Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
14/01/2015 | 10:12 - Lượt xem: 743

KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 11 MÔN: ĐỊA LÝ

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG

         

KẾT QUẢ  THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG

NĂM HỌC 2014-2015

KHỐI 11           

 

 MÔN: ĐỊA LÝ

STT

Họ và tên

 

GT

Ngày sinh

Lớp 10

Điểm

1

NGUYỄN HỒNG ANH

 Đ11.001

Nữ

11/07/1998

11T6

11

2

TRẦN KIM ANH

 Đ11.002

Nữ

21/08/1998

11A2

15

3

VŨ MINH ANH

 Đ11.003

Nữ

31/08/1998

11T3

11

4

HOÀNG THỊ NGỌC ANH

 Đ11.004

Nữ

23/03/1998

11D4

11

5

TRẦN VIỆT ANH

 Đ11.005

Nữ

31/01/1998

11D2

12

6

NGUYỄN PHƯƠNG CHI

 Đ11.006

Nữ

27/05/1998

11D3

9

7

THÁI PHƯƠNG CHI

 Đ11.007

Nữ

15/12/1998

11T3

 

8

PHÙNG VIỆT CƯỜNG

 Đ11.008

Nam

19/03/1998

11T3

 

9

NGUYỄN PHƯƠNG DUNG

 Đ11.009

Nữ

26/05/1998

11T5

12

10

LƯU VIỆT DŨNG

 Đ11.010

Nam

12/03/1998

11A2

18.5

11

TRỊNH HƯƠNG GIANG

 Đ11.011

Nữ

02/02/1998

11T3

 

12

NGUYỄN THỊ THU HẰNG

 Đ11.012

Nữ

01/07/1998

11D5

14.5

13

BÙI NGỌC MINH HÂN

 Đ11.013

Nữ

13/05/1998

11D4

12.5

14

ĐÀO HUY HOÀNG

 Đ11.014

Nam

18/10/1998

11T5

11

15

NGUYỄN THỊ HUỆ

 Đ11.015

Nữ

28/06/1998

11D4

16.5

16

NGUYỄN HUY HÙNG

 Đ11.016

Nam

18/09/1998

11T3

 

17

ĐỖ NĂNG HUY

 Đ11.017

Nam

01/09/1998

11D3

14

18

NGUYỄN HỮU KHẢI

 Đ11.018

Nam

31/01/1998

11T3

 

19

VŨ TRUNG KIÊN

 Đ11.019

Nam

17/11/1998

11A1

10

20

BÙI DIỆU LINH

 Đ11.020

Nữ

19/12/1998

11A3

12

21

HOÀNG KHÁNH LINH

 Đ11.021

Nữ

22/12/1998

11D4

13.5

22

PHẠM ĐOÀN MAI LINH

 Đ11.022

Nữ

30/09/1998

11D4

12.5

23

PHẠM THUỲ LINH

 Đ11.023

Nữ

21/01/1998

11D4

15

24

ĐÀO HƯƠNG LY

 Đ11.024

Nữ

28/11/1998

11A2

16

25

LÊ HƯƠNG LY

 Đ11.025

Nữ

22/12/1998

11A1

 

26

VŨ PHUC MINH LÝ

 Đ11.026

Nữ

08/02/1998

11D2

6.5

27

CAO PHƯƠNG MINH

 Đ11.027

Nữ

08/03/1998

11T2

8

28

BÙI LÊ HỒNG THẢO MY

 Đ11.028

Nữ

07/12/1998

11D5

12

29

NGUYỄN PHẠM VIỆT NAM

 Đ11.029

Nam

03/09/1998

11T1

7

30

NGUYỄN LÊ KIM NGÂN

 Đ11.030

Nữ

07/11/1998

11T2

7

31

PHAN BÍCH NGỌC

 Đ11.031

Nữ

19/11/1998

11T3

9

32

PHẠM MINH NGỌC

 Đ11.032

Nữ

26/12/1998

11D2

12

33

PHẠM MINH NGUYỆT

 Đ11.033

Nữ

02/02/1998

11D2

13.5

34

VĂN TÍCH NHẬT

 Đ11.034

Nữ

05/02/1998

11A3

14

35

HOÀNG LÊ Ý NHI

 Đ11.035

Nữ

29/09/1998

11A2

12

36

NGUYỄN TUYẾT NHUNG

 Đ11.036

Nữ

22/04/1998

11D1

 

37

NGUYỄN HỮU PHƯỚC

 Đ11.037

Nam

14/01/1998

11T3

9

38

NGUYỄN MAI PHƯƠNG

 Đ11.038

Nữ

12/06/1998

11T3

9

39

LÊ DUY QUANG

 Đ11.039

Nam

14/03/1998

11T5

9.5

40

LƯU NHẬT QUANG

 Đ11.040

Nam

22/02/1998

11T1

8.5

41

NGUYỄN ANH QUÂN

 Đ11.041

Nam

02/01/1998

11T3

 

42

NGUYỄN HỒNG QUÂN

 Đ11.042

Nam

24/05/1998

11T1

8

43

PHẠM MINH SANG

 Đ11.043

Nam

20/11/1998

11T4

7.5

44

NGUYỄN THANH SƠN

 Đ11.044

Nam

03/03/1998

11T3

 

45

BÙI TRƯỜNG THÀNH

 Đ11.045

Nam

28/10/1998

11T5

5

46

PHÍ TRỌNG TUẤN THÀNH

 Đ11.046

Nam

21/07/1998

11D2

 

47

NGUYỄN THỊ THU

 Đ11.047

Nữ

21/01/1998

11T3

8

48

TRẦN THU TRÀ

 Đ11.048

Nữ

04/02/1998

11T2

6

49

HOÀNG HUYỀN TRANG

 Đ11.049

Nữ

28/11/1998

11D4

16.5

50

LÊ THU TRANG

 Đ11.050

Nữ

18/03/1998

11T3

8.5

51

ĐỖ THANH TÙNG

 Đ11.051

Nam

26/05/1998

11T3

12

17

PHẠM QUANG HƯNG

 Đ11.052

Nam

 

11T4

12

 

Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác