KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 10 MÔN: TOÁN
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG |
||||||
KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG |
||||||
NĂM HỌC 2014-2015 |
||||||
KHỐI 10 MÔN: TOÁN |
||||||
STT |
Họ và tên |
SBD |
GT |
Ngày sinh |
Lớp 10 |
Điểm |
1 |
VŨ TIẾN AN |
T10.001 |
Nam |
23/09/1999 |
10T3 |
13 |
2 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
T10.002 |
Nữ |
20/02/1999 |
10T5 |
12.25 |
3 |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
T10.003 |
Nữ |
28/03/1999 |
10T5 |
9.5 |
4 |
ĐỖ VIỆT ANH |
T10.004 |
Nam |
26/10/1999 |
10T4 |
12 |
5 |
TRẦN LINH CHI |
T10.005 |
Nữ |
22/03/1999 |
10D2 |
13.25 |
6 |
NGUYỄN NHƯ CƯƠNG |
T10.006 |
Nam |
11/09/1999 |
10T2 |
10.25 |
7 |
ĐỖ TIẾN DŨNG |
T10.007 |
Nam |
11/05/1999 |
10T5 |
|
8 |
HOÀNG KHÁNH DUY |
T10.008 |
Nam |
08/08/1999 |
10T2 |
10.5 |
9 |
VŨ QUANG DUY |
T10.009 |
Nam |
18/08/1999 |
10A4 |
12 |
10 |
VŨ MINH ĐỨC |
T10.010 |
Nam |
15/08/1999 |
10T1 |
8.5 |
11 |
PHẠM QUANG HẢI |
T10.011 |
Nam |
21/03/1999 |
10T4 |
15.5 |
12 |
ĐINH THÚY HẰNG |
T10.012 |
Nữ |
24/08/1999 |
10D4 |
8.5 |
13 |
NGHIÊM MINH HIẾU |
T10.013 |
Nam |
20/08/1999 |
10T4 |
14.5 |
14 |
NGUYỄN TRỌNG HÙNG |
T10.014 |
Nam |
03/12/1999 |
10T3 |
12.75 |
15 |
ĐỖ QUANG HUY |
T10.015 |
Nam |
07/06/1999 |
10T4 |
8.25 |
16 |
VŨ THU HƯƠNG |
T10.016 |
Nữ |
11/02/1999 |
10T4 |
13.5 |
17 |
TRẦN BẢO LÂM |
T10.017 |
Nam |
02/03/1999 |
10T5 |
13.25 |
18 |
ĐINH THỊ HÀ LINH |
T10.018 |
Nữ |
12/06/1999 |
10A1 |
10.75 |
19 |
NGUYỄN PHƯƠNG LINH |
T10.019 |
Nữ |
02/02/1999 |
10D2 |
5.5 |
20 |
NGUYỄN PHƯƠNG LINH |
T10.020 |
Nữ |
19/01/1999 |
10D4 |
8 |
21 |
ĐĂNG HOÀNG LONG |
T10.021 |
Nam |
11/04/1999 |
10T1 |
|
22 |
NGUYỄN ĐÌNH MINH |
T10.022 |
Nam |
01/04/1999 |
10A1 |
|
23 |
ĐƯỜNG PHẠM HOÀNG MINH |
T10.023 |
Nam |
11/10/1999 |
10T5 |
|
24 |
TRIỆU NGUYỄN LÝ NAM |
T10.024 |
Nam |
03/10/1999 |
10T2 |
6.5 |
25 |
LÊ XUÂN NAM |
T10.025 |
Nam |
30/10/1999 |
10T2 |
13 |
26 |
NGUYỄN HỒNG NHẬT |
T10.026 |
Nam |
26/06/1999 |
10A4 |
12 |
27 |
NGUYỄN HOÀNG NHI |
T10.027 |
Nữ |
11/111999 |
10A3 |
7.5 |
28 |
NGUYỄN TRANG NHUNG |
T10.028 |
Nữ |
05/03/1999 |
10T1 |
10.25 |
29 |
VŨ ĐẶNG HẢI PHONG |
T10.029 |
Nam |
04/02/1999 |
10T4 |
9 |
30 |
NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG |
T10.030 |
Nữ |
14/07/1999 |
10D5 |
10 |
31 |
HOÀNG THỊ DIỄM QUỲNH |
T10.031 |
Nữ |
18/05/1999 |
10D3 |
5.5 |
32 |
VŨ VIẾT SANG |
T10.032 |
Nam |
11/08/1999 |
10A3 |
7 |
33 |
VŨ THU TRÀ |
T10.033 |
Nữ |
26/03/1999 |
10D5 |
0 |
34 |
VŨ MINH TRANG |
T10.034 |
Nữ |
26/10/1999 |
10T5 |
10.5 |
35 |
LÊ THÀNH TRUNG |
T10.035 |
Nam |
04/09/1999 |
10T2 |
6.5 |
36 |
TRIỆU XUÂN TRƯỜNG |
T10.036 |
Nam |
08/05/1999 |
10T5 |
|
37 |
ĐINH HOÀNG TUẤN |
T10.037 |
Nam |
14/09/1999 |
10A3 |
14 |
38 |
NGUYỄN NHƯ TÙNG |
T10.038 |
Nam |
15/08/1999 |
10T5 |
8.5 |
39 |
PHAN THANH TÙNG |
T10.039 |
Nam |
03/10/1999 |
10T1 |
11 |
40 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
T10.040 |
Nữ |
|
10T4 |
11.5 |
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)