998

11D1

0

43

PHẠM KIỀU LOAN

H11.043

Nữ

30/03/1998

11T2

 

44

TRẦN NGỌC MAI

H11.044

Nữ

19/09/1998

11T2

7

45

PHẠM ĐỨC MẠNH

H11.045

Nam

02/03/1998

11T4

10.5

46

NGUYỄN BÌNH MINH

H11.046

Nam

01/08/1998

11A3

6.25

47

TRẦN BÌNH MINH

H11.047

Nam

17/10/1998

11A2

0

48

NGUYỄN HỒNG MINH

H11.048

Nữ

31/03/1998

11T6

3.25

49

CHU HÀ MY

H11.049

Nữ

02/04/1998

11T4

16.5

50

NGUYỄN BÙI TRÀ MY

H11.050

Nữ

20/03/1998

11D3

3.25

51

TRẦN TUẤN NGHĨA

H11.051

Nam

03/07/1998

11A3

9

52

NGUYỄN BÍCH NGỌC

H11.052

Nữ

11/06/1998

11T6

4.5

53

CAO VƯƠNG PHONG

H11.053

Nam

01/02/1998

11T6

 

54

BÙI BÍCH PHƯƠNG

H11.054

Nữ

23/05/1998

11T6

4.5

55

NGUYỄN THUỶ PHƯƠNG

H11.055

Nữ

23/03/1998

11D4

6.5

56

NGUYỄN THỊ NGUYỆT QUỲNH

H11.056

Nữ

09/09/1998

11D1

3.25

57

ĐOÀN THỊ VŨ QUỲNH

H11.057

Nữ

08/01/1998

11T3

3.5

58

NGUYỄN THỊ HẢI THANH

H11.058

Nữ

05/03/1998

11T4

15.5

59

MAI THỊ THANH

H11.059

Nữ

20/02/1998

11T3

9.5

60

PHẠM MINH THÀNH

H11.060

Nam

17/09/1998

11T6

4

61

PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO

H11.061

Nữ

14/09/1998

11T5

6.25

62

NGUYỄN THANH THẢO

H11.062

Nữ

11/10/1998

11A1

13.5

63

NGUYỄN ĐỨC THẮNG

H11.063

Nam

26/03/1998

11A1

8.25

64

HÀ MINH THIỆN

H11.064

Nam

15/08/1998

11T2

5

65

PHẠM DIỆU THU

H11.065

Nữ

29/10/1998

11T2

7.75

66

NGUYỄN SONG TOÀN

H11.066

Nam

22/01/1998

11D5

3.75

67

VŨ THỊ THU TRÀ

H11.067

Nữ

03/07/1998

11T2

3.5

68

LÊ THU TRANG

H11.068

Nữ

08/07/1998

11T2

4.25

69

NGUYỄN TRỌNG TRUNG

H11.069

Nam

02/10/1998

11T6

 

70

NGUYỄN ANH TUẤN

H11.070

Nam

03/11/1998

11T2

10.25

71

NGUYỄN HOÀNG TUẤN

H11.071

Nam

05/08/1998

11T1

6.5

 

Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác