KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 10 MÔN: VĂN
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG |
||||||
KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG |
||||||
NĂM HỌC 2014-2015 |
||||||
KHỐI 10 MÔN: VĂN |
||||||
STT |
Họ và tên |
SBD |
GT |
Ngày sinh |
Lớp 10 |
Điểm |
1 |
PHẠM LÊ HÀ ANH |
V10.001 |
Nữ |
04/10/1999 |
10D2 |
|
2 |
PHAN HIỀN ANH |
V10.002 |
Nữ |
25/05/1999 |
10D4 |
13.5 |
3 |
ĐỖ NGỌC LAN ANH |
V10.003 |
Nữ |
05/08/1999 |
10D2 |
4 |
4 |
NGUYỄN MAI ANH |
V10.004 |
Nữ |
06/09/1999 |
10D1 |
11.5 |
5 |
TRẦN MINH ANH |
V10.005 |
Nữ |
10/12/1999 |
10T4 |
13 |
6 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
V10.006 |
Nữ |
15/08/1999 |
10T5 |
10.5 |
7 |
BÙI QUỲNH ANH |
V10.007 |
Nữ |
08/07/1999 |
10D3 |
11 |
8 |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
V10.008 |
Nữ |
11/08/1999 |
10T2 |
|
9 |
DƯƠNG NGỌC ÁNH |
V10.009 |
Nữ |
03/03/1999 |
10D2 |
|
10 |
TRẦN THỊ NGỌC ÁNH |
V10.010 |
Nữ |
17/04/1999 |
10D1 |
10 |
11 |
NGUYỄN NGỌC NHẬT ÁNH |
V10.011 |
Nữ |
21/08/1999 |
10T2 |
13 |
12 |
NGUYỄN VIỆT ÁNH |
V10.012 |
Nữ |
15/12/1999 |
10D3 |
11 |
13 |
BÙI LAN CHI |
V10.013 |
Nữ |
29/11/1999 |
10D2 |
|
14 |
NGUYỄN LINH CHI |
V10.014 |
Nữ |
20/01/1999 |
10D5 |
12.5 |
15 |
TRƯƠNG LINH CHI |
V10.015 |
Nữ |
23/01/1999 |
10D1 |
8.5 |
16 |
ĐỖ MAI CHI |
V10.016 |
Nữ |
30/08/1999 |
10D1 |
6 |
17 |
NGUYỄN PHƯƠNG CHI |
V10.017 |
Nữ |
02/03/1999 |
10D4 |
8 |
18 |
NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH CHI |
V10.018 |
Nữ |
03/12/1999 |
10T4 |
9 |
19 |
PHẠM PHÚ CƯỜNG |
V10.019 |
Nam |
19/08/1999 |
10T5 |
5 |
20 |
PHẠM QUỐC CƯỜNG |
V10.020 |
Nam |
29/01/1999 |
10T1 |
5 |
21 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG |
V10.021 |
Nữ |
04/06/1999 |
10D2 |
2.5 |
22 |
BÙI MỸ DUYÊN |
V10.022 |
Nữ |
03/05/1999 |
10D2 |
|
23 |
NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG |
V10.023 |
Nữ |
12/07/1999 |
10D1 |
11 |
24 |
PHẠM THÙY DƯƠNG |
V10.024 |
Nữ |
25/07/1999 |
10D2 |
4 |
25 |
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG |
V10.025 |
Nữ |
05/09/1999 |
10D3 |
12.5 |
26 |
MAI THU GIANG |
V10.026 |
Nữ |
20/11/1999 |
10T3 |
13.5 |
27 |
NGUYỄN THU GIANG |
V10.027 |
Nữ |
09/04/1999 |
10D1 |
8.5 |
28 |
NGUYỄN TRANG HẠ |
V10.028 |
Nữ |
04/11/1999 |
10A2 |
10.5 |
29 |
PHẠM NAM HÀ |
V10.029 |
Nam |
28/06/1999 |
10T1 |
7 |
30 |
NGUYỄN THU HÀ |
V10.030 |
Nữ |
04/04/1999 |
10T4 |
11.5 |
31 |
PHẠM THỊ THU HÀ |
V10.031 |
Nữ |
23/03/1999 |
10T4 |
9.5 |
32 |
TRƯƠNG THU HÀ |
V10.032 |
Nữ |
03/09/1999 |
10T4 |
12 |
33 |
HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH |
V10.033 |
Nữ |
26/04/1999 |
10T5 |
10 |
34 |
VŨ HỒNG HOA |
V10.034 |
Nữ |
13/01/1999 |
10A4 |
11 |
35 |
VŨ NGỌC HUYỀN |
V10.035 |
Nữ |
15/11/1999 |
10D1 |
12.5 |
36 |
VŨ THỊ THANH HUYỀN |
V10.036 |
Nữ |
23/10/1999 |
10D1 |
7 |
37 |
NGUYỄN LAN HƯƠNG |
V10.037 |
Nữ |
03/01/1999 |
10D5 |
12.5 |
38 |
ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG |
V10.038 |
Nữ |
13/05/1999 |
10D4 |
13 |
39 |
PHẠM NGỌC KHÁNH |
V10.039 |
Nữ |
03/06/1999 |
10D4 |
13.5 |
40 |
LƯƠNG VÂN KHÁNH |
V10.040 |
Nữ |
12/01/1999 |
10D4 |
12 |
41 |
TRẦN PHONG CHÂU LAM |
V10.041 |
Nữ |
06/09/1999 |
10D5 |
8 |
42 |
NGUYỄN HOÀNG LAN |
V10.042 |
Nữ |
20/11/1999 |
10D5 |
8 |
43 |
ĐINH HOÀNG KHÁNH LINH |
V10.043 |
Nữ |
28/10/1999 |
10D1 |
11 |
44 |
NGUYỄN MAI LINH |
V10.044 |
Nữ |
25/02/1999 |
10D2 |
10 |
45 |
HÀ THẢO LINH |
V10.045 |
Nữ |
28/12/1999 |
10A2 |
12.5 |
46 |
NGUYỄN HIỀN MAI |
V10.046 |
Nữ |
24/10/1999 |
10D3 |
14 |
47 |
TRẦN THU MINH |
V10.047 |
Nữ |
25/09/1999 |
10D1 |
10.5 |
48 |
TRỊNH THỊ HÀ MY |
V10.048 |
Nữ |
19/06/1999 |
10A3 |
10.5 |
49 |
LÃ THỊ TRÀ MY |
V10.049 |
Nữ |
17/03/1999 |
10D1 |
10 |
50 |
NGUYỄN HỒ NAM |
V10.050 |
Nam |
07/12/1999 |
10D3 |
9.5 |
51 |
BÙI MINH NGA |
V10.051 |
Nữ |
29/08/1999 |
10D4 |
11 |
52 |
NGUYỄN QUỲNH NGA |
V10.052 |
Nữ |
03/09/1999 |
10D4 |
14.5 |
53 |
NGUYỄN THIÊN NGÂN |
V10.053 |
Nữ |
11/11/1999 |
10D3 |
13 |
54 |
TRẦN BẢO NGỌC |
V10.054 |
Nữ |
30/09/1999 |
10D5 |
12.5 |
55 |
TRẦN MINH NGỌC |
V10.055 |
Nữ |
11/04/1999 |
10D4 |
11 |
56 |
LƯU HƯƠNG NHI |
V10.056 |
Nữ |
27/05/1999 |
10A2 |
|
57 |
HOÀNG LAN NHI |
V10.057 |
Nữ |
10/03/1999 |
10D1 |
10 |
58 |
DƯƠNG HỒNG NHUNG |
V10.058 |
Nữ |
07/05/1999 |
10D2 |
|
59 |
TRẦN MINH PHƯƠNG |
V10.059 |
Nữ |
24/10/1999 |
10D1 |
12 |
60 |
ĐỖ THỤC QUYÊN |
V10.060 |
Nữ |
27/04/1999 |
10D2 |
|
61 |
ĐỖ DIỄM QUỲNH |
V10.061 |
Nữ |
17/01/1999 |
10T5 |
7 |
62 |
NGUYỄN VŨ THÁI |
V10.062 |
Nam |
17/11/1999 |
10T1 |
9.5 |
63 |
VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
V10.063 |
Nữ |
22/12/1999 |
10D4 |
9.5 |
64 |
ĐẶNG ANH THI |
V10.064 |
Nữ |
24/221999 |
10D3 |
12 |
65 |
BÙI MINH THU |
V10.065 |
Nữ |
13/08/1999 |
10D4 |
12 |
66 |
NGUYỄN MINH THÚY |
V10.066 |
Nữ |
19/03/1999 |
10T4 |
10.5 |
67 |
NGUYỄN MẠNH TIẾN |
V10.067 |
Nam |
06/01/1999 |
10A1 |
|
68 |
LÊ THU TRÀ |
V10.068 |
Nữ |
28/12/1999 |
10D5 |
9.5 |
69 |
TRẦN HÀ TRANG |
V10.069 |
Nữ |
18/08/1999 |
10A3 |
11 |
70 |
NGÔ HUYỀN TRANG |
V10.070 |
Nữ |
09/09/1999 |
10D2 |
8.5 |
71 |
TRẦN THU TRANG |
V10.071 |
Nữ |
20/03/1999 |
10D5 |
7 |
72 |
PHAN NGỌC TÚ |
V10.072 |
Nữ |
07/09/1998 |
10D5 |
3 |
73 |
PHẠM HÀ VÂN |
V10.073 |
Nữ |
02/12/1999 |
10D2 |
|
74 |
NGỌ THỊ THU VÂN |
V10.074 |
Nữ |
08/02/1999 |
10D4 |
11.5 |
75 |
LÊ THẢO VI |
V10.075 |
Nữ |
01/12/1999 |
10D1 |
8.5 |
76 |
TĂNG KHÁNH LINH |
V10.076 |
Nữ |
|
10D5 |
10.5 |
77 |
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG |
V10.077 |
Nữ |
|
10T2 |
11.5 |
78 |
NGUYỄN HỒNG NHUNG |
V10.078 |
Nữ |
|
10D1 |
11.5 |
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)