KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 10 MÔN: LÝ
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG |
||||||
KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG |
||||||
NĂM HỌC 2014-2015 |
||||||
KHỐI 10 MÔN: LÝ |
||||||
STT |
Họ và tên |
SBD |
GT |
Ngày sinh |
Lớp 10 |
Điểm |
1 |
NGUYỄN DUY ĐỨC ANH |
L10.001 |
Nam |
28/12/1999 |
10T1 |
12.5 |
2 |
NGUYỄN DUY ĐỨC ANH |
L10.002 |
Nam |
28/12/1999 |
10T1 |
|
3 |
NGUYỄN HẢI ANH |
L10.003 |
Nữ |
25/03/1999 |
10D1 |
2 |
4 |
LÊ HOÀI ANH |
L10.004 |
Nữ |
23/09/1999 |
10A1 |
|
5 |
MAI HOÀNG KIM ANH |
L10.005 |
Nữ |
07/10/1999 |
10D5 |
5 |
6 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
L10.006 |
Nữ |
02/12/1999 |
10A3 |
13.5 |
7 |
NGUYỄN ĐỖ PHƯƠNG ANH |
L10.007 |
Nữ |
22/08/1999 |
10T1 |
6 |
8 |
NGUYỄN ĐỖ PHƯƠNG ANH |
L10.008 |
Nữ |
22/08/1999 |
10T1 |
|
9 |
LÊ PHƯƠNG ANH |
L10.009 |
Nữ |
03/02/1999 |
10D1 |
3.5 |
10 |
NGUYỄN THỤC ANH |
L10.010 |
Nữ |
21/10/1999 |
10D5 |
6 |
11 |
ĐINH TÚ ANH |
L10.011 |
Nữ |
23/01/1999 |
10T5 |
|
12 |
TRỊNH VIỆT ANH |
L10.012 |
Nam |
05/12/1999 |
10T3 |
6.5 |
13 |
NGUYỄN KIM ÁNH |
L10.013 |
Nữ |
16/05/1999 |
10A1 |
1 |
14 |
NGUYỄN NGỌC DIỆP |
L10.014 |
Nữ |
16/09/1999 |
10D1 |
6.5 |
15 |
LÊ TRỌNG DUY |
L10.015 |
Nam |
25/02/1999 |
10T5 |
1 |
16 |
CÙ MỸ DUYÊN |
L10.016 |
Nữ |
02/08/1999 |
10T5 |
7 |
17 |
NGUYỄN BÁ DƯƠNG |
L10.017 |
Nam |
06/12/1999 |
10T3 |
8.5 |
18 |
PHẠM QUÝ ĐẠT |
L10.018 |
Nam |
04/09/1999 |
10T2 |
|
19 |
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
L10.019 |
Nam |
21/10/1999 |
10T2 |
5 |
20 |
TRẦN TIẾN ĐẠT |
L10.020 |
Nam |
22/06/1999 |
10T5 |
10.5 |
21 |
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
L10.021 |
Nam |
13/03/1999 |
10A3 |
11 |
23 |
HOÀNG ĐÀO MINH ĐỨC |
L10.022 |
Nam |
09/11/1999 |
10T2 |
10 |
24 |
LÝ VŨ ĐỨC |
L10.023 |
Nam |
14/10/1999 |
10A1 |
|
25 |
ĐOÀN HƯƠNG GIANG |
L10.024 |
Nữ |
14/01/1999 |
10T5 |
11.5 |
26 |
THÁI MINH HẰNG |
L10.025 |
Nữ |
18/04/1999 |
10T3 |
|
27 |
PHẠM THANH HẰNG |
L10.026 |
Nữ |
20/08/1999 |
10T4 |
10.5 |
28 |
PHẠM QUANG HIẾU |
L10.027 |
Nam |
16/12/1999 |
10A2 |
10.5 |
29 |
NGUYỄN CHÍ HIẾU |
L10.028 |
Nam |
21/04/1999 |
10T1 |
11 |
30 |
NGUYỄN CHÍ HIẾU |
L10.029 |
Nam |
21/04/1999 |
10T1 |
|
31 |
NGUYỄN MINH HIẾU |
L10.030 |
Nam |
24/03/1999 |
10T2 |
11 |
32 |
NGUYỄN TRỌNG HIẾU |
L10.031 |
Nam |
28/10/1999 |
10T5 |
8 |
33 |
TRẦN TRUNG HIẾU |
L10.032 |
Nam |
23/12/1999 |
10T2 |
16.5 |
34 |
NGUYỄN VIỆT HOÀNG |
L10.033 |
Nam |
23/08/1999 |
10T1 |
10 |
35 |
NGUYỄN VIỆT HOÀNG |
L10.034 |
Nam |
23/08/1999 |
10T1 |
|
36 |
NGUYỄN VIỆT HOÀNG |
L10.035 |
Nam |
12/11/1999 |
10T4 |
10.5 |
37 |
NGUYỄN ĐẮC NGỌC HƯNG |
L10.036 |
Nam |
15/04/1999 |
10T4 |
12 |
38 |
NGUYỄN MINH KHOA |
L10.037 |
Nam |
19/10/1999 |
10A3 |
7.5 |
39 |
NGUYỄN VIỆT KHÔI |
L10.038 |
Nam |
02/05/1999 |
10T5 |
6.5 |
40 |
PHẠM NGỌC LINH |
L10.039 |
Nữ |
26/04/1999 |
10T4 |
10 |
41 |
NGUYỄN HOÀNG LONG |
L10.040 |
Nam |
11/07/1999 |
10A4 |
8 |
42 |
NGUYỄN NGỌC MAI |
L10.041 |
Nữ |
31/12/1999 |
10D2 |
1.5 |
43 |
VŨ DOÃN ANH MINH |
L10.042 |
Nam |
14/12/1999 |
10T1 |
13 |
44 |
VŨ DOÃN ANH MINH |
L10.043 |
Nam |
14/12/1999 |
10T1 |
|
45 |
NGUYỄN ĐÌNH MINH |
L10.044 |
Nam |
01/04/1999 |
10A1 |
10 |
46 |
ĐƯỜNG PHẠM HOÀNG MINH |
L10.045 |
Nam |
11/10/1999 |
10T5 |
5.5 |
47 |
HOÀNG HÀ MY |
L10.046 |
Nữ |
20/12/1999 |
10A4 |
10 |
48 |
TRƯƠNG HÀ MY |
L10.047 |
Nữ |
14/11/1999 |
10T2 |
6 |
49 |
NGUYỄN KHÁNH NAM |
L10.048 |
Nam |
28/03/1999 |
10T2 |
7.5 |
50 |
NGUYỄN THẾ PHONG |
L10.049 |
Nam |
15/02/1999 |
10A1 |
6 |
51 |
NGUYỄN TIẾN PHONG |
L10.050 |
Nam |
19/06/1999 |
10T5 |
6 |
52 |
NGUYỄN ĐỨC QUANG |
L10.051 |
Nam |
24/12/1999 |
10A1 |
|
53 |
NGUYỄN NAM SƠN |
L10.052 |
Nam |
|
|
10 |
54 |
NGUYỄN PHÚ SỸ |
L10.053 |
Nam |
24/10/1999 |
10A3 |
8 |
55 |
HOÀNG MINH THÁI |
L10.054 |
Nữ |
20/08/1999 |
10D5 |
|
56 |
CHU THỊ THANH |
L10.055 |
Nữ |
25/10/1999 |
10A1 |
|
57 |
VŨ THỊ THANH THẢO |
L10.056 |
Nữ |
18/07/1999 |
10T5 |
14.5 |
58 |
NGÔ TRỌNG THIỆN |
L10.057 |
Nam |
08/09/1999 |
10T5 |
4.5 |
59 |
VŨ LÊ THU THỦY |
L10.058 |
Nữ |
22/05/1999 |
10T5 |
|
60 |
NGUYỄN LINH TRANG |
L10.059 |
Nữ |
05/01/1999 |
10T4 |
6.5 |
61 |
DƯƠNG QUỲNH TRANG |
L10.060 |
Nữ |
31/08/1999 |
10T4 |
7 |
62 |
ĐINH NGỌC TRÂM |
L10.061 |
Nữ |
08/02/1999 |
10T2 |
10.5 |
63 |
DƯƠNG THÀNH TRUNG |
L10.062 |
Nam |
20/04/1999 |
10T3 |
8.5 |
64 |
TRIỆU XUÂN TRƯỜNG |
L10.063 |
Nam |
08/05/1999 |
10T5 |
5 |
65 |
PHẠM MINH TUẤN |
L10.064 |
Nam |
15/04/1999 |
10A1 |
|
66 |
NGUYỄN SƠN TÙNG |
L10.065 |
Nam |
20/06/1999 |
10T5 |
12 |
67 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
L10.066 |
Nam |
10/09/1999 |
10A4 |
10.5 |
68 |
VŨ HẢI YẾN |
L10.067 |
Nữ |
23/09/1999 |
10D1 |
7 |
69 |
LÊ ĐÌNH MINH ĐỨC |
L10.068 |
|
|
|
7 |
70 |
NGÔ HÀ ANH |
L10.069 |
|
|
10T3 |
10 |
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)