KẾT QUẢ KỲ THI OLYMPIC CÁC MÔN VĂN HÓA CỤM HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG Năm học 2013 - 2014
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
ĐIỂM |
ĐẠT GIẢI |
Môn |
1 |
Nguyễn Thu Trang |
4/7/1998 |
10T4 |
16 |
Nhất |
Toán 10 |
2 |
Phạm Minh Tú |
4/12/1998 |
10T4 |
16 |
Nhất |
Toán 10 |
3 |
Nguyễn Đình Thành |
21/12/1998 |
10T1 |
12 |
Nhì |
Toán 10 |
4 |
Trần Nhật Nguyên |
27/09/1998 |
10A3 |
11.5 |
Nhì |
Toán 10 |
5 |
Nguyễn Thành Đạt |
16/07/1998 |
10T4 |
11 |
Ba |
Toán 10 |
6 |
Đặng Trần Thái Huy |
30/08/1998 |
10D4 |
10.5 |
Ba |
Toán 10 |
7 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
27/05/1998 |
10T6 |
9.5 |
Ba |
Toán 10 |
8 |
Đỗ Minh Tuấn |
28/12/1998 |
10T5 |
9.5 |
Ba |
Toán 10 |
9 |
Đỗ Tiến Gia Bách |
30/01/1998 |
10T1 |
9 |
K Khích |
Toán 10 |
10 |
Phạm Quang Tuấn |
4/5/1998 |
10T1 |
9 |
K Khích |
Toán 10 |
11 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
19/10/1998 |
10T5 |
8.5 |
K Khích |
Toán 10 |
12 |
Trần Vân Khanh |
22/09/1998 |
10A3 |
16 |
Nhì |
Vật lý 10 |
13 |
Dương Hải Nguyên |
26/12/1998 |
10T5 |
15.5 |
Nhì |
Vật lý |
14 |
Nguyễn Minh Anh |
23/07/1998 |
10T2 |
14.5 |
Ba |
Vật lý |
15 |
Lê Quang Huy |
26/03/1998 |
10A3 |
13.5 |
Ba |
Vật lý |
16 |
Nguyễn Thuý Quỳnh |
29/09/1998 |
10A1 |
12.75 |
Ba |
Vật lý |
17 |
Đỗ Trung Anh |
19/09/1998 |
10A3 |
12.5 |
K Khích |
Vật lý |
18 |
Lê Phương Thảo |
31/07/1998 |
10T5 |
12.5 |
K Khích |
Vật lý |
19 |
Vũ Trường Giang |
10/5/1998 |
10T4 |
12.25 |
K Khích |
Vật lý |
20
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
27/10/1998 |
10A3 |
12 |
K Khích |
Vật lý |
21 |
Trịnh Tuấn Anh |
27/06/1998 |
10T1 |
11 |
K Khích |
Vật lý |
22 |
Nguyễn Thị Hải Thanh |
5/3/1998 |
10T4 |
18 |
Nhất |
Hóa học10 |
23 |
Vũ Minh Hiếu |
6/10/1998 |
10T6 |
17.75 |
Nhất |
Hóa học |
24 |
Nguyễn Minh Đức |
8/1/1998 |
10T4 |
16.5 |
Nhì |
Hóa học |
25 |
Hoàng Bích Diệp |
22/07/1998 |
10T5 |
15.5 |
Nhì |
Hóa học |
26 |
Chu Hà My |
2/4/1998 |
10T4 |
14.75 |
Nhì |
Hóa học |
27 |
Lê Thùy Dương |
11/1/1998 |
10T4 |
14.5 |
Ba |
Hóa học |
28 |
Phạm Đức Mạnh |
2/3/1998 |
10T4 |
14.5 |
Ba |
Hóa học |
29 |
Vũ Lương Bằng Anh |
17/02/1998 |
10T2 |
13.75 |
Ba |
Hóa học |
30 |
Cao Phương Minh |
8/3/1998 |
10T2 |
13.75 |
Ba |
Hóa học |
31 |
Phạm Kiều Loan |
30/03/1998 |
10T2 |
13 |
Ba |
Hóa học |
32 |
Phạm Tuấn Anh |
19/02/1998 |
10T6 |
11.75 |
Ba |
Hóa học |
33 |
Nguyễn Thuỷ Phương |
23/03/1998 |
10D4 |
11 |
K Khích |
Hóa học |
34 |
Đoàn Thị Vũ Quỳnh |
8/1/1998 |
10T3 |
11 |
K Khích |
Hóa học |
35 |
Bùi Minh Hoàng |
8/12/1998 |
10T6 |
10 |
K Khích |
Hóa học |
36 |
Nguyễn Bình Minh |
1/8/1998 |
10A3 |
10 |
K Khích |
Hóa học |
37 |
Nguyễn Phương Anh |
8/7/1998 |
10T3 |
9.75 |
K Khích |
Hóa học |
38 |
Nguyễn Thị Minh Thu |
11/5/1998 |
10T4 |
19.5 |
Nhất |
Sinh học 10 |
39 |
Phạm Bảo Thái |
12/6/1998 |
10T4 |
18.25 |
Nhất |
Sinh học |
40 |
Bùi Quỳnh Anh |
29/10/1998 |
10T6 |
16.5 |
Nhì |
Sinh học |
41 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
6/6/1998 |
10T4 |
16.5 |
Nhì |
Sinh học |
42 |
Nguyễn Việt Phương |
27/01/1998 |
10T3 |
15.75 |
Ba |
Sinh học |
43 |
Nguyễn Văn Toàn Thành |
1/1/1998 |
10T3 |
15.75 |
Ba |
Sinh học |
44 |
Vũ Hà Trang |
14/09/1998 |
10T6 |
12 |
K Khích |
Sinh học |
45 |
Phạm Thế Vinh |
24/01/1998 |
10T3 |
11.5 |
K Khích |
Sinh học |
46 |
Trịnh Ngọc Thúy |
13/08/1998 |
10T6 |
14.5 |
Nhất |
Tin học 10 |
47 |
Trần Quốc Bảo |
19/09/1998 |
10A3 |
14 |
Nhì |
Tin học |
48 |
Đoàn Duy Phương |
30/08/1998 |
10T1 |
14 |
Nhì |
Tin học |
49 |
Đào Huy Hoàng |
18/10/1998 |
10T5 |
11 |
Ba |
Tin học |
50 |
Nguyễn Thuỳ Trang |
12/2/1998 |
10T3 |
8 |
K Khích |
Tin học |
51 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
19/05/1998 |
10D4 |
14.5 |
Nhất |
Ngữ văn 10 |
52 |
Nguyễn Thị Minh
Anh |
3/7/1998 |
10D3 |
13 |
Nhì |
Ngữ văn |
53 |
Đỗ Minh Hiền |
15/12/1998 |
10D2 |
12 |
Ba |
Ngữ văn |
54 |
Lê Thị Ngọc Lan |
24/05/1998 |
10D1 |
12 |
Ba |
Ngữ văn |
55 |
Trương Thuỳ Linh |
24/11/1998 |
10D4 |
12 |
Ba |
Ngữ văn |
56 |
Nguyễn Thị Thanh
Mai |
22/05/1998 |
10D3 |
11.5 |
K Khích |
Ngữ văn |
57 |
Vũ Thị Lan Hương |
26/09/1998 |
10A2 |
11 |
K Khích |
Ngữ văn |
58 |
Bùi Trà My |
19/12/1998 |
10D3 |
11 |
K Khích |
Ngữ văn |
59 |
Bùi Hương Giang |
12/6/1998 |
10D4 |
10.5 |
K Khích |
Ngữ văn |
60 |
Lê Thanh Hương |
|
10D5 |
10.5 |
K Khích |
Ngữ văn |
61 |
Phạm Thi Nhật Linh |
22/05/1998 |
10D1 |
10.5 |
K Khích |
Ngữ văn |
62 |
Trần Thảo Nguyên |
4/6/1998 |
10D1 |
10.5 |
K Khích |
Ngữ văn |
63 |
Lê Hà Anh |
2/5/1998 |
10T6 |
18.5 |
Nhất |
Lịch sử 10 |
64 |
Nguyễn Hà Thảo |
26/01/1998 |
10D5 |
17.5 |
Nhì |
Lịch sử |
65 |
Phạm Phương Thảo |
23/01/1998 |
10D4 |
17.5 |
Nhì |
Lịch sử |
66 |
Vũ Minh Hiếu |
5/9/1998 |
10D2 |
16.5 |
Ba |
Lịch sử |
67 |
Nguyễn Quốc Anh Hào |
21/08/1998 |
10D1 |
15 |
Ba |
Lịch sử |
68 |
Trần Trung Hiếu |
21/01/1998 |
10A1 |
15 |
Ba |
Lịch sử |
69 |
Trần Duy Phương |
18/01/1998 |
10D2 |
14.75 |
K Khích |
Lịch sử |
70 |
Tan Guang Jun |
20/10/1997 |
10A2 |
14.5 |
K Khích |
Lịch sử |
71 |
Phí Trọng Tuấn
Thành |
21/07/1998 |
10D2 |
14.5 |
K Khích |
Lịch sử |
72 |
Lý Ngọc Mai |
2/1/1998 |
10D4 |
14 |
K Khích |
Lịch sử |
73 |
Đinh Hà My |
26/08/1998 |
10D2 |
13 |
K Khích |
Lịch sử |
74 |
Lưu Việt Dũng |
12/3/1998 |
10A2 |
18 |
Nhất |
Địa lý 10 |
75 |
Hoàng Lê Ý Nhi |
29/09/1998 |
10A2 |
17 |
Nhì |
Địa lý |
76 |
Trần Kim Anh |
21/08/1998 |
10A2 |
16.5 |
Nhì |
Địa lý |
77 |
Văn Tích Nhật |
5/2/1998 |
10A3 |
15.25 |
Ba |
Địa lý |
78 |
Bùi Diệu Linh |
19/12/1998 |
10A3 |
15 |
Ba |
Địa lý |
79 |
Hoàng Huyền Trang |
28/11/1998 |
10D4 |
13.75 |
Ba |
Địa lý |
80 |
Nguyễn Hồng Minh |
31/03/1998 |
10T6 |
13.5 |
Ba |
Địa lý |
81 |
Trần Việt Anh |
31/01/1998 |
10D2 |
12.5 |
K Khích |
Địa lý |
82 |
Bùi Ngọc Minh Hân |
13/05/1998 |
10D4 |
12.5 |
K Khích |
Địa lý |
83 |
Vũ Phúc Minh Lý |
8/2/1998 |
10D2 |
12.25 |
K Khích |
Địa lý |
84 |
Nguyễn Hiến Anh |
5/9/1998 |
10D5 |
16.25 |
Nhì |
Tiếng Anh 10 |
85 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
4/6/1998 |
10D4 |
16 |
Nhì |
Tiếng Anh |
86 |
Đỗ Hương Thảo |
2/7/1998 |
10D2 |
15.25 |
Nhì |
Tiếng Anh |
87 |
Lê Anh Tú |
29/01/1998 |
10D3 |
15.25 |
Nhì |
Tiếng Anh |
88 |
Nguyễn Thúy Vy |
21/12/1998 |
10D4 |
15.25 |
Nhì |
Tiếng Anh |
89 |
Phạm Thuý Anh |
26/03/1998 |
10D2 |
14.5 |
Ba |
Tiếng Anh |
90 |
Đậu Mai Phương |
19/05/1998 |
10D3 |
14.5 |
Ba |
Tiếng Anh |
91 |
Lê Hương Giang |
29/07/1998 |
10D2 |
14.25 |
Ba |
Tiếng Anh |
92 |
Phạm Hồng Trang |
5/12/1998 |
10D3 |
14.25 |
Ba |
Tiếng Anh |
93 |
Nguyễn Lê Hoài An |
14/09/1998 |
10D4 |
13.75 |
K Khích |
Tiếng Anh |
94 |
Phạm Trâm Anh |
15/01/1998 |
10D4 |
13.75 |
K Khích |
Tiếng Anh |
95 |
Nguyễn Thị Thu
Trang |
21/03/1998 |
10D5 |
13.75 |
K Khích |
Tiếng Anh |
96 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
10/2/1998 |
10D4 |
13.5 |
K Khích |
Tiếng Anh |
97 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
17/07/1998 |
10T2 |
13.5 |
K Khích |
Tiếng Anh |
98 |
Nguyễn Thùy
Trang |
18/08/1998 |
10D3 |
12.5 |
K Khích |
Tiếng Anh |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
ĐIỂM |
GIẢI |
MÔN |
1 |
Trần Trọng Cường |
17/10/1997 |
A2 |
11.5 |
Nhất |
Toán 11 |
2 |
Nguyễn Tài Tuấn |
6/4/1997 |
T2 |
9.5 |
Nhì |
Toán |
3 |
Phan Thùy Chi |
21/05/1997 |
T4 |
9 |
Ba |
Toán |
4 |
Vũ Huy Hoàng |
27/07/1997 |
T4 |
9 |
Ba |
Toán |
5 |
Phạm Thùy Linh |
19/10/1997 |
A3 |
8.5 |
Ba |
Toán |
6 |
Bùi Thị Thu Hằng |
31/03/1997 |
T3 |
7 |
K Khích |
Toán |
7 |
Phạm Hoàng Anh |
21/12/1997 |
T1 |
6.75 |
K Khích |
Toán |
8 |
Nguyễn Tú Linh |
4/3/1997 |
D6 |
6.5 |
K Khích |
Toán |
9 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
6/1/1997 |
A1 |
6.5 |
K Khích |
Toán |
10 |
Phạm Linh Chi |
10/11/1997 |
T1 |
6 |
K Khích |
Toán |
11 |
Bùi Hoàng Hiếu |
3/1/1997 |
T2 |
6 |
K Khích |
Toán |
12 |
Nguyễn Hải Nam |
18/01/1997 |
A3 |
5 |
K Khích |
Toán |
13 |
Hoàng Công Thành |
2/5/1997 |
T3 |
20 |
Nhất |
Vật lý 11 |
14 |
Vũ Kiều Trang |
15/02/1997 |
T3 |
19 |
Nhất |
Vật lý |
15 |
Nguyễn Cẩm Tú |
10/1/1997 |
A2 |
19 |
Nhất |
Vật lý |
16 |
Nguyễn Ngọc Tường |
19/08/1997 |
T2 |
19 |
Nhất |
Vật lý |
17 |
Bùi Anh Đức |
10/12/1997 |
T2 |
18 |
Nhì |
Vật lý |
18 |
Nguyễn Minh Hiếu |
15/10/1997 |
T3 |
18 |
Nhì |
Vật lý |
19 |
Đoàn Hữu Nghĩa |
3/2/1997 |
T2 |
17 |
Ba |
Vật lý |
20 |
Nguyễn Quốc Việt |
3/6/1997 |
A2 |
16.5 |
Ba |
Vật lý |
21 |
Chu Phúc Huy |
22/08/1997 |
T1 |
16 |
Ba |
Vật lý |
22 |
Ngô Thanh Thư |
22/09/1997 |
T4 |
16 |
Ba |
Vật lý |
23 |
Đặng Lê Toàn Thắng |
10/12/1997 |
T4 |
15 |
K Khích |
Vật lý |
24 |
Nguyễn Yến Linh |
13/02/1997 |
A2 |
14.25 |
K Khích |
Vật lý |
25 |
Đinh Thị Hồng Hoa |
25/04/1997 |
T2 |
14 |
K Khích |
Vật lý |
26 |
Phùng Thị Tuyết Trinh |
8/8/1997 |
T3 |
15.75 |
Nhì |
Hóa học 11 |
27 |
Lê Sĩ Bích |
18/12/1997 |
A2 |
13.75 |
Nhì |
Hóa học |
28 |
Phạm Hoàng Lân |
20/10/1997 |
T5 |
12.25 |
Nhì |
Hóa học |
29 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
16/10/1997 |
A1 |
10.5 |
Ba |
Hóa học |
30 |
Nguyễn Hữu Dũng |
24/11/1997 |
T4 |
10.25 |
Ba |
Hóa học |
31 |
Nguyễn Tuấn Anh |
17/06/1997 |
T3 |
9.5 |
K Khích |
Hóa học |
32 |
Nguyễn Minh Hiển |
20/05/1997 |
T4 |
9.25 |
K Khích |
Hóa học |
33 |
Nguyễn Hữu Hạnh |
8/10/1997 |
T2 |
8.25 |
K Khích |
Hóa học |
34 |
Nguyễn Việt Trinh |
24/02/1997 |
T4 |
8.25 |
K Khích |
Hóa học |
35 |
Bùi Phương Thảo |
26/10/1997 |
T4 |
19 |
Nhất |
Sinh học 11 |
36 |
Lê Phụng Hiển |
25/12/1997 |
A3 |
17.325 |
Nhì |
Sinh học |
37 |
Trần Hải Yến |
1/4/1997 |
T3 |
17 |
Nhì |
Sinh học |
38 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
21/09/1997 |
T5 |
14.75 |
Nhì |
Sinh học |
39 |
Nguyễn Thanh Hằng |
10/1/1997 |
A2 |
14.5 |
Ba |
Sinh học |
40 |
Phạm Sơn Lưu |
18/01/1997 |
T5 |
14 |
Ba |
Sinh học |
41 |
Phùng Thị Phương |
25/04/1997 |
T3 |
13.75 |
K Khích |
Sinh học |
42 |
Nguyễn Trung Anh |
25/03/1997 |
T4 |
13.25 |
K Khích |
Sinh học |
43 |
Dương Hoàng Anh |
29/01/1997 |
T5 |
13 |
K Khích |
Sinh học |
44 |
Trần Minh Ngọc |
8/1/1997 |
T1 |
12.75 |
K Khích |
Sinh học |
45 |
Nguyễn Hương Giang |
15/10/1997 |
T3 |
12.5 |
K Khích |
Sinh học |
46 |
Nguyễn Minh Phương |
25/06/1997 |
T2 |
11.5 |
K Khích |
Sinh học |
47 |
Trần Đình Thịnh |
6/11/1997 |
T2 |
20 |
Nhất |
Tin học 11 |
48 |
Tạ Quốc Huy |
20/05/1997 |
A3 |
19.5 |
Nhất |
Tin học |
49 |
Nguyễn Hồng Sơn |
26/12/1997 |
A1 |
18 |
Nhì |
Tin học |
50 |
Nguyễn Thị Thuần Khanh |
15/11/1997 |
T1 |
9 |
K Khích |
Tin học |
51 |
Trần Như Quỳnh |
4/11/1997 |
T3 |
8 |
K Khích |
Tin học |
52 |
Phạm Hà Trang |
10/22/1997 |
D4 |
16 |
Nhất |
Ngữ văn 11 |
53 |
Nguyễn Thuý Linh |
20/08/1997 |
D2 |
15 |
Nhì |
Ngữ văn |
54 |
Đào Thanh Thủy |
16/06/1997 |
D2 |
13.5 |
Ba |
Ngữ văn |
55 |
Ngô Minh Châu |
27/05/1997 |
D5 |
13 |
Ba |
Ngữ văn |
56 |
Phạm Thùy Dung |
16/04/1997 |
D5 |
13 |
Ba |
Ngữ văn |
57 |
Dương T.hồng Nhung |
18/09/1997 |
D2 |
13 |
Ba |
Ngữ văn |
58 |
Phạm Thị Kim Oanh |
9/13/1997 |
11D5 |
12.5 |
Ba |
Ngữ văn |
59 |
Vũ Hồng Anh |
2/11/1997 |
D3 |
12 |
K Khích |
Ngữ văn |
60 |
Lê Anh Thư |
6/7/1997 |
D4 |
12 |
K Khích |
Ngữ văn |
61 |
Trịnh Huyền Trang |
12/7/1997 |
D5 |
12 |
K Khích |
Ngữ văn |
62 |
Dương Việt Trinh |
6/5/1997 |
D5 |
12 |
K Khích |
Ngữ văn |
63 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
27/07/1997 |
D2 |
11.5 |
K Khích |
Ngữ văn |
64 |
Lương Hương Linh |
26/04/1997 |
D3 |
18 |
Nhất |
Lịch sử 11 |
65 |
Nguyễn Việt Hoa |
12/9/1997 |
A2 |
16 |
Nhì |
Lịch sử |
66 |
Trần Quốc Long |
3/11/1997 |
A1 |
14 |
Ba |
Lịch sử |
67 |
Nguyễn Ngọc Nhật |
5/12/1997 |
T5 |
14 |
Ba |
Lịch sử |
68 |
Nguyễn Phương Anh |
6/2/1996 |
D5 |
12 |
K Khích |
Lịch sử |
69 |
Nhữ Thành Trung |
9/7/1997 |
D2 |
18.5 |
Nhất |
Địa lý 11 |
70 |
Vũ Minh Nguyệt |
12/10/1997 |
A2 |
16.75 |
Nhì |
Địa lý |
71 |
Nguyễn Lê Khánh Linh |
26/11/1997 |
T2 |
16.5 |
Nhì |
Địa lý |
72 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
4/10/1997 |
T4 |
15.5 |
Ba |
Địa lý |
73 |
Nguyễn Linh Chi |
8/12/1997 |
T4 |
15.5 |
Ba |
Địa lý |
74 |
Đỗ Xuân Hương |
1/2/1997 |
A2 |
15.5 |
Ba |
Địa lý |
75 |
Lê Trí Nghĩa |
24/02/1997 |
D4 |
15 |
Ba |
Địa lý |
76 |
Chu Hương Quỳnh |
3/4/1997 |
A2 |
15 |
Ba |
Địa lý |
77 |
Lê Minh Thư |
10/12/1997 |
D2 |
15 |
Ba |
Địa lý |
78 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
28/07/1997 |
A1 |
12.75 |
K Khích |
Địa lý |
79 |
Nguyễn Sơn Hà |
2/9/1997 |
A1 |
11.75 |
K Khích |
Địa lý |
80 |
Nguyễn Vân Hà |
27/12/1997 |
T4 |
11.75 |
K Khích |
Địa lý |
81 |
Nguyễn Hồ Phương Trinh |
7/1/1997 |
D5 |
14 |
Nhất |
Tiếng Anh 11 |
82 |
Nguyễn Đỗ Minh Hiền |
30/11/1997 |
D2 |
13.25 |
Nhì |
Tiếng Anh |
83 |
Nguyễn Minh Kiên |
15/12/1997 |
T1 |
13.25 |
Nhì |
Tiếng Anh |
84 |
Bùi Thanh Huyền |
18/12/1997 |
D5 |
13 |
Nhì |
Tiếng Anh |
85 |
Nguyễn Phương Linh |
20/01/1997 |
A3 |
13 |
Nhì |
Tiếng Anh |
86 |
Nguyễn Dương Thùy Trang |
|
D2 |
12.5 |
Ba |
Tiếng Anh |
87 |
Nguyễn Tú Anh |
15/11/1997 |
D5 |
12 |
Ba |
Tiếng Anh |
88 |
Nguyễn Bảo Lâm |
28/12/1997 |
T2 |
12 |
Ba |
Tiếng Anh |
89 |
Phạm Phương Thảo |
4/5/1997 |
D4 |
12 |
Ba |
Tiếng Anh |
90 |
Nguyễn Minh Trang |
18/04/1997 |
T1 |
12 |
Ba |
Tiếng Anh |
91 |
Đỗ Nguyễn Tú Anh |
10/11/1997 |
D5 |
11.5 |
Ba |
Tiếng Anh |
92 |
Nguyễn Trang Anh |
21/04/1997 |
D3 |
11 |
K Khích |
Tiếng Anh |
93 |
Lê Minh Nguyệt |
4/12/1996 |
D4 |
10.75 |
K Khích |
Tiếng Anh |
94 |
Đỗ Minh Phương |
16/02/1997 |
D4 |
10.25 |
K Khích |
Tiếng Anh |
Tin liên quan
- Quyết định v/v công bố quyết toán thu - chi nguồn NSNN năm 2020 của trường THPT Thăng Long (06/01/2022)
- Quyết định v/v phê duyệt kết quả xét duyệt hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I - năm học 2021 - 2022 của trường THPT Thăng Long (05/01/2022)
- Quyết định v/v công bố công khai bổ sung dự toán ngân sách năm 2021 của trường THPT Thăng Long (21/12/2021)
- Quyết định v/v công khai dự toán thu chi ngân sách quý III 2021 - THPT Thăng Long (14/10/2021)
- Quyết định về việc công khai cắt giảm dự toán ngân sách năm 2021 của Trường THPT Thăng Long (08/10/2021)
- CHÀO MỪNG CÁC EM 2K6 – THẾ HỆ KHÓA 56 TRƯỜNG THPT THĂNG LONG (01/09/2021)