Trường THPT Thăng Long Thành phố Hà Nội
11/04/2014 | 14:37 - Lượt xem: 3528

KẾT QUẢ KỲ THI OLYMPIC CÁC MÔN VĂN HÓA CỤM HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG Năm học 2013 - 2014

        Năm học 2013 - 2014. Trường THPT Thăng Long đã tổ chức các lớp bồi dưỡng học sinh giỏi ở tất cả các khối lớp. Kết quả thi học sinh giỏi khối 12 đã mang về cho nhà trường: 1 giải Nhất Quốc gia môn Tiếng Anh của bạn Đặng Phước Long - lớp 12D2 ( lần thứ 2 liên tiếp Long đạt giải Quốc gia); 31 giai học sinh giỏi Thành phố. 
        Phát huy thành tích của Khối 12, các em Khối 10 và khối 11 đã rất tích cực tham gia các buổi bồi dưỡng học sinh giỏi và tự tin tham dự kỳ thi OLYMPIC CÁC MÔN VĂN HÓA cụm HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG khóa ngày 6 tháng 4 năm 2014.
 
Khối 10: có 116 em tham gia dự thi đã đạt 98 giải. 
      Trong đó có 10 giải Nhất - 21 giải Nhì - 30 giải Ba và 36 giải Khuyến khích.
Khối 11: có 118 em tham gia dự thi đã đạt 94 giải. 
      Trong đó có 12 giải Nhất - 18 giải Nhì - 32 giải Ba và 32 giải Khuyến khích.

DƯỚI ĐÂY LÀ KẾT QUẢ XẾP GIẢI CÁC MÔN 

I. KHỐI 10

TT

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

LỚP

ĐIỂM

ĐẠT GIẢI

Môn

1

Nguyễn Thu Trang

4/7/1998

10T4

16

Nhất

Toán  10

2

Phạm Minh Tú

4/12/1998

10T4

16

Nhất

Toán  10

3

Nguyễn Đình Thành

21/12/1998

10T1

12

Nhì

Toán  10

4

Trần Nhật Nguyên

27/09/1998

10A3

11.5

Nhì

Toán  10

5

Nguyễn Thành Đạt

16/07/1998

10T4

11

Ba

Toán  10

6

Đặng Trần Thái Huy

30/08/1998

10D4

10.5

Ba

Toán  10

7

Nguyễn Quỳnh Anh

27/05/1998

10T6

9.5

Ba

Toán  10

8

Đỗ Minh Tuấn

28/12/1998

10T5

9.5

Ba

Toán  10

9

Đỗ Tiến Gia Bách

30/01/1998

10T1

9

K Khích

Toán  10

10

Phạm Quang Tuấn

4/5/1998

10T1

9

K Khích

Toán  10

11

Nguyễn Ngọc Lâm

19/10/1998

10T5

8.5

K Khích

Toán  10

12

Trần Vân Khanh

22/09/1998

10A3

16

Nhì

Vật lý 10

13

Dương Hải Nguyên

26/12/1998

10T5

15.5

Nhì

Vật lý

14

Nguyễn Minh Anh

23/07/1998

10T2

14.5

Ba

Vật lý

15

Lê Quang Huy

26/03/1998

10A3

13.5

Ba

Vật lý

16

Nguyễn Thuý Quỳnh

29/09/1998

10A1

12.75

Ba

Vật lý

17

Đỗ Trung Anh

19/09/1998

10A3

12.5

K Khích

Vật lý

18

Lê Phương Thảo

31/07/1998

10T5

12.5

K Khích

Vật lý

19

Vũ Trường Giang

10/5/1998

10T4

12.25

K Khích

Vật lý

20

 

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

27/10/1998

10A3

12

K Khích

Vật lý

21

Trịnh Tuấn Anh

27/06/1998

10T1

11

K Khích

Vật lý

22

Nguyễn Thị Hải Thanh

5/3/1998

10T4

18

Nhất

Hóa học10

23

Vũ Minh Hiếu

6/10/1998

10T6

17.75

Nhất

Hóa học

24

Nguyễn Minh Đức

8/1/1998

10T4

16.5

Nhì

Hóa học

25

Hoàng Bích Diệp

22/07/1998

10T5

15.5

Nhì

Hóa học

26

Chu Hà My

2/4/1998

10T4

14.75

Nhì

Hóa học

27

Lê Thùy Dương

11/1/1998

10T4

14.5

Ba

Hóa học

28

Phạm Đức Mạnh

2/3/1998

10T4

14.5

Ba

Hóa học

29

Vũ Lương Bằng Anh

17/02/1998

10T2

13.75

Ba

Hóa học

30

Cao Phương Minh

8/3/1998

10T2

13.75

Ba

Hóa học

31

Phạm Kiều Loan

30/03/1998

10T2

13

Ba

Hóa học

32

Phạm Tuấn Anh

19/02/1998

10T6

11.75

Ba

Hóa học

33

Nguyễn Thuỷ Phương

23/03/1998

10D4

11

K Khích

Hóa học

34

Đoàn Thị Vũ Quỳnh

8/1/1998

10T3

11

K Khích

Hóa học

35

Bùi Minh Hoàng

8/12/1998

10T6

10

K Khích

Hóa học

36

Nguyễn Bình Minh

1/8/1998

10A3

10

K Khích

Hóa học

37

Nguyễn Phương Anh

8/7/1998

10T3

9.75

K Khích

Hóa học

38

Nguyễn Thị Minh Thu

11/5/1998

10T4

19.5

Nhất

Sinh học 10

39

Phạm Bảo Thái

12/6/1998

10T4

18.25

Nhất

Sinh học

40

Bùi Quỳnh Anh

29/10/1998

10T6

16.5

Nhì

Sinh học

41

Nguyễn Trọng Hiếu

6/6/1998

10T4

16.5

Nhì

Sinh học

42

Nguyễn Việt Phương

27/01/1998

10T3

15.75

Ba

Sinh học

43

Nguyễn Văn Toàn Thành

1/1/1998

10T3

15.75

Ba

Sinh học

44

Vũ Hà Trang

14/09/1998

10T6

12

K Khích

Sinh học

45

Phạm Thế Vinh

24/01/1998

10T3

11.5

K Khích

Sinh học

46

Trịnh Ngọc Thúy

13/08/1998

10T6

14.5

Nhất

Tin học 10

47

Trần Quốc Bảo

19/09/1998

10A3

14

Nhì

Tin học

48

Đoàn Duy Phương

30/08/1998

10T1

14

Nhì

Tin học

49

Đào Huy Hoàng

18/10/1998

10T5

11

Ba

Tin học

50

Nguyễn Thuỳ Trang

12/2/1998

10T3

8

K Khích

Tin học

51

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

19/05/1998

10D4

14.5

Nhất

Ngữ văn 10

52

Nguyễn Thị Minh Anh

3/7/1998

10D3

13

Nhì

Ngữ văn

53

Đỗ Minh Hiền

15/12/1998

10D2

12

Ba

Ngữ văn

54

Lê Thị Ngọc Lan

24/05/1998

10D1

12

Ba

Ngữ văn

55

Trương Thuỳ Linh

24/11/1998

10D4

12

Ba

Ngữ văn

56

Nguyễn Thị Thanh Mai

22/05/1998

10D3

11.5

K Khích

Ngữ văn

57

Vũ Thị Lan Hương

26/09/1998

10A2

11

K Khích

Ngữ văn

58

Bùi Trà My

19/12/1998

10D3

11

K Khích

Ngữ văn

59

Bùi Hương Giang

12/6/1998

10D4

10.5

K Khích

Ngữ văn

60

Lê Thanh Hương

 

10D5

10.5

K Khích

Ngữ văn

61

Phạm Thi Nhật Linh

22/05/1998

10D1

10.5

K Khích

Ngữ văn

62

Trần Thảo Nguyên

4/6/1998

10D1

10.5

K Khích

Ngữ văn

63

Lê Hà Anh

2/5/1998

10T6

18.5

Nhất

Lịch sử 10

64

Nguyễn Hà Thảo

26/01/1998

10D5

17.5

Nhì

Lịch sử

65

Phạm Phương Thảo

23/01/1998

10D4

17.5

Nhì

Lịch sử

66

Vũ Minh Hiếu

5/9/1998

10D2

16.5

Ba

Lịch sử

67

Nguyễn Quốc Anh Hào

21/08/1998

10D1

15

Ba

Lịch sử

68

Trần Trung Hiếu

21/01/1998

10A1

15

Ba

Lịch sử

69

Trần Duy Phương

18/01/1998

10D2

14.75

K Khích

Lịch sử

70

Tan Guang Jun

20/10/1997

10A2

14.5

K Khích

Lịch sử

71

Phí Trọng Tuấn Thành

21/07/1998

10D2

14.5

K Khích

Lịch sử

72

Lý Ngọc Mai

2/1/1998

10D4

14

K Khích

Lịch sử

73

Đinh Hà My

26/08/1998

10D2

13

K Khích

Lịch sử

74

Lưu Việt Dũng

12/3/1998

10A2

18

Nhất

Địa lý 10

75

Hoàng Lê Ý Nhi

29/09/1998

10A2

17

Nhì

Địa lý

76

Trần Kim Anh

21/08/1998

10A2

16.5

Nhì

Địa lý

77

Văn Tích Nhật

5/2/1998

10A3

15.25

Ba

Địa lý

78

Bùi Diệu Linh

19/12/1998

10A3

15

Ba

Địa lý

79

Hoàng Huyền Trang

28/11/1998

10D4

13.75

Ba

Địa lý

80

Nguyễn Hồng Minh

31/03/1998

10T6

13.5

Ba

Địa lý

81

Trần Việt Anh

31/01/1998

10D2

12.5

K Khích

Địa lý

82

Bùi Ngọc Minh Hân

13/05/1998

10D4

12.5

K Khích

Địa lý

83

Vũ Phúc Minh Lý

8/2/1998

10D2

12.25

K Khích

Địa lý

84

Nguyễn Hiến Anh

5/9/1998

10D5

16.25

Nhì

Tiếng Anh 10

85

Nguyễn Quỳnh Anh

4/6/1998

10D4

16

Nhì

Tiếng Anh

86

Đỗ Hương Thảo

2/7/1998

10D2

15.25

Nhì

Tiếng Anh

87

Lê Anh Tú

29/01/1998

10D3

15.25

Nhì

Tiếng Anh

88

Nguyễn Thúy Vy

21/12/1998

10D4

15.25

Nhì

Tiếng Anh

89

Phạm Thuý Anh

26/03/1998

10D2

14.5

Ba

Tiếng Anh

90

Đậu Mai Phương

19/05/1998

10D3

14.5

Ba

Tiếng Anh

91

Lê Hương Giang

29/07/1998

10D2

14.25

Ba

Tiếng Anh

92

Phạm Hồng Trang

5/12/1998

10D3

14.25

Ba

Tiếng Anh

93

Nguyễn Lê Hoài An

14/09/1998

10D4

13.75

K Khích

Tiếng Anh

94

Phạm Trâm Anh

15/01/1998

10D4

13.75

K Khích

Tiếng Anh

95

Nguyễn Thị Thu Trang

21/03/1998

10D5

13.75

K Khích

Tiếng Anh

96

Nguyễn Thị Thanh Loan

10/2/1998

10D4

13.5

K Khích

Tiếng Anh

97

Nguyễn Thị Thùy Trang

17/07/1998

10T2

13.5

K Khích

Tiếng Anh

98

Nguyễn Thùy Trang

18/08/1998

10D3

12.5

K Khích

Tiếng Anh

 II. KHỐI 11

TT

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

LỚP

ĐIỂM

GIẢI

MÔN

1

Trần Trọng Cường

17/10/1997

A2

11.5

Nhất

Toán 11

2

Nguyễn Tài Tuấn

6/4/1997

T2

9.5

Nhì

Toán

3

Phan Thùy Chi

21/05/1997

T4

9

Ba

Toán

4

Vũ Huy Hoàng

27/07/1997

T4

9

Ba

Toán

5

Phạm Thùy Linh

19/10/1997

A3

8.5

Ba

Toán

6

Bùi Thị Thu Hằng

31/03/1997

T3

7

K Khích

Toán

7

Phạm Hoàng Anh

21/12/1997

T1

6.75

K Khích

Toán

8

Nguyễn Tú Linh

4/3/1997

D6

6.5

K Khích

Toán

9

Nguyễn Thị Thủy Tiên

6/1/1997

A1

6.5

K Khích

Toán

10

Phạm Linh Chi

10/11/1997

T1

6

K Khích

Toán

11

Bùi Hoàng Hiếu

3/1/1997

T2

6

K Khích

Toán

12

Nguyễn Hải Nam

18/01/1997

A3

5

K Khích

Toán

13

Hoàng Công Thành

2/5/1997

T3

20

Nhất

Vật lý 11

14

Vũ Kiều Trang

15/02/1997

T3

19

Nhất

Vật lý

15

Nguyễn Cẩm Tú

10/1/1997

A2

19

Nhất

Vật lý

16

Nguyễn Ngọc Tường

19/08/1997

T2

19

Nhất

Vật lý

17

Bùi Anh Đức

10/12/1997

T2

18

Nhì

Vật lý

18

Nguyễn Minh Hiếu

15/10/1997

T3

18

Nhì

Vật lý

19

Đoàn Hữu Nghĩa

3/2/1997

T2

17

Ba

Vật lý

20

Nguyễn Quốc Việt

3/6/1997

A2

16.5

Ba

Vật lý

21

Chu Phúc Huy

22/08/1997

T1

16

Ba

Vật lý

22

Ngô Thanh Thư

22/09/1997

T4

16

Ba

Vật lý

23

Đặng Lê Toàn Thắng

10/12/1997

T4

15

K Khích

Vật lý

24

Nguyễn Yến Linh

13/02/1997

A2

14.25

K Khích

Vật lý

25

Đinh Thị Hồng Hoa

25/04/1997

T2

14

K Khích

Vật lý

26

Phùng Thị Tuyết Trinh

8/8/1997

T3

15.75

Nhì

Hóa học 11

27

Lê Sĩ Bích

18/12/1997

A2

13.75

Nhì

Hóa học

28

Phạm Hoàng Lân

20/10/1997

T5

12.25

Nhì

Hóa học

29

Nguyễn Thanh Ngọc

16/10/1997

A1

10.5

Ba

Hóa học

30

Nguyễn Hữu Dũng

24/11/1997

T4

10.25

Ba

Hóa học

31

Nguyễn Tuấn Anh

17/06/1997

T3

9.5

K Khích

Hóa học

32

Nguyễn Minh Hiển

20/05/1997

T4

9.25

K Khích

Hóa học

33

Nguyễn Hữu Hạnh

8/10/1997

T2

8.25

K Khích

Hóa học

34

Nguyễn Việt Trinh

24/02/1997

T4

8.25

K Khích

Hóa học

35

Bùi Phương Thảo

26/10/1997

T4

19

Nhất

Sinh học 11

36

Lê Phụng Hiển

25/12/1997

A3

17.325

Nhì

Sinh học

37

Trần Hải Yến

1/4/1997

T3

17

Nhì

Sinh học

38

Nguyễn Thị Thu Hương

21/09/1997

T5

14.75

Nhì

Sinh học

39

Nguyễn Thanh Hằng

10/1/1997

A2

14.5

Ba

Sinh học

40

Phạm Sơn Lưu

18/01/1997

T5

14

Ba

Sinh học

41

Phùng Thị Phương

25/04/1997

T3

13.75

K Khích

Sinh học

42

Nguyễn Trung Anh

25/03/1997

T4

13.25

K Khích

Sinh học

43

Dương Hoàng Anh

29/01/1997

T5

13

K Khích

Sinh học

44

Trần Minh Ngọc

8/1/1997

T1

12.75

K Khích

Sinh học

45

Nguyễn Hương Giang

15/10/1997

T3

12.5

K Khích

Sinh học

46

Nguyễn Minh Phương

25/06/1997

T2

11.5

K Khích

Sinh học

47

Trần Đình Thịnh

6/11/1997

T2

20

Nhất

Tin học 11

48

Tạ Quốc Huy

20/05/1997

A3

19.5

Nhất

Tin học

49

Nguyễn Hồng Sơn

26/12/1997

A1

18

Nhì

Tin học

50

Nguyễn Thị Thuần Khanh

15/11/1997

T1

9

K Khích

Tin học

51

Trần Như Quỳnh

4/11/1997

T3

8

K Khích

Tin học

52

Phạm Hà Trang

10/22/1997

D4

16

Nhất

Ngữ văn 11

53

Nguyễn Thuý Linh

20/08/1997

D2

15

Nhì

Ngữ văn

54

Đào Thanh Thủy

16/06/1997

D2

13.5

Ba

Ngữ văn

55

Ngô Minh Châu

27/05/1997

D5

13

Ba

Ngữ văn

56

Phạm Thùy Dung

16/04/1997

D5

13

Ba

Ngữ văn

57

Dương T.hồng Nhung

18/09/1997

D2

13

Ba

Ngữ văn

58

Phạm Thị Kim Oanh

9/13/1997

11D5

12.5

Ba

Ngữ văn

59

Vũ Hồng Anh

2/11/1997

D3

12

K Khích

Ngữ văn

60

Lê Anh Thư

6/7/1997

D4

12

K Khích

Ngữ văn

61

Trịnh Huyền Trang

12/7/1997

D5

12

K Khích

Ngữ văn

62

Dương Việt Trinh

6/5/1997

D5

12

K Khích

Ngữ văn

63

Nguyễn Ngọc Trâm

27/07/1997

D2

11.5

K Khích

Ngữ văn

64

Lương Hương Linh

26/04/1997

D3

18

Nhất

Lịch sử 11

65

Nguyễn Việt Hoa

12/9/1997

A2

16

Nhì

Lịch sử

66

Trần Quốc Long

3/11/1997

A1

14

Ba

Lịch sử

67

Nguyễn Ngọc Nhật

5/12/1997

T5

14

Ba

Lịch sử

68

Nguyễn Phương Anh

6/2/1996

D5

12

K Khích

Lịch sử

69

Nhữ Thành Trung

9/7/1997

D2

18.5

Nhất

Địa lý 11

70

Vũ Minh Nguyệt

12/10/1997

A2

16.75

Nhì

Địa lý

71

Nguyễn Lê Khánh Linh

26/11/1997

T2

16.5

Nhì

Địa lý

72

Nguyễn Quỳnh Anh

4/10/1997

T4

15.5

Ba

Địa lý

73

Nguyễn Linh Chi

8/12/1997

T4

15.5

Ba

Địa lý

74

Đỗ Xuân Hương

1/2/1997

A2

15.5

Ba

Địa lý

75

Lê Trí Nghĩa

24/02/1997

D4

15

Ba

Địa lý

76

Chu Hương Quỳnh

3/4/1997

A2

15

Ba

Địa lý

77

Lê Minh Thư

10/12/1997

D2

15

Ba

Địa lý

78

Nguyễn Ngọc Thúy

28/07/1997

A1

12.75

K Khích

Địa lý

79

Nguyễn Sơn Hà

2/9/1997

A1

11.75

K Khích

Địa lý

80

Nguyễn Vân Hà

27/12/1997

T4

11.75

K Khích

Địa lý

81

Nguyễn Hồ Phương Trinh

7/1/1997

D5

14

Nhất

Tiếng Anh 11

82

Nguyễn Đỗ Minh Hiền

30/11/1997

D2

13.25

Nhì

Tiếng Anh

83

Nguyễn Minh Kiên

15/12/1997

T1

13.25

Nhì

Tiếng Anh

84

Bùi Thanh Huyền

18/12/1997

D5

13

Nhì

Tiếng Anh

85

Nguyễn Phương Linh

20/01/1997

A3

13

Nhì

Tiếng Anh

86

Nguyễn Dương Thùy Trang

 

D2

12.5

Ba

Tiếng Anh

87

Nguyễn Tú Anh

15/11/1997

D5

12

Ba

Tiếng Anh

88

Nguyễn Bảo Lâm

28/12/1997

T2

12

Ba

Tiếng Anh

89

Phạm Phương Thảo

4/5/1997

D4

12

Ba

Tiếng Anh

90

Nguyễn Minh Trang

18/04/1997

T1

12

Ba

Tiếng Anh

91

Đỗ Nguyễn Tú Anh

10/11/1997

D5

11.5

Ba

Tiếng Anh

92

Nguyễn Trang Anh

21/04/1997

D3

11

K Khích

Tiếng Anh

93

Lê Minh Nguyệt

4/12/1996

D4

10.75

K Khích

Tiếng Anh

94

Đỗ Minh Phương

16/02/1997

D4

10.25

K Khích

Tiếng Anh

 


Đánh giá bài viết

Họ tên (*): Email (*):

Nội dung (*): Mã xác nhận:   Thiet ke website pro
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:

Thời khóa biểu

Lịch công tác