ĐOÀN TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
STT |
Lớp |
Họ và tên | |
|
Nữ | ||
1 |
10A1 |
Trần Quang Anh |
Lê Hương Ly |
2 |
10A2 |
Đào Ngọc |
Đỗ Thúy An |
3 |
10D1 |
Nguyễn Thế Kiên |
Nguyễn Thùy Linh Trang |
4 |
10D2 |
Nguyễn Quang Đăng |
Hoàng Thị Minh Lan |
5 |
10D3 |
|
1. Đậu Mai Phương, 2. Hoàng Dương Mỹ |
6 |
10D4 |
Nguyễn Thành Văn |
Bùi Ngọc Minh Hân |
7 |
10D5 |
Nguyễn Thế Công |
Nguyễn Minh Tâm |
8 |
12A1 |
Hoàng Xuân Trung |
Mai Yến My |
9 |
12A2 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Nguyễn Vũ Trà My |
10 |
12A3 |
Trần Duy Tùng |
Nguyễn Thùy Linh |
11 |
12A4 |
Hoàng Minh Trị |
Nguyễn Minh Trang |
12 |
12D1 |
Nguyễn Nhật Đức |
Lã Lưu Ly |
13 |
12D2 |
Nguyễn Công Minh |
Nguyễn Thùy Dung |
14 |
12D3 |
Phạm Đức Thịnh |
Đào Hà Thu |
15 |
12D4 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Vi Thị Kiều Trang |
16 |
12D5 |
Phạm Đức Minh |
Nguyễn Hải Ly |
17 |
12T1 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
Vũ Phương Thảo |
18 |
12T2 |
Lê Phương |
Trần Trà My |
19 |
12T3 |
Phạm Đức Huy |
Trần Thu Trang |
20 |
12T4 |
Đinh Ngọc Anh |
Lê Thu Trang |
21 |
12T5 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
Nguyễn Nhật Hạ |
TỔNG |
20 |
22 |
CA CHIỀU
STT |
Lớp |
Họ và tên | |
|
Nữ | ||
1 |
10T1 |
1. Nguyễn Ánh Minh 2. Bùi Trung Hiếu |
|
2 |
10T2 |
Nguyễn Quang Anh |
Phạm Kiều Loan |
3 |
10T3 |
Hà Quang Đạo |
Hoàng Ngọc Diệp |
4 |
10T4 |
Nguyễn Quang Đạo |
Nguyễn Minh Trang |
5 |
10T5 |
Hoàng Thanh Tùng |
Nguyễn Thùy Anh |
6 |
10T6 |
Phạm Tuấn Anh |
Nguyễn Minh Ngọc |
7 |
10A3 |
Đoàn Quang Trung |
Trần Vân Khanh |
8 |
11T1 |
|
1. Văn Thu Trang 2. Nguyễn Thị Mỹ Linh |
9 |
11T2 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Dương Bảo Khuê |
10 |
11T3 |
Phùng Vũ |
Nguyễn Diệu Linh |
11 |
11T4 |
Hoàng Duy Linh |
Trần Thúy Hằng |
12 |
11T5 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
Trần Thu Thủy |
13 |
11D1 |
Đỗ Hữu Hưng |
Nguyễn Trang Anh Thơ |
14 |
11D2 |
|
1. Vũ Mỹ Linh 2. Phan Linh Chi |
15 |
11D3 |
Vũ Trung Hiếu |
Nguyễn Thu Huyền |
16 |
11D4 |
Trần Thanh Tùng |
Trịnh Hương Quỳnh |
17 |
11D5 |
|
1. Phạm Thùy Dung 2. Nguyễn Phương Anh |
18 |
11D6 |
Ngô Đình Thái Dương |
Nguyễn Tú Linh |
19 |
11A1 |
Trần Công Quang Anh |
Ngô Linh Ngọc |
20 |
11A2 |
Nguyễn Quốc Việt |
Nguyễn Thanh Loan |
21 |
11A3 |
Vũ Nhật |
Vương Hải Anh |
Tổng |
19 |
23 |