Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
14/01/2015 | 10:11 - Lượt xem: 771

KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 10 MÔN: HÓA HỌC

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG

         

KẾT QUẢ  THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG

NĂM HỌC 2014-2015

KHỐI 10                               MÔN: HÓA HỌC

STT

Họ và tên

SBD

GT

Ngày sinh

Lớp 10

 Điểm

1

TRẦN NGỌC MINH AN

H10.001

Nữ

24/06/1999

10T4

16.5

2

PHẠM NGÂN AN

H10.002

Nữ

20/06/1999

10D1

2

3

LÊ HOÀI ANH

H10.003

Nữ

23/09/1999

10A1

6

4

TRƯƠNG NGỌC KỲ ANH

H10.004

Nam

26/04/1999

10T5

10.5

5

NGUYỄN MAI ANH

H10.005

Nữ

02/10/1999

10T4

8.25

6

ĐẶNG TRẦN MINH ANH

H10.006

Nữ

25/08/1999

10D2

 

7

BÙI PHƯƠNG ANH

H10.007

Nữ

12/06/1999

10A2

5

8

NGUYỄN ĐÌNH QUANG ANH

H10.008

Nam

20/12/1999

10A1

10.5

9

ĐINH TÚ ANH

H10.009

Nữ

23/01/1999

10T5

18.5

10

NGÔ HOÀNG TUẤN ANH

H10.010

Nam

10/11/1999

10T3

17

11

PHẠM HOÀNG TUẤN ANH

H10.011

Nam

22/07/1999

10T3

15.75

12

NGUYỄN KIM ÁNH

H10.012

Nữ

16/05/1999

10A1

 

13

NGUYỄN THANH LINH CHI

H10.013

Nữ

26/08/1999

10A1

 

14

PHẠM HOÀNG CƯỜNG

H10.014

Nam

17/03/1999

10T3

5.25

15

PHẠM QUỐC CƯỜNG

H10.015

Nam

26/04/1999

10T2

6

16

NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP

H10.016

Nữ

03/07/1999

10A3

7.5

17

PHAN CÔNG DUY

H10.017

Nam

25/06/1999

10T2

4.75

18

NGUYỄN THÁI DƯƠNG

H10.018

Nữ

01/11/1999

10D5

5.25

19

NGUYỄN THÁI DƯƠNG

H10.019

Nam

24/06/1999

10T4

19.5

20

ĐINH HOÀNG ĐẠI

H10.020

Nam

30/10/1999

10A1

12

21

NGUYỄN ĐỒNG TUẤN ĐẠT

H10.021

Nam

07/05/1999

10T2

13.5

22

KIỀU HUY GIANG

H10.022

Nam

27/12/1999

10T4

12.25

23

BÙI HƯƠNG GIANG

H10.023

Nữ

27/04/1999

10D5

14.25

24

PHẠM ĐỨC HẢI

H10.024

Nam

17/06/1999

10T5

6.25

25

PHẠM ĐÌNH HIẾU

H10.025

Nam

07/12/1999

10T3

9

26

TRỊNH MAI HOA

H10.026

Nữ

25/01/1999

10T3

14.75

27

BÙI MINH HOÀNG

H10.027

Nam

10/101999

10A3

8

28

CHU NGUYÊN HOÀNG

H10.028

Nam

01/12/1999

10T2

11.5

29

ĐINH GIA HUY

H10.029

Nam

12/05/1999

10A2

2.5

30

LÊ QUANG HUY

H10.030

Nam

31/10/1999

10T3

7

31

TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN

H10.031

Nữ

09/02/1999

10A3

12

32

HOÀNG THU HUYỀN

H10.032

Nữ

16/09/1999

10T1

10.75

33

ĐOÀN VIỆT HƯNG

H10.033

Nam

18/04/1999

10T5

12

34

ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG

H10.034

Nữ

06/03/1999

10T5

9

35

NGUYỄN THU HƯỜNG

H10.035

Nữ

13/03/1999

10T4

13.5

36

LÊ VŨ KHIÊM

H10.036

Nam

16/10/1999

10T4

14.5

37

TRẦN THANH KHUÊ

H10.037

Nữ

28/09/1999

10T4

12.75

38

VŨ THANH LAM

H10.038

Nữ

15/06/1999

10T2

12.25

39

PHẠM NGUYỄN KHÁNH LINH

H10.039

Nữ

20/05/1999

10A4

17

40

ĐOÀN NGỌC LINH

H10.040

Nam

19/12/1999

10A3

12.75

41

NGUYỄN THANH LONG

H10.041

Nam

09/03/1999

10T3

12.25

42

NGUYỄN VŨ LONG

H10.042

Nam

07/10/1999

10A4

6.75

43

ĐỖ THỊ HOÀNG MAI

H10.043

Nữ

23/06/1999

10T3

8.5

44

NGUYỄN ĐỖ BÌNH MINH

H10.044

Nam

17/09/1999

10A2

9

45

NGUYỄN TRỌNG MINH

H10.045

Nam

09/09/1999

10T1

7.5

46

LÊ TRÀ MY

H10.046

Nữ

05/09/1999

10T4

9.25

47

TRẦN TRÀ MY

H10.047

Nữ

20/09/1999

10T1

5.5

48

NGUYỄN THANH NAM

H10.048

Nam

29/08/1999

10T3

10.25

49

NGUYỄN THANH NGÂN

H10.049

Nữ

23/06/1999

10T1

13

50

BÙI THỊ HỒNG NHUNG

H10.050

Nữ

27/06/1999

10A3

9.75

51

NGUYỄN MINH PHÚC

H10.051

Nam

18/11/1999

10A4

9.25

52

ĐỖ DUY PHƯƠNG

H10.052

Nam

20/11/1999

10T1

8

53

NGUYỄN LINH PHƯƠNG

H10.053

Nữ

19/10/1999

10A2

 

54

NGUYỄN THU PHƯƠNG

H10.054

Nữ

25/06/1999

10D5

7.25

55

NGUYỄN THU PHƯƠNG

H10.055

Nữ

13/04/1999

10T4

10.25

56

ĐẶNG VŨ NHẬT QUANG

H10.056

Nam

13/11/1999

10T4

11

57

ĐỖ HỒNG QUYÊN

H10.057

Nữ

04/02/1999

10A1

 

58

LÊ MAI QUỲNH

H10.058

Nữ

20/11/1999

10T4

10.75

59

NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH

H10.059

Nữ

28/08/1999

10T5

10.5

60

NGUYỄN HOÀNG SƠN

H10.060

Nam

10/05/1999

10T1

7

61

NGUYỄN NAM SƠN

H10.061

Nam

08/01/1999

10T5

11

62

CHU THỊ THANH

H10.062

Nữ

25/10/1999

10A1

 

63

NGUYỄN VÂN THANH

H10.063

Nữ

15/10/1999

10D2

4.25

64

NGUYỄN CHU THÀNH

H10.064

Nam

14/02/1999

10T4

14.75

65

NGUYỄN HOÀNG PHÚ THÀNH

H10.065

Nam

21/02/1999

10T4

 

66

NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO

H10.066

Nữ

10/07/1999

10A3

18.75

67

NGUYỄN PHƯƠNG THẢO

H10.067

Nữ

21/07/1999

10T4

 

68

NGUYỄN ĐỨC THẮNG

H10.068

Nam

22/08/1999

10T2

7.75

69

ĐỖ QUANG THIỆN

H10.069

Nam

01/06/1999

10T3

10

70

NGUYỄN XUÂN THỊNH

H10.070

Nam

10/03/1999

10T3

5.25

71

NGUYỄN MINH THUẬN

H10.071

Nam

29/11/1999

10T3

11.5

72

ĐINH THANH TRÀ

H10.072

Nữ

10/06/1999

10A4

10.25

73

LÊ HÀ TRANG

H10.073

Nữ

20/10/1999

10T1

6.75

74

NGUYỄN MINH TRANG

H10.074

Nữ

26/12/1999

10D5

2

75

ĐOÀN THU TRANG

H10.075

Nữ

30/11/1999

10A4

7.75

76

LÊ ANH TUẤN

H10.076

Nam

05/12/1999

10D1

 

77

ĐÀO XUÂN VIỆT

H10.077

Nam

19/07/1999

10A4

1.25

78

 NGUYỄN QUỐC ĐẠT

H10.078

 

 

10A1

7.5

 

Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác