KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 10 MÔN: SINH
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG |
||||||
KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG |
||||||
NĂM HỌC 2014-2015 |
||||||
KHỐI 10 MÔN: SINH |
||||||
STT |
Họ và tên |
SBD |
GT |
Ngày sinh |
Lớp 10 |
Điểm |
1 |
NGUYỄN KIỀU ANH |
S10.001 |
Nữ |
29/06/1999 |
10T5 |
5.25 |
2 |
TRỊNH LAN ANH |
S10.002 |
Nữ |
15/09/1999 |
10D5 |
3 |
3 |
ĐỖ QUÂN ANH |
S10.003 |
Nam |
09/12/1999 |
10T2 |
6.75 |
4 |
ỨNG VIỆT ANH |
S10.004 |
Nam |
07/12/1999 |
10A2 |
6.75 |
5 |
VŨ ANH |
S10.005 |
Nam |
01/02/1999 |
10A2 |
6 |
6 |
NGUYỄN XUÂN ĐỨC |
S10.006 |
Nam |
11/09/1999 |
10T3 |
10.75 |
7 |
PHẠM THU GIANG |
S10.007 |
Nữ |
30/06/1999 |
10T4 |
12 |
8 |
NGUYỄN CẨM HÀ |
S10.008 |
Nữ |
27/10/1999 |
10T1 |
7.5 |
9 |
PHAN NGÂN HÀ |
S10.009 |
Nữ |
02/09/1999 |
10T1 |
7.5 |
10 |
VŨ THU HẰNG |
S10.010 |
Nữ |
07/09/1999 |
10T4 |
18 |
11 |
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
S10.011 |
Nam |
30/01/1999 |
10T5 |
7 |
12 |
BÙI HẢI MINH HIẾU |
S10.012 |
Nam |
25/12/1999 |
10T5 |
10 |
13 |
DƯƠNG VĂN HIẾU |
S10.013 |
Nam |
20/09/1999 |
10T5 |
|
14 |
TRƯƠNG MẠNH HOÀNG |
S10.014 |
Nam |
22/05/1999 |
10T2 |
5.5 |
15 |
TRẦN QUANG HUY |
S10.015 |
Nam |
28/05/1999 |
10T2 |
7.25 |
16 |
LÊ THANH HUYỀN |
S10.016 |
Nữ |
21/09/1999 |
10A4 |
10 |
17 |
VŨ CAO KỲ |
S10.017 |
Nam |
21/03/1999 |
10T5 |
7.5 |
18 |
NGUYỄN THÚY LAN |
S10.018 |
Nữ |
09/12/1999 |
10T3 |
5.75 |
19 |
VŨ MAI LINH |
S10.019 |
Nữ |
18/05/1999 |
10A1 |
|
20 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH LY |
S10.020 |
Nữ |
06/03/1999 |
10T2 |
11 |
21 |
NGUYỄN THỊ HỒNG MAI |
S10.021 |
Nữ |
05/07/1999 |
10T3 |
12.75 |
22 |
PHẠM LÊ NGỌC MAI |
S10.022 |
Nữ |
09/12/1999 |
10T3 |
|
23 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC |
S10.023 |
Nữ |
19/12/1999 |
10T4 |
17.5 |
24 |
LÊ THỊ THANH PHƯƠNG |
S10.024 |
Nữ |
18/12/1999 |
10T1 |
16 |
25 |
NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH |
S10.025 |
Nữ |
28/08/1999 |
10T5 |
|
26 |
NGUYỄN PHÚC THẮNG |
S10.026 |
Nam |
06/09/1999 |
10T2 |
14.75 |
27 |
NGÔ ĐĂNG HẢI THÚY |
S10.027 |
Nữ |
25/11/1999 |
10T2 |
15 |
28 |
LÊ THỦY TIÊN |
S10.028 |
Nữ |
27/07/1999 |
10T4 |
13.5 |
29 |
TRẦN THU TRANG |
S10.029 |
Nữ |
26/08/1999 |
10D1 |
5.25 |
30 |
NGÔ THU UYÊN |
S10.030 |
Nữ |
24/03/1999 |
10D5 |
4.25 |
31 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚ THÀNH |
S10.031 |
Nam |
|
10T4 |
10.25 |
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)