Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
14/01/2015 | 10:11 - Lượt xem: 691

KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 10 MÔN: LÝ

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG

         

KẾT QUẢ  THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG

NĂM HỌC 2014-2015

KHỐI 10                               MÔN:      LÝ

STT

Họ và tên

SBD

GT

Ngày sinh

Lớp 10

Điểm

1

NGUYỄN DUY ĐỨC ANH

L10.001

Nam

28/12/1999

10T1

12.5

2

NGUYỄN DUY ĐỨC ANH

L10.002

Nam

28/12/1999

10T1

 

3

NGUYỄN HẢI ANH

L10.003

Nữ

25/03/1999

10D1

2

4

LÊ HOÀI ANH

L10.004

Nữ

23/09/1999

10A1

 

5

MAI HOÀNG KIM ANH

L10.005

Nữ

07/10/1999

10D5

5

6

NGUYỄN NGỌC ANH

L10.006

Nữ

02/12/1999

10A3

13.5

7

NGUYỄN ĐỖ PHƯƠNG ANH

L10.007

Nữ

22/08/1999

10T1

6

8

NGUYỄN ĐỖ PHƯƠNG ANH

L10.008

Nữ

22/08/1999

10T1

 

9

LÊ PHƯƠNG ANH

L10.009

Nữ

03/02/1999

10D1

3.5

10

NGUYỄN THỤC ANH

L10.010

Nữ

21/10/1999

10D5

6

11

ĐINH TÚ ANH

L10.011

Nữ

23/01/1999

10T5

 

12

TRỊNH VIỆT ANH

L10.012

Nam

05/12/1999

10T3

6.5

13

NGUYỄN KIM ÁNH

L10.013

Nữ

16/05/1999

10A1

1

14

NGUYỄN NGỌC DIỆP

L10.014

Nữ

16/09/1999

10D1

6.5

15

LÊ TRỌNG DUY

L10.015

Nam

25/02/1999

10T5

1

16

CÙ MỸ DUYÊN

L10.016

Nữ

02/08/1999

10T5

7

17

NGUYỄN BÁ DƯƠNG

L10.017

Nam

06/12/1999

10T3

8.5

18

PHẠM QUÝ ĐẠT

L10.018

Nam

04/09/1999

10T2

 

19

NGUYỄN THÀNH ĐẠT

L10.019

Nam

21/10/1999

10T2

5

20

TRẦN TIẾN ĐẠT

L10.020

Nam

22/06/1999

10T5

10.5

21

NGUYỄN HẢI ĐĂNG

L10.021

Nam

13/03/1999

10A3

11

23

HOÀNG ĐÀO MINH ĐỨC

L10.022

Nam

09/11/1999

10T2

10

24

LÝ VŨ ĐỨC

L10.023

Nam

14/10/1999

10A1

 

25

ĐOÀN HƯƠNG GIANG

L10.024

Nữ

14/01/1999

10T5

11.5

26

THÁI MINH HẰNG

L10.025

Nữ

18/04/1999

10T3

 

27

PHẠM THANH HẰNG

L10.026

Nữ

20/08/1999

10T4

10.5

28

PHẠM QUANG HIẾU

L10.027

Nam

16/12/1999

10A2

10.5

29

NGUYỄN CHÍ HIẾU

L10.028

Nam

21/04/1999

10T1

11

30

NGUYỄN CHÍ HIẾU

L10.029

Nam

21/04/1999

10T1

 

31

NGUYỄN MINH HIẾU

L10.030

Nam

24/03/1999

10T2

11

32

NGUYỄN TRỌNG HIẾU

L10.031

Nam

28/10/1999

10T5

8

33

TRẦN TRUNG HIẾU

L10.032

Nam

23/12/1999

10T2

16.5

34

NGUYỄN VIỆT HOÀNG

L10.033

Nam

23/08/1999

10T1

10

35

NGUYỄN VIỆT HOÀNG

L10.034

Nam

23/08/1999

10T1

 

36

NGUYỄN VIỆT HOÀNG

L10.035

Nam

12/11/1999

10T4

10.5

37

NGUYỄN ĐẮC NGỌC HƯNG

L10.036

Nam

15/04/1999

10T4

12

38

NGUYỄN MINH KHOA

L10.037

Nam

19/10/1999

10A3

7.5

39

NGUYỄN VIỆT KHÔI

L10.038

Nam

02/05/1999

10T5

6.5

40

PHẠM NGỌC LINH

L10.039

Nữ

26/04/1999

10T4

10

41

NGUYỄN HOÀNG LONG

L10.040

Nam

11/07/1999

10A4

8

42

NGUYỄN NGỌC MAI

L10.041

Nữ

31/12/1999

10D2

1.5

43

VŨ DOÃN ANH MINH

L10.042

Nam

14/12/1999

10T1

13

44

VŨ DOÃN ANH MINH

L10.043

Nam

14/12/1999

10T1

 

45

NGUYỄN ĐÌNH MINH

L10.044

Nam

01/04/1999

10A1

10

46

ĐƯỜNG PHẠM HOÀNG MINH

L10.045

Nam

11/10/1999

10T5

5.5

47

HOÀNG HÀ MY

L10.046

Nữ

20/12/1999

10A4

10

48

TRƯƠNG HÀ MY

L10.047

Nữ

14/11/1999

10T2

6

49

NGUYỄN KHÁNH NAM

L10.048

Nam

28/03/1999

10T2

7.5

50

NGUYỄN THẾ PHONG

L10.049

Nam

15/02/1999

10A1

6

51

NGUYỄN TIẾN PHONG

L10.050

Nam

19/06/1999

10T5

6

52

NGUYỄN ĐỨC QUANG

L10.051

Nam

24/12/1999

10A1

 

53

NGUYỄN NAM SƠN

L10.052

Nam

 

 

10

54

NGUYỄN PHÚ SỸ

L10.053

Nam

24/10/1999

10A3

8

55

HOÀNG MINH THÁI

L10.054

Nữ

20/08/1999

10D5

 

56

CHU THỊ THANH

L10.055

Nữ

25/10/1999

10A1

 

57

VŨ THỊ THANH THẢO

L10.056

Nữ

18/07/1999

10T5

14.5

58

NGÔ TRỌNG THIỆN

L10.057

Nam

08/09/1999

10T5

4.5

59

VŨ LÊ THU THỦY

L10.058

Nữ

22/05/1999

10T5

 

60

NGUYỄN LINH TRANG

L10.059

Nữ

05/01/1999

10T4

6.5

61

DƯƠNG QUỲNH TRANG

L10.060

Nữ

31/08/1999

10T4

7

62

ĐINH NGỌC TRÂM

L10.061

Nữ

08/02/1999

10T2

10.5

63

DƯƠNG THÀNH TRUNG

L10.062

Nam

20/04/1999

10T3

8.5

64

TRIỆU XUÂN TRƯỜNG

L10.063

Nam

08/05/1999

10T5

5

65

PHẠM MINH TUẤN

L10.064

Nam

15/04/1999

10A1

 

66

NGUYỄN SƠN TÙNG

L10.065

Nam

20/06/1999

10T5

12

67

NGUYỄN THANH TÙNG

L10.066

Nam

10/09/1999

10A4

10.5

68

VŨ HẢI YẾN

L10.067

Nữ

23/09/1999

10D1

7

69

LÊ ĐÌNH MINH ĐỨC

L10.068

 

 

 

7

70

NGÔ HÀ ANH

L10.069

 

 

10T3

10

 

Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác