KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 10 MÔN: LỊCH SỬ
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG |
||||||
KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG |
||||||
NĂM HỌC 2014-2015 |
||||||
KHỐI 10 MÔN: LỊCH SỬ |
||||||
STT |
Họ và tên |
SBD |
GT |
Ngày sinh |
Lớp 10 |
ĐIỂM |
1 |
TRƯƠNG NGỌC ANH |
U10.001 |
Nữ |
16/10/1999 |
10D5 |
8 |
2 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
U10.002 |
Nữ |
14/05/1999 |
10D2 |
8 |
3 |
NGUYỄN VÂN ANH |
U10.003 |
Nữ |
04/12/1999 |
10T3 |
11 |
4 |
VŨ ANH |
U10.004 |
Nam |
01/02/1999 |
10A2 |
|
5 |
NGUYỄN THÁI BẢO |
U10.005 |
Nam |
22/07/1999 |
10A4 |
16 |
6 |
TRỊNH LINH CHI |
U10.006 |
Nữ |
19/10/1999 |
10D2 |
0 |
7 |
NGUYỄN QUỲNH CHI |
U10.007 |
Nữ |
12/01/1999 |
10T2 |
|
8 |
NGUYỄN TUẤN DƯƠNG |
U10.008 |
Nam |
01/02/1999 |
10A2 |
0 |
9 |
NGUYỄN TRANG HẠ |
U10.009 |
Nữ |
04/11/1999 |
10A2 |
|
10 |
NGUYỄN MINH HẰNG |
U10.010 |
Nữ |
28/12/1999 |
10D5 |
12 |
11 |
NGUYỄN KHÁNH HUYỀN |
U10.011 |
Nữ |
22/01/1999 |
10D1 |
13.5 |
12 |
TRẦN QUỐC KHÁNH |
U10.012 |
Nam |
17/12/1999 |
10D4 |
16.5 |
13 |
NGUYỄN NGỌC LINH |
U10.013 |
Nữ |
29/10/1999 |
10D2 |
8 |
14 |
HÀ THẢO LINH |
U10.014 |
Nữ |
28/12/1999 |
10A2 |
|
15 |
NGUYỄN THỊ HỒNG MINH |
U10.015 |
Nữ |
02/04/1999 |
10A1 |
|
16 |
NGUYỄN PHI TUẤN MINH |
U10.016 |
Nam |
18/05/1999 |
10T5 |
10 |
17 |
NGUYỄN HÀ MY |
U10.017 |
Nữ |
08/12/1999 |
10A1 |
|
18 |
NGUYỄN HOÀNG NAM |
U10.018 |
Nam |
19/08/1999 |
10T5 |
11 |
19 |
LÊ HỒNG NHUNG |
U10.019 |
Nữ |
25/08/1999 |
10D5 |
10 |
20 |
ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG |
U10.020 |
Nữ |
09/12/1999 |
10D4 |
17.5 |
21 |
NGUYỄN TUYẾT NHUNG |
U10.021 |
Nữ |
05/09/1999 |
10D4 |
18 |
22 |
NGUYỄN PHAN HOÀI NINH |
U10.022 |
Nam |
18/09/1999 |
10D2 |
8 |
23 |
NGÔ THANH PHƯƠNG |
U10.023 |
Nữ |
19/12/1999 |
10D5 |
10 |
24 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
U10.024 |
Nam |
19/02/1999 |
10A4 |
|
25 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
U10.025 |
Nữ |
30/07/1999 |
10T3 |
16 |
26 |
NGUYỄN NGỌC ANH THƯ |
U10.026 |
Nữ |
01/01/1999 |
10T3 |
|
27 |
VŨ THUỶ TIÊN |
U10.027 |
Nữ |
16/06/1999 |
10A2 |
13 |
28 |
NGUYỄN MINH TRANG |
U10.028 |
Nữ |
19/12/1999 |
10T1 |
17.75 |
29 |
ĐẶNG THIÊN TRANG |
U10.029 |
Nữ |
22/12/1999 |
10A2 |
|
30 |
NGUYỄN THANH TÚ |
U10.030 |
Nữ |
25/08/1999 |
10A2 |
10 |
31 |
ĐỖ THANH TÚ |
U10.031 |
Nữ |
25/05/1999 |
10T2 |
11 |
32 |
TẠ QUANG VINH |
U10.032 |
Nam |
19/03/1999 |
10T5 |
10 |
33 |
BÙI QUỐC VƯỢNG |
U10.033 |
Nam |
24/05/1999 |
10A2 |
|
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)