KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2014-2015 KHỐI 10 MÔN: HÓA HỌC
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG |
||||||
KẾT QUẢ THI OLYMPIC CỤM HOÀN KIẾM- HAI BÀ TRƯNG |
||||||
NĂM HỌC 2014-2015 |
||||||
KHỐI 10 MÔN: HÓA HỌC |
||||||
STT |
Họ và tên |
SBD |
GT |
Ngày sinh |
Lớp 10 |
Điểm |
1 |
TRẦN NGỌC MINH AN |
H10.001 |
Nữ |
24/06/1999 |
10T4 |
16.5 |
2 |
PHẠM NGÂN AN |
H10.002 |
Nữ |
20/06/1999 |
10D1 |
2 |
3 |
LÊ HOÀI ANH |
H10.003 |
Nữ |
23/09/1999 |
10A1 |
6 |
4 |
TRƯƠNG NGỌC KỲ ANH |
H10.004 |
Nam |
26/04/1999 |
10T5 |
10.5 |
5 |
NGUYỄN MAI ANH |
H10.005 |
Nữ |
02/10/1999 |
10T4 |
8.25 |
6 |
ĐẶNG TRẦN MINH ANH |
H10.006 |
Nữ |
25/08/1999 |
10D2 |
|
7 |
BÙI PHƯƠNG ANH |
H10.007 |
Nữ |
12/06/1999 |
10A2 |
5 |
8 |
NGUYỄN ĐÌNH QUANG ANH |
H10.008 |
Nam |
20/12/1999 |
10A1 |
10.5 |
9 |
ĐINH TÚ ANH |
H10.009 |
Nữ |
23/01/1999 |
10T5 |
18.5 |
10 |
NGÔ HOÀNG TUẤN ANH |
H10.010 |
Nam |
10/11/1999 |
10T3 |
17 |
11 |
PHẠM HOÀNG TUẤN ANH |
H10.011 |
Nam |
22/07/1999 |
10T3 |
15.75 |
12 |
NGUYỄN KIM ÁNH |
H10.012 |
Nữ |
16/05/1999 |
10A1 |
|
13 |
NGUYỄN THANH LINH CHI |
H10.013 |
Nữ |
26/08/1999 |
10A1 |
|
14 |
PHẠM HOÀNG CƯỜNG |
H10.014 |
Nam |
17/03/1999 |
10T3 |
5.25 |
15 |
PHẠM QUỐC CƯỜNG |
H10.015 |
Nam |
26/04/1999 |
10T2 |
6 |
16 |
NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP |
H10.016 |
Nữ |
03/07/1999 |
10A3 |
7.5 |
17 |
PHAN CÔNG DUY |
H10.017 |
Nam |
25/06/1999 |
10T2 |
4.75 |
18 |
NGUYỄN THÁI DƯƠNG |
H10.018 |
Nữ |
01/11/1999 |
10D5 |
5.25 |
19 |
NGUYỄN THÁI DƯƠNG |
H10.019 |
Nam |
24/06/1999 |
10T4 |
19.5 |
20 |
ĐINH HOÀNG ĐẠI |
H10.020 |
Nam |
30/10/1999 |
10A1 |
12 |
21 |
NGUYỄN ĐỒNG TUẤN ĐẠT |
H10.021 |
Nam |
07/05/1999 |
10T2 |
13.5 |
22 |
KIỀU HUY GIANG |
H10.022 |
Nam |
27/12/1999 |
10T4 |
12.25 |
23 |
BÙI HƯƠNG GIANG |
H10.023 |
Nữ |
27/04/1999 |
10D5 |
14.25 |
24 |
PHẠM ĐỨC HẢI |
H10.024 |
Nam |
17/06/1999 |
10T5 |
6.25 |
25 |
PHẠM ĐÌNH HIẾU |
H10.025 |
Nam |
07/12/1999 |
10T3 |
9 |
26 |
TRỊNH MAI HOA |
H10.026 |
Nữ |
25/01/1999 |
10T3 |
14.75 |
27 |
BÙI MINH HOÀNG |
H10.027 |
Nam |
10/101999 |
10A3 |
8 |
28 |
CHU NGUYÊN HOÀNG |
H10.028 |
Nam |
01/12/1999 |
10T2 |
11.5 |
29 |
ĐINH GIA HUY |
H10.029 |
Nam |
12/05/1999 |
10A2 |
2.5 |
30 |
LÊ QUANG HUY |
H10.030 |
Nam |
31/10/1999 |
10T3 |
7 |
31 |
TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN |
H10.031 |
Nữ |
09/02/1999 |
10A3 |
12 |
32 |
HOÀNG THU HUYỀN |
H10.032 |
Nữ |
16/09/1999 |
10T1 |
10.75 |
33 |
ĐOÀN VIỆT HƯNG |
H10.033 |
Nam |
18/04/1999 |
10T5 |
12 |
34 |
ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG |
H10.034 |
Nữ |
06/03/1999 |
10T5 |
9 |
35 |
NGUYỄN THU HƯỜNG |
H10.035 |
Nữ |
13/03/1999 |
10T4 |
13.5 |
36 |
LÊ VŨ KHIÊM |
H10.036 |
Nam |
16/10/1999 |
10T4 |
14.5 |
37 |
TRẦN THANH KHUÊ |
H10.037 |
Nữ |
28/09/1999 |
10T4 |
12.75 |
38 |
VŨ THANH LAM |
H10.038 |
Nữ |
15/06/1999 |
10T2 |
12.25 |
39 |
PHẠM NGUYỄN KHÁNH LINH |
H10.039 |
Nữ |
20/05/1999 |
10A4 |
17 |
40 |
ĐOÀN NGỌC LINH |
H10.040 |
Nam |
19/12/1999 |
10A3 |
12.75 |
41 |
NGUYỄN THANH LONG |
H10.041 |
Nam |
09/03/1999 |
10T3 |
12.25 |
42 |
NGUYỄN VŨ LONG |
H10.042 |
Nam |
07/10/1999 |
10A4 |
6.75 |
43 |
ĐỖ THỊ HOÀNG MAI |
H10.043 |
Nữ |
23/06/1999 |
10T3 |
8.5 |
44 |
NGUYỄN ĐỖ BÌNH MINH |
H10.044 |
Nam |
17/09/1999 |
10A2 |
9 |
45 |
NGUYỄN TRỌNG MINH |
H10.045 |
Nam |
09/09/1999 |
10T1 |
7.5 |
46 |
LÊ TRÀ MY |
H10.046 |
Nữ |
05/09/1999 |
10T4 |
9.25 |
47 |
TRẦN TRÀ MY |
H10.047 |
Nữ |
20/09/1999 |
10T1 |
5.5 |
48 |
NGUYỄN THANH NAM |
H10.048 |
Nam |
29/08/1999 |
10T3 |
10.25 |
49 |
NGUYỄN THANH NGÂN |
H10.049 |
Nữ |
23/06/1999 |
10T1 |
13 |
50 |
BÙI THỊ HỒNG NHUNG |
H10.050 |
Nữ |
27/06/1999 |
10A3 |
9.75 |
51 |
NGUYỄN MINH PHÚC |
H10.051 |
Nam |
18/11/1999 |
10A4 |
9.25 |
52 |
ĐỖ DUY PHƯƠNG |
H10.052 |
Nam |
20/11/1999 |
10T1 |
8 |
53 |
NGUYỄN LINH PHƯƠNG |
H10.053 |
Nữ |
19/10/1999 |
10A2 |
|
54 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
H10.054 |
Nữ |
25/06/1999 |
10D5 |
7.25 |
55 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
H10.055 |
Nữ |
13/04/1999 |
10T4 |
10.25 |
56 |
ĐẶNG VŨ NHẬT QUANG |
H10.056 |
Nam |
13/11/1999 |
10T4 |
11 |
57 |
ĐỖ HỒNG QUYÊN |
H10.057 |
Nữ |
04/02/1999 |
10A1 |
|
58 |
LÊ MAI QUỲNH |
H10.058 |
Nữ |
20/11/1999 |
10T4 |
10.75 |
59 |
NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH |
H10.059 |
Nữ |
28/08/1999 |
10T5 |
10.5 |
60 |
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
H10.060 |
Nam |
10/05/1999 |
10T1 |
7 |
61 |
NGUYỄN NAM SƠN |
H10.061 |
Nam |
08/01/1999 |
10T5 |
11 |
62 |
CHU THỊ THANH |
H10.062 |
Nữ |
25/10/1999 |
10A1 |
|
63 |
NGUYỄN VÂN THANH |
H10.063 |
Nữ |
15/10/1999 |
10D2 |
4.25 |
64 |
NGUYỄN CHU THÀNH |
H10.064 |
Nam |
14/02/1999 |
10T4 |
14.75 |
65 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚ THÀNH |
H10.065 |
Nam |
21/02/1999 |
10T4 |
|
66 |
NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO |
H10.066 |
Nữ |
10/07/1999 |
10A3 |
18.75 |
67 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
H10.067 |
Nữ |
21/07/1999 |
10T4 |
|
68 |
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
H10.068 |
Nam |
22/08/1999 |
10T2 |
7.75 |
69 |
ĐỖ QUANG THIỆN |
H10.069 |
Nam |
01/06/1999 |
10T3 |
10 |
70 |
NGUYỄN XUÂN THỊNH |
H10.070 |
Nam |
10/03/1999 |
10T3 |
5.25 |
71 |
NGUYỄN MINH THUẬN |
H10.071 |
Nam |
29/11/1999 |
10T3 |
11.5 |
72 |
ĐINH THANH TRÀ |
H10.072 |
Nữ |
10/06/1999 |
10A4 |
10.25 |
73 |
LÊ HÀ TRANG |
H10.073 |
Nữ |
20/10/1999 |
10T1 |
6.75 |
74 |
NGUYỄN MINH TRANG |
H10.074 |
Nữ |
26/12/1999 |
10D5 |
2 |
75 |
ĐOÀN THU TRANG |
H10.075 |
Nữ |
30/11/1999 |
10A4 |
7.75 |
76 |
LÊ ANH TUẤN |
H10.076 |
Nam |
05/12/1999 |
10D1 |
|
77 |
ĐÀO XUÂN VIỆT |
H10.077 |
Nam |
19/07/1999 |
10A4 |
1.25 |
78 |
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
H10.078 |
|
|
10A1 |
7.5 |
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)