Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
14/01/2015 | 10:12 - Lượt xem: 838

KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 10 MÔN: TOÁN

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG

         

KẾT QUẢ  THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG

NĂM HỌC 2014-2015

KHỐI 10                               MÔN:      TOÁN

STT

Họ và tên

SBD

GT

Ngày sinh

Lớp 10

Điểm

1

VŨ TIẾN AN

T10.001

Nam

23/09/1999

10T3

13

2

NGUYỄN NGỌC ANH

T10.002

Nữ

20/02/1999

10T5

12.25

3

NGUYỄN QUỲNH ANH

T10.003

Nữ

28/03/1999

10T5

9.5

4

ĐỖ VIỆT ANH

T10.004

Nam

26/10/1999

10T4

12

5

TRẦN LINH CHI

T10.005

Nữ

22/03/1999

10D2

13.25

6

NGUYỄN NHƯ CƯƠNG

T10.006

Nam

11/09/1999

10T2

10.25

7

ĐỖ TIẾN DŨNG

T10.007

Nam

11/05/1999

10T5

 

8

HOÀNG KHÁNH DUY

T10.008

Nam

08/08/1999

10T2

10.5

9

VŨ QUANG DUY

T10.009

Nam

18/08/1999

10A4

12

10

VŨ MINH ĐỨC

T10.010

Nam

15/08/1999

10T1

8.5

11

PHẠM QUANG HẢI

T10.011

Nam

21/03/1999

10T4

15.5

12

ĐINH THÚY HẰNG

T10.012

Nữ

24/08/1999

10D4

8.5

13

NGHIÊM MINH HIẾU

T10.013

Nam

20/08/1999

10T4

14.5

14

NGUYỄN TRỌNG HÙNG

T10.014

Nam

03/12/1999

10T3

12.75

15

ĐỖ QUANG HUY

T10.015

Nam

07/06/1999

10T4

8.25

16

VŨ THU HƯƠNG

T10.016

Nữ

11/02/1999

10T4

13.5

17

TRẦN BẢO LÂM

T10.017

Nam

02/03/1999

10T5

13.25

18

ĐINH THỊ HÀ LINH

T10.018

Nữ

12/06/1999

10A1

10.75

19

NGUYỄN PHƯƠNG LINH

T10.019

Nữ

02/02/1999

10D2

5.5

20

NGUYỄN PHƯƠNG LINH

T10.020

Nữ

19/01/1999

10D4

8

21

ĐĂNG HOÀNG LONG

T10.021

Nam

11/04/1999

10T1

 

22

NGUYỄN ĐÌNH MINH

T10.022

Nam

01/04/1999

10A1

 

23

ĐƯỜNG PHẠM HOÀNG MINH

T10.023

Nam

11/10/1999

10T5

 

24

TRIỆU NGUYỄN LÝ NAM

T10.024

Nam

03/10/1999

10T2

6.5

25

LÊ XUÂN NAM

T10.025

Nam

30/10/1999

10T2

13

26

NGUYỄN HỒNG NHẬT

T10.026

Nam

26/06/1999

10A4

12

27

NGUYỄN HOÀNG NHI

T10.027

Nữ

11/111999

10A3

7.5

28

NGUYỄN TRANG NHUNG

T10.028

Nữ

05/03/1999

10T1

10.25

29

VŨ ĐẶNG HẢI PHONG

T10.029

Nam

04/02/1999

10T4

9

30

NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG

T10.030

Nữ

14/07/1999

10D5

10

31

HOÀNG THỊ DIỄM QUỲNH

T10.031

Nữ

18/05/1999

10D3

5.5

32

VŨ VIẾT SANG

T10.032

Nam

11/08/1999

10A3

7

33

VŨ THU TRÀ

T10.033

Nữ

26/03/1999

10D5

0

34

VŨ MINH TRANG

T10.034

Nữ

26/10/1999

10T5

10.5

35

LÊ THÀNH TRUNG

T10.035

Nam

04/09/1999

10T2

6.5

36

TRIỆU XUÂN TRƯỜNG

T10.036

Nam

08/05/1999

10T5

 

37

ĐINH HOÀNG TUẤN

T10.037

Nam

14/09/1999

10A3

14

38

NGUYỄN NHƯ TÙNG

T10.038

Nam

15/08/1999

10T5

8.5

39

PHAN THANH TÙNG

T10.039

Nam

03/10/1999

10T1

11

40

NGUYỄN PHƯƠNG THẢO

T10.040

Nữ

 

10T4

11.5

 

Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác