Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
14/01/2015 | 10:09 - Lượt xem: 794

KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 10 MÔN: VĂN

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG

         

KẾT QUẢ  THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG

NĂM HỌC 2014-2015

KHỐI 10                               MÔN: VĂN

STT

Họ và tên

SBD

GT

Ngày sinh

Lớp 10

Điểm

1

PHẠM LÊ HÀ ANH

V10.001

Nữ

04/10/1999

10D2

 

2

PHAN HIỀN ANH

V10.002

Nữ

25/05/1999

10D4

13.5

3

ĐỖ NGỌC LAN ANH

V10.003

Nữ

05/08/1999

10D2

4

4

NGUYỄN MAI ANH

V10.004

Nữ

06/09/1999

10D1

11.5

5

TRẦN MINH ANH

V10.005

Nữ

10/12/1999

10T4

13

6

NGUYỄN PHƯƠNG ANH

V10.006

Nữ

15/08/1999

10T5

10.5

7

BÙI QUỲNH ANH

V10.007

Nữ

08/07/1999

10D3

11

8

NGUYỄN QUỲNH ANH

V10.008

Nữ

11/08/1999

10T2

 

9

DƯƠNG NGỌC ÁNH

V10.009

Nữ

03/03/1999

10D2

 

10

TRẦN THỊ NGỌC ÁNH

V10.010

Nữ

17/04/1999

10D1

10

11

NGUYỄN NGỌC NHẬT ÁNH

V10.011

Nữ

21/08/1999

10T2

13

12

NGUYỄN VIỆT ÁNH

V10.012

Nữ

15/12/1999

10D3

11

13

BÙI LAN CHI

V10.013

Nữ

29/11/1999

10D2

 

14

NGUYỄN LINH CHI

V10.014

Nữ

20/01/1999

10D5

12.5

15

TRƯƠNG LINH CHI

V10.015

Nữ

23/01/1999

10D1

8.5

16

ĐỖ MAI CHI

V10.016

Nữ

30/08/1999

10D1

6

17

NGUYỄN PHƯƠNG CHI

V10.017

Nữ

02/03/1999

10D4

8

18

NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH CHI

V10.018

Nữ

03/12/1999

10T4

9

19

PHẠM PHÚ CƯỜNG

V10.019

Nam

19/08/1999

10T5

5

20

PHẠM QUỐC CƯỜNG

V10.020

Nam

29/01/1999

10T1

5

21

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG

V10.021

Nữ

04/06/1999

10D2

2.5

22

BÙI MỸ DUYÊN

V10.022

Nữ

03/05/1999

10D2

 

23

NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG

V10.023

Nữ

12/07/1999

10D1

11

24

PHẠM THÙY DƯƠNG

V10.024

Nữ

25/07/1999

10D2

4

25

TRƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG

V10.025

Nữ

05/09/1999

10D3

12.5

26

MAI THU GIANG

V10.026

Nữ

20/11/1999

10T3

13.5

27

NGUYỄN THU GIANG

V10.027

Nữ

09/04/1999

10D1

8.5

28

NGUYỄN TRANG HẠ

V10.028

Nữ

04/11/1999

10A2

10.5

29

PHẠM NAM HÀ

V10.029

Nam

28/06/1999

10T1

7

30

NGUYỄN THU HÀ

V10.030

Nữ

04/04/1999

10T4

11.5

31

PHẠM THỊ THU HÀ

V10.031

Nữ

23/03/1999

10T4

9.5

32

TRƯƠNG THU HÀ

V10.032

Nữ

03/09/1999

10T4

12

33

HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH

V10.033

Nữ

26/04/1999

10T5

10

34

VŨ HỒNG HOA

V10.034

Nữ

13/01/1999

10A4

11

35

VŨ NGỌC HUYỀN

V10.035

Nữ

15/11/1999

10D1

12.5

36

VŨ THỊ THANH HUYỀN

V10.036

Nữ

23/10/1999

10D1

7

37

NGUYỄN LAN HƯƠNG

V10.037

Nữ

03/01/1999

10D5

12.5

38

ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG

V10.038

Nữ

13/05/1999

10D4

13

39

PHẠM NGỌC KHÁNH

V10.039

Nữ

03/06/1999

10D4

13.5

40

LƯƠNG VÂN KHÁNH

V10.040

Nữ

12/01/1999

10D4

12

41

TRẦN PHONG CHÂU LAM

V10.041

Nữ

06/09/1999

10D5

8

42

NGUYỄN HOÀNG LAN

V10.042

Nữ

20/11/1999

10D5

8

43

ĐINH HOÀNG KHÁNH LINH

V10.043

Nữ

28/10/1999

10D1

11

44

NGUYỄN MAI LINH

V10.044

Nữ

25/02/1999

10D2

10

45

HÀ THẢO LINH

V10.045

Nữ

28/12/1999

10A2

12.5

46

NGUYỄN HIỀN MAI

V10.046

Nữ

24/10/1999

10D3

14

47

TRẦN THU MINH

V10.047

Nữ

25/09/1999

10D1

10.5

48

TRỊNH THỊ HÀ MY

V10.048

Nữ

19/06/1999

10A3

10.5

49

LÃ THỊ TRÀ MY

V10.049

Nữ

17/03/1999

10D1

10

50

NGUYỄN HỒ NAM

V10.050

Nam

07/12/1999

10D3

9.5

51

BÙI MINH NGA

V10.051

Nữ

29/08/1999

10D4

11

52

NGUYỄN QUỲNH NGA

V10.052

Nữ

03/09/1999

10D4

14.5

53

NGUYỄN THIÊN NGÂN

V10.053

Nữ

11/11/1999

10D3

13

54

TRẦN BẢO NGỌC

V10.054

Nữ

30/09/1999

10D5

12.5

55

TRẦN MINH NGỌC

V10.055

Nữ

11/04/1999

10D4

11

56

LƯU HƯƠNG NHI

V10.056

Nữ

27/05/1999

10A2

 

57

HOÀNG LAN NHI

V10.057

Nữ

10/03/1999

10D1

10

58

DƯƠNG HỒNG NHUNG

V10.058

Nữ

07/05/1999

10D2

 

59

TRẦN MINH PHƯƠNG

V10.059

Nữ

24/10/1999

10D1

12

60

ĐỖ THỤC QUYÊN

V10.060

Nữ

27/04/1999

10D2

 

61

ĐỖ DIỄM QUỲNH

V10.061

Nữ

17/01/1999

10T5

7

62

NGUYỄN VŨ THÁI

V10.062

Nam

17/11/1999

10T1

9.5

63

VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO

V10.063

Nữ

22/12/1999

10D4

9.5

64

ĐẶNG ANH THI

V10.064

Nữ

24/221999

10D3

12

65

BÙI MINH THU

V10.065

Nữ

13/08/1999

10D4

12

66

NGUYỄN MINH THÚY

V10.066

Nữ

19/03/1999

10T4

10.5

67

NGUYỄN MẠNH TIẾN

V10.067

Nam

06/01/1999

10A1

 

68

LÊ THU TRÀ

V10.068

Nữ

28/12/1999

10D5

9.5

69

TRẦN HÀ TRANG

V10.069

Nữ

18/08/1999

10A3

11

70

NGÔ HUYỀN TRANG

V10.070

Nữ

09/09/1999

10D2

8.5

71

TRẦN THU TRANG

V10.071

Nữ

20/03/1999

10D5

7

72

PHAN NGỌC TÚ

V10.072

Nữ

07/09/1998

10D5

3

73

PHẠM HÀ VÂN

V10.073

Nữ

02/12/1999

10D2

 

74

NGỌ THỊ THU VÂN

V10.074

Nữ

08/02/1999

10D4

11.5

75

LÊ THẢO VI

V10.075

Nữ

01/12/1999

10D1

8.5

76

TĂNG KHÁNH LINH

V10.076

Nữ

 

10D5

10.5

77

NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG

V10.077

Nữ

 

10T2

11.5

78

NGUYỄN HỒNG NHUNG

V10.078

Nữ

 

10D1

11.5

 

Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác